tradingkey.logo

mF International Limited

MFI

23.700USD

-0.800-3.27%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
314.06MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-156.39%-4.17M
-551.00%-17.70M
--7.40M
--3.93M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-432.64%-14.66M
-349.81%-5.55M
--4.41M
--2.22M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-16.20%2.78M
-17.60%3.23M
--3.32M
--3.92M
Thuế hoãn lại
1016.95%1.68M
-21304.91%-893.36K
--149.97K
--4.21K
Các mục phi tiền mặt khác
-11.51%820.47K
-7.68%72.71K
--927.14K
--78.75K
Thay đổi trong vốn lưu động
462.57%5.12M
-523.85%-14.57M
---1.41M
---2.34M
-Thay đổi các khoản phải thu
34.14%-725.28K
203.83%1.39M
---1.10M
---1.34M
-Thay đổi chi phí trả trước
2203.27%4.77M
-9757.19%-18.15M
---226.88K
--187.90K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
727.85%389.95K
---403.25K
--47.10K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-13.00%-715.83K
362.09%4.87M
---633.45K
--1.05M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-156.39%-4.17M
-551.00%-17.70M
--7.40M
--3.93M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
11.95%4.71M
19.55%3.72M
--4.21M
--3.11M
Chi phí vốn
11.95%4.71M
19.55%3.72M
--4.21M
--3.11M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
45457500.00%454.58K
-81.52%8.90K
--1.00
--48.16K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
1.15%4.25M
21.14%3.71M
--4.21M
--3.06M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
--648.52K
--984.80K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-32.36%-4.71M
-74.87%-3.72M
---3.56M
---2.13M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
49.02%-1.97M
774.93%47.46M
---3.86M
---7.03M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-6.69%-1.97M
-2.71%-1.90M
---1.84M
---1.85M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--9.14M
--49.36M
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
--2.80M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-1260.32%-9.14M
----
--787.67K
---5.18M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
49.02%-1.97M
774.93%47.46M
---3.86M
---7.03M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
381.03%32.85M
-43.55%6.81M
--6.83M
--12.06M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-60333.03%-10.85M
597.31%26.04M
---17.95K
---5.24M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
111.92%484.00
437.86%3.48K
---4.06K
---1.03K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
223.03%22.00M
381.03%32.85M
--6.81M
--6.83M
Dòng tiền tự do
-378.13%-8.88M
-2736.90%-21.43M
--3.19M
--812.57K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI