Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mfi
/
mF International Limited
MFI
23.650
USD
-0.850
-3.47%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
23.650
USD
+23.650
Sau giờ giao dịch (ET)
313.40M
Vốn hóa
--
P/E TTM
mF International Limited
23.650
-0.850
-3.47%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023Q2
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
179.60%
20.00M
294.47%
30.85M
-11.22%
7.82M
--
7.15M
--
7.82M
--
14.04M
--
8.81M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
188.67%
19.66M
346.76%
30.51M
1.00%
6.83M
--
6.81M
--
6.83M
--
12.06M
--
6.76M
-Đầu tư ngắn hạn
0.00%
343.86K
-65.35%
343.86K
-51.55%
992.38K
--
343.86K
--
992.38K
--
1.98M
--
2.05M
Các khoản phải thu
-56.56%
1.12M
-53.75%
1.11M
135.13%
2.41M
--
2.58M
--
2.41M
--
1.13M
--
1.02M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-56.56%
1.12M
-53.75%
1.11M
135.13%
2.41M
--
2.58M
--
2.41M
--
1.13M
--
1.02M
Chi phí trả trước
2740.14%
10.54M
1927.88%
12.92M
176.82%
637.24K
--
371.14K
--
637.24K
--
346.06K
--
230.20K
Tài sản ngắn hạn khác
--
2.34M
--
2.74M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
236.52%
34.01M
338.43%
47.63M
7.96%
10.86M
--
10.10M
--
10.86M
--
15.52M
--
10.06M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-34.30%
1.97M
123.76%
2.29M
-62.56%
1.02M
--
2.99M
--
1.02M
--
1.85M
--
2.73M
-Tài sản cố định
--
--
--
--
-28.31%
4.36M
--
6.44M
--
4.36M
--
5.17M
--
6.08M
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
-0.42%
3.34M
--
3.45M
--
3.34M
--
3.31M
--
3.35M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
22.50%
18.79M
22.14%
16.58M
1.50%
13.58M
--
15.34M
--
13.58M
--
13.56M
--
13.38M
Chi phí trả trước dài hạn
--
3.55M
--
5.59M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-34.53%
3.55M
4.40%
6.03M
116.75%
5.77M
--
5.42M
--
5.77M
--
3.60M
--
2.66M
Tổng tài sản dài hạn
2.33%
24.30M
22.21%
24.90M
8.53%
20.37M
--
23.75M
--
20.37M
--
19.02M
--
18.77M
Tổng tài sản
72.24%
58.31M
132.19%
72.53M
8.33%
31.24M
--
33.85M
--
31.24M
--
34.54M
--
28.83M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
0.00%
306.11K
0.00%
306.11K
-3.17%
306.11K
--
306.11K
--
306.11K
--
306.11K
--
316.13K
Chi phí trích trước
41.44%
2.52M
36.08%
376.73K
-47.61%
276.85K
--
1.78M
--
276.85K
--
1.84M
--
528.41K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
3.84%
4.01M
4.19%
3.92M
11.11%
3.77M
--
3.86M
--
3.77M
--
3.70M
--
3.39M
Nợ phải trả hoãn lại
87.66%
8.67M
80.65%
9.49M
19.98%
5.25M
--
4.62M
--
5.25M
--
4.20M
--
4.38M
Nợ ngắn hạn khác
82.22%
8.98M
76.21%
9.80M
18.42%
5.56M
--
4.93M
--
5.56M
--
4.51M
--
4.69M
Tổng nợ ngắn hạn
39.90%
17.04M
42.32%
15.60M
5.08%
10.96M
--
12.18M
--
10.96M
--
11.90M
--
10.43M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-71.56%
2.17M
-38.10%
4.95M
-36.93%
8.00M
--
7.63M
--
8.00M
--
10.06M
--
12.69M
-Nợ dài hạn
-66.23%
2.05M
-48.75%
4.10M
-31.78%
8.00M
--
6.06M
--
8.00M
--
9.92M
--
11.73M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-92.15%
123.25K
--
852.34K
-100.00%
0.00
--
1.57M
--
0.00
--
138.29K
--
958.03K
Nợ phải trả hoãn lại
--
104.71K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
104.71K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-46.10%
5.35M
-37.47%
6.35M
-31.01%
10.16M
--
9.93M
--
10.16M
--
12.21M
--
14.73M
Tổng các khoản nợ
1.29%
22.39M
3.94%
21.95M
-16.05%
21.12M
--
22.11M
--
21.12M
--
24.11M
--
25.15M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2168.63%
46.42M
2168.63%
46.42M
0.00%
2.05M
--
2.05M
--
2.05M
--
2.05M
--
2.05M
Lợi nhuận giữ lại
-206.69%
-10.43M
-48.21%
4.23M
369.81%
8.17M
--
9.78M
--
8.17M
--
8.48M
--
1.74M
Vốn dự trữ
2172.77%
46.42M
2172.77%
46.42M
0.00%
2.04M
--
2.04M
--
2.04M
--
2.04M
--
2.04M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
4.87%
-77.43K
21.63%
-77.91K
6.88%
-99.42K
--
-81.39K
--
-99.42K
--
-99.26K
--
-106.76K
Tổng vốn chủ sở hữu
205.81%
35.91M
399.88%
50.58M
175.03%
10.12M
--
11.74M
--
10.12M
--
10.43M
--
3.68M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký