tradingkey.logo

mF International Limited

MFI

23.650USD

-0.850-3.47%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
313.40MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Tổng doanh thu
-23.55%13.61M
-11.89%12.47M
--17.81M
--14.15M
Doanh thu
-23.55%13.61M
-11.89%12.47M
--17.81M
--14.15M
Chi phí doanh thu
-7.05%6.60M
4.18%7.18M
--7.10M
--6.90M
Chi phí hoạt động
94.86%26.66M
62.07%18.79M
--13.68M
--11.60M
Chi phí R&D
459.03%63.58K
--109.23K
--11.37K
--0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-16.20%2.78M
-17.60%3.23M
--3.32M
--3.92M
Lợi nhuận hoạt động
-416.37%-13.05M
-347.20%-6.32M
--4.12M
--2.56M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
165.07%346.23K
--100.65K
--130.62K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-48.32%145.73K
-0.81%200.00K
--282.00K
--201.62K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
--0.00
---9.96K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-134.05%-141.05K
-141.46%-18.10K
--414.30K
--43.64K
Thu nhập trước thuế
-396.05%-12.99M
-369.49%-6.44M
--4.39M
--2.39M
Thuế thu nhập
8058.20%1.68M
-627.50%-893.36K
---21.05K
--169.36K
Doanh thu sau thuế
-432.64%-14.66M
-349.81%-5.55M
--4.41M
--2.22M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-432.64%-14.66M
-349.81%-5.55M
--4.41M
--2.22M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-432.64%-14.66M
-349.81%-5.55M
--4.41M
--2.22M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-432.64%-14.66M
-349.81%-5.55M
--4.41M
--2.22M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-351.54%-1.11
-369.24%-0.45
--0.44
--0.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-351.54%-1.11
-369.24%-0.45
--0.44
--0.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI