tradingkey.logo

mF International Limited

MFI
22.936USD
+0.116+0.51%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.99MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023Q2
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
181.39%2.58M
297.17%3.97M
-11.07%998.05K
--916.09K
--999.62K
--1.79M
--1.12M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
190.52%2.53M
349.82%3.93M
1.17%871.41K
--872.06K
--872.78K
--1.54M
--861.31K
-Đầu tư ngắn hạn
0.64%44.31K
-65.11%44.25K
-51.47%126.64K
--44.03K
--126.84K
--252.97K
--260.95K
Các khoản phải thu
-56.28%144.40K
-53.43%143.18K
135.53%306.96K
--330.30K
--307.44K
--144.86K
--130.33K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-56.28%144.40K
-53.43%143.18K
135.53%306.96K
--330.30K
--307.44K
--144.86K
--130.33K
Chi phí trả trước
2758.33%1.36M
1941.76%1.66M
177.29%81.32K
--47.52K
--81.45K
--44.23K
--29.33K
Tài sản ngắn hạn khác
--301.55K
--353.03K
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
238.68%4.38M
341.44%6.13M
8.15%1.39M
--1.29M
--1.39M
--1.98M
--1.28M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-33.88%253.49K
125.29%294.29K
-62.50%130.42K
--383.38K
--130.62K
--236.96K
--347.77K
-Tài sản cố định
----
----
-28.19%556.54K
--824.80K
--557.42K
--660.32K
--774.98K
-Khấu hao lũy kế
----
----
-0.25%426.12K
--441.42K
--426.79K
--423.35K
--427.21K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
23.28%2.42M
22.97%2.13M
1.67%1.73M
--1.96M
--1.74M
--1.73M
--1.70M
Chi phí trả trước dài hạn
--456.97K
--719.93K
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-34.11%456.97K
5.12%775.52K
117.12%736.60K
--693.54K
--737.76K
--459.99K
--339.27K
Tổng tài sản dài hạn
2.99%3.13M
23.05%3.20M
8.71%2.60M
--3.04M
--2.60M
--2.43M
--2.39M
Tổng tài sản
73.34%7.51M
133.78%9.33M
8.52%3.99M
--4.33M
--3.99M
--4.41M
--3.67M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
0.64%39.45K
0.68%39.39K
-3.01%39.06K
--39.20K
--39.13K
--39.12K
--40.28K
Chi phí trích trước
42.35%324.86K
37.01%48.48K
-47.52%35.33K
--228.21K
--35.39K
--235.71K
--67.32K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
4.50%517.02K
4.90%504.97K
11.30%480.61K
--494.76K
--481.37K
--473.05K
--431.82K
Nợ phải trả hoãn lại
88.86%1.12M
81.89%1.22M
20.19%670.39K
--591.54K
--671.44K
--536.70K
--557.79K
Nợ ngắn hạn khác
83.38%1.16M
77.42%1.26M
18.62%709.45K
--630.74K
--710.57K
--575.82K
--598.07K
Tổng nợ ngắn hạn
40.79%2.20M
43.30%2.01M
5.26%1.40M
--1.56M
--1.40M
--1.52M
--1.33M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-71.38%279.76K
-37.68%637.53K
-36.82%1.02M
--977.41K
--1.02M
--1.29M
--1.62M
-Nợ dài hạn
-66.01%263.87K
-48.40%527.84K
-31.66%1.02M
--776.34K
--1.02M
--1.27M
--1.49M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-92.10%15.88K
--109.69K
-100.00%0.00
--201.07K
--0.00
--17.67K
--122.05K
Nợ phải trả hoãn lại
--13.49K
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--13.49K
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-45.75%689.48K
-37.04%817.64K
-30.89%1.30M
--1.27M
--1.30M
--1.56M
--1.88M
Tổng các khoản nợ
1.94%2.89M
4.65%2.82M
-15.90%2.70M
--2.83M
--2.70M
--3.08M
--3.20M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2183.16%5.98M
2184.16%5.97M
0.17%261.14K
--262.02K
--261.55K
--261.54K
--260.70K
Lợi nhuận giữ lại
-207.37%-1.34M
-47.85%544.62K
370.60%1.04M
--1.25M
--1.04M
--1.08M
--221.57K
Vốn dự trữ
2187.32%5.98M
2188.33%5.97M
0.17%260.64K
--261.52K
--261.05K
--261.04K
--260.20K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
4.26%-9.98K
21.09%-10.03K
6.72%-12.69K
---10.42K
---12.71K
---12.69K
---13.60K
Tổng vốn chủ sở hữu
207.77%4.63M
403.31%6.51M
175.50%1.29M
--1.50M
--1.29M
--1.33M
--468.67K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI