tradingkey.logo

mF International Limited

MFI
22.936USD
+0.116+0.51%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.99MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Tổng doanh thu
-23.06%1.75M
-11.29%1.60M
--2.28M
--1.81M
Doanh thu
-23.06%1.75M
-11.29%1.60M
--2.28M
--1.81M
Chi phí doanh thu
-6.46%850.32K
4.89%924.62K
--909.01K
--881.51K
Chi phí hoạt động
96.11%3.44M
63.18%2.42M
--1.75M
--1.48M
Chi phí R&D
462.62%8.19K
--14.06K
--1.46K
--0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-15.66%358.80K
-17.03%416.15K
--425.43K
--501.59K
Lợi nhuận hoạt động
-418.39%-1.68M
-348.89%-813.65K
--528.14K
--326.91K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
166.76%44.62K
--12.95K
--16.73K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-47.99%18.78K
-0.13%25.74K
--36.11K
--25.77K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
--0.00
---1.27K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-134.26%-18.18K
-141.75%-2.33K
--53.05K
--5.58K
Thu nhập trước thuế
-397.95%-1.67M
-371.33%-828.77K
--561.81K
--305.44K
Thuế thu nhập
8109.17%215.87K
-631.11%-114.97K
---2.70K
--21.65K
Doanh thu sau thuế
-434.77%-1.89M
-351.52%-713.80K
--564.50K
--283.80K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-434.77%-1.89M
-351.52%-713.80K
--564.50K
--283.80K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-434.77%-1.89M
-351.52%-713.80K
--564.50K
--283.80K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-434.77%-1.89M
-351.52%-713.80K
--564.50K
--283.80K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-353.15%-0.14
-371.09%-0.06
--0.06
--0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-353.15%-0.14
-371.09%-0.06
--0.06
--0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI