tradingkey.logo

mF International Limited

MFI
22.936USD
+0.116+0.51%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.99MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-156.75%-537.70K
-554.09%-2.28M
--947.44K
--501.77K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-434.77%-1.89M
-351.52%-713.80K
--564.50K
--283.80K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-15.66%358.80K
-17.03%416.15K
--425.43K
--501.59K
Thuế hoãn lại
1024.10%215.87K
-21450.09%-114.97K
--19.20K
--538.49
Các mục phi tiền mặt khác
-10.94%105.73K
-7.05%9.36K
--118.72K
--10.07K
Thay đổi trong vốn lưu động
464.89%660.09K
-528.12%-1.88M
---180.90K
---298.54K
-Thay đổi các khoản phải thu
33.72%-93.46K
204.54%179.42K
---141.02K
---171.64K
-Thay đổi chi phí trả trước
2216.74%614.93K
-9823.31%-2.34M
---29.05K
--24.02K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
733.15%50.25K
---51.89K
--6.03K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-13.73%-92.25K
365.26%626.77K
---81.11K
--134.71K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-156.75%-537.70K
-554.09%-2.28M
--947.44K
--501.77K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
12.67%606.80K
20.37%478.96K
--538.56K
--397.91K
Chi phí vốn
12.67%606.80K
20.37%478.96K
--538.56K
--397.91K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
45748643.28%58.58K
-81.39%1.15K
--0.13
--6.16K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
1.79%548.22K
21.97%477.82K
--538.56K
--391.76K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
--83.04K
--125.87K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-33.21%-606.80K
-76.07%-478.96K
---455.52K
---272.04K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
48.69%-253.32K
779.55%6.11M
---493.70K
---898.77K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-7.38%-253.32K
-3.41%-244.68K
---235.92K
---236.61K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--1.18M
--6.35M
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
--358.64K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-1267.75%-1.18M
----
--100.86K
---662.16K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
48.69%-253.32K
779.55%6.11M
---493.70K
---898.77K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
384.11%4.23M
-43.16%876.45K
--874.36K
--1.54M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-60720.09%-1.40M
600.71%3.35M
---2.30K
---669.17K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
111.99%62.37
440.18%447.85
---520.13
---131.65
Số dư tiền mặt cuối kỳ
225.10%2.84M
384.32%4.23M
--872.06K
--872.78K
Dòng tiền tự do
-379.91%-1.14M
-2754.95%-2.76M
--408.88K
--103.86K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI