tradingkey.logo

Monogram Technologies Inc

MGRM

5.500USD

+0.110+2.04%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
194.41MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
36.62%-2.31M
3.58%-3.00M
-170.13%-4.49M
51.97%-2.83M
-26.66%-3.65M
---3.11M
---1.66M
---5.89M
---2.88M
28.36%-3.35M
-12.90%-5.07M
---4.68M
---4.49M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.09%-3.19M
-16.28%-4.25M
-405.64%-5.03M
32.45%-3.54M
9.12%-3.51M
---3.65M
---995.66K
---5.24M
---3.86M
-9.96%-7.33M
-23.53%-6.36M
---6.66M
---5.15M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.98%108.00K
3.66%108.89K
5.10%108.37K
5.08%106.85K
3.31%105.90K
--105.04K
--103.11K
--101.68K
--102.50K
4.46%198.35K
42.56%188.34K
--189.87K
--132.11K
Các mục phi tiền mặt khác
----
1499.92%1.51M
99.12%-22.63K
105.83%25.62K
3379.90%82.75K
--94.33K
---2.57M
---439.61K
---2.52K
100.03%2.64M
224.60%793.59K
--1.32M
--244.49K
Thay đổi trong vốn lưu động
175.52%474.00K
-945.53%-601.03K
-93.29%95.39K
140.49%294.25K
-223.49%-627.61K
---57.49K
--1.42M
---726.74K
--508.23K
80.17%655.83K
-72.00%53.74K
--364.00K
--191.95K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
100.00%1.00
--0.00
--0.00
--365.00K
---365.00K
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
136.79%41.00K
6241.07%207.69K
-85.68%128.00K
78.30%-185.25K
-147.93%-111.44K
---3.38K
--894.16K
---853.60K
--232.52K
-53.05%-143.71K
138.94%333.62K
---93.89K
--139.62K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
36.62%-2.31M
3.58%-3.00M
-170.13%-4.49M
51.97%-2.83M
-26.66%-3.65M
---3.11M
---1.66M
---5.89M
---2.88M
28.36%-3.35M
-12.90%-5.07M
---4.68M
---4.49M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1269.74%156.00K
49.87%36.19K
985.22%36.42K
-100.00%0.00
-23.01%11.39K
--24.15K
--3.36K
--22.62K
--14.79K
2194.91%218.52K
-97.74%22.68K
--9.52K
--1.00M
Chi phí vốn
1269.74%156.00K
49.87%36.19K
985.22%36.42K
-100.00%0.00
-23.01%11.39K
--24.15K
--3.36K
--22.62K
--14.79K
2194.91%218.52K
-97.74%22.68K
--9.52K
--1.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1269.74%156.00K
49.87%36.19K
985.22%36.42K
-100.00%0.00
-23.01%11.39K
--24.15K
--3.36K
--22.62K
--14.79K
2194.91%218.52K
5.08%22.68K
--9.52K
--21.59K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
--983.13K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--8.13K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1269.74%-156.00K
-49.87%-36.19K
-985.22%-36.42K
100.00%0.00
23.01%-11.39K
---24.15K
---3.36K
---22.62K
---14.79K
-15542.16%-218.52K
97.74%-22.68K
---1.40K
---1.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-45.59%82.00K
15.14%2.13M
2575.18%13.78M
-99.64%55.64K
2.49%150.70K
--1.85M
---556.92K
--15.29M
--147.04K
-6.34%3.75M
60.84%9.85M
--4.00M
--6.12M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
35.55%813.07K
813.13%3.97M
-99.64%55.64K
--150.70K
--599.83K
---556.92K
--15.29M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--1.32M
--9.81M
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--147.04K
----
57.07%9.62M
--4.00M
--6.12M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--82.00K
----
----
----
----
--1.25M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.75M
--231.00K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-45.59%82.00K
15.14%2.13M
2575.18%13.78M
-99.64%55.64K
2.49%150.70K
--1.85M
---556.92K
--15.29M
--147.04K
-6.34%3.75M
60.84%9.85M
--4.00M
--6.12M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
15.23%15.66M
11.36%16.57M
-57.27%7.31M
30.56%10.08M
29.81%13.59M
--14.88M
--17.10M
--7.72M
--10.47M
65.57%10.29M
-0.91%5.54M
--6.22M
--5.59M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
31.99%-2.39M
29.49%-907.11K
516.66%9.26M
-129.55%-2.77M
-27.68%-3.51M
---1.29M
---2.22M
--9.38M
---2.75M
125.87%176.05K
655.58%4.76M
---680.57K
--629.56K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
31.68%13.27M
15.23%15.66M
11.36%16.57M
-57.27%7.31M
30.56%10.08M
--13.59M
--14.88M
--17.10M
--7.72M
89.11%10.47M
65.57%10.29M
--5.54M
--6.22M
Dòng tiền tự do
32.55%-2.47M
3.17%-3.04M
-171.77%-4.53M
52.15%-2.83M
-26.40%-3.66M
---3.14M
---1.67M
---5.91M
---2.90M
23.85%-3.57M
7.34%-5.09M
---4.69M
---5.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI