tradingkey.logo

Monogram Technologies Inc

MGRM

5.470USD

+0.080+1.48%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
193.35MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
31.68%13.27M
15.23%15.66M
11.36%16.57M
-57.27%7.31M
30.56%10.08M
--13.59M
--14.88M
--17.10M
--7.72M
89.11%10.47M
65.57%10.29M
--5.54M
--6.22M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
31.68%13.27M
15.23%15.66M
11.36%16.57M
-57.27%7.31M
30.56%10.08M
--13.59M
--14.88M
--17.10M
--7.72M
89.11%10.47M
65.57%10.29M
--5.54M
--6.22M
Các khoản phải thu
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--365.00K
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--365.00K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-7.26%584.00K
-5.91%625.00K
60.61%2.07M
-42.16%815.00K
13.37%629.75K
--664.26K
--1.29M
--1.41M
--555.49K
-19.42%788.00K
-26.55%644.29K
--977.91K
--877.22K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.00
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
29.39%13.85M
11.39%16.28M
15.28%18.63M
-56.12%8.12M
29.41%10.71M
--14.62M
--16.16M
--18.51M
--8.27M
72.82%11.26M
54.18%10.94M
--6.51M
--7.09M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-9.05%1.22M
-18.70%1.15M
-18.48%1.20M
-19.28%1.25M
-16.81%1.34M
--1.41M
--1.47M
--1.55M
--1.61M
35.82%1.67M
-17.10%1.12M
--1.23M
--1.35M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-42.37%286.00K
-38.22%339.00K
-34.93%391.25K
-32.12%443.75K
-29.73%496.25K
--548.75K
--601.25K
--653.75K
--706.25K
-21.68%758.75K
-19.56%863.75K
--968.75K
--1.07M
Tài sản dài hạn khác
--262.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-99.99%1.00
--0.00
--14.91K
Tổng tài sản dài hạn
-18.06%1.50M
-24.16%1.49M
-23.25%1.59M
-23.09%1.70M
-20.75%1.83M
--1.96M
--2.07M
--2.20M
--2.31M
10.52%2.43M
-18.68%1.99M
--2.20M
--2.44M
Tổng tài sản
22.45%15.36M
7.18%17.77M
10.90%20.22M
-52.60%9.82M
18.44%12.54M
--16.58M
--18.23M
--20.71M
--10.59M
57.08%13.69M
35.52%12.92M
--8.72M
--9.54M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--3.50M
--6.15M
--7.52M
83.97%7.52M
76.31%4.88M
--4.09M
--2.77M
Chi phí trích trước
22.36%650.00K
0.58%229.00K
58.70%874.80K
90.90%677.36K
5.20%531.24K
--227.68K
--551.22K
--354.83K
--504.96K
61.14%748.46K
49.22%381.21K
--464.48K
--255.46K
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--3.50M
--6.15M
--7.52M
83.97%7.52M
76.31%4.88M
--4.09M
--2.77M
Tổng nợ ngắn hạn
-0.28%1.98M
-45.32%1.54M
-57.30%2.55M
-69.33%2.48M
-78.72%1.98M
--2.82M
--5.97M
--8.08M
--9.32M
77.65%9.05M
69.44%5.61M
--5.09M
--3.31M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-42.52%190.00K
-37.86%226.00K
-34.22%260.90K
-31.07%295.96K
-28.39%330.56K
--363.72K
--396.66K
--429.37K
--461.64K
314.91%491.99K
-59.15%68.73K
--118.58K
--168.23K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-42.52%190.00K
-37.86%226.00K
-34.22%260.90K
-31.07%295.96K
-28.39%330.56K
--363.72K
--396.66K
--429.37K
--461.64K
314.91%491.99K
-59.15%68.73K
--118.58K
--168.23K
Nợ dài hạn khác
--1.50M
--1.50M
----
----
----
----
----
----
----
--1.00
--231.00K
----
----
Tổng nợ dài hạn
411.25%1.69M
374.54%1.73M
-34.22%260.90K
-31.07%295.96K
-28.39%330.56K
--363.72K
--396.66K
--429.37K
--461.64K
314.91%491.99K
78.17%299.73K
--118.58K
--168.23K
Tổng các khoản nợ
58.50%3.67M
2.67%3.27M
-55.87%2.81M
-67.40%2.77M
-76.34%2.31M
--3.18M
--6.36M
--8.51M
--9.78M
83.05%9.54M
69.86%5.91M
--5.21M
--3.48M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
27.31%83.06M
27.09%82.49M
35.81%81.12M
11.07%65.59M
53.80%65.24M
--64.91M
--59.73M
--59.06M
--42.42M
52.00%41.90M
59.60%37.44M
--27.57M
--23.46M
Cổ phiếu ưu đãi
--4.00K
--4.00K
--4.61K
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--8.55K
28.47%8.53K
33.96%8.09K
--6.64K
--6.04K
Lợi nhuận giữ lại
-29.74%-71.38M
-31.99%-67.99M
-33.13%-63.71M
-24.96%-58.55M
-32.18%-55.02M
---51.51M
---47.85M
---46.86M
---41.62M
-56.87%-37.76M
-74.83%-30.44M
---24.07M
---17.41M
Vốn dự trữ
27.32%83.03M
27.09%82.45M
35.82%81.08M
11.07%65.56M
53.77%65.21M
--64.87M
--59.70M
--59.03M
--42.41M
51.99%41.89M
59.61%37.43M
--27.56M
--23.45M
Tổng vốn chủ sở hữu
14.29%11.69M
8.26%14.50M
46.68%17.41M
-42.27%7.04M
1169.49%10.23M
--13.40M
--11.87M
--12.20M
--805.64K
18.44%4.15M
15.79%7.01M
--3.50M
--6.06M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI