Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mfh
/
Mercurity Fintech Holding Inc
MFH
4.125
USD
+0.005
+0.12%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
713.85K
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Mercurity Fintech Holding Inc
4.125
+0.005
+0.12%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2014Q4
FY2014Q3
FY2013Q4
FY2013Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-86.41%
-2.39M
21.27%
-1.19M
--
-1.28M
--
-1.51M
41.70%
-7.86M
-6.34%
-11.53M
--
-13.48M
--
-10.84M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
89.67%
-699.93K
-48.71%
-3.83M
--
-6.78M
--
-2.58M
-3.37%
-11.42M
-79.24%
-14.40M
--
-11.05M
--
-8.04M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-94.86%
253.10K
325.15%
2.25M
--
4.93M
--
529.23K
--
--
-23.12%
415.45K
--
-1.80M
--
540.37K
Thuế hoãn lại
84.70%
-13.86K
42282.12%
325.65K
--
-90.59K
--
-772.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
16.55K
--
-2.84K
Các mục phi tiền mặt khác
-14.00%
-264.77K
-116.07%
-73.81K
--
-232.25K
--
459.42K
32.11%
-2.02M
-83.81%
81.61K
--
-2.98M
--
504.06K
Thay đổi trong vốn lưu động
-690.98%
-1.49M
-18581.81%
-255.05K
--
251.82K
--
1.38K
-255.27%
-4.68M
149.14%
2.02M
--
3.01M
--
-4.11M
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
-530.75%
-377.31K
-16.08%
-639.03K
--
-59.82K
--
-550.50K
-Thay đổi chi phí trả trước
-653.36%
-1.40M
24.72%
12.29K
--
-186.21K
--
9.85K
-187.74%
-1.13M
89.62%
-91.59K
--
1.29M
--
-882.82K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-244.99%
-56.84K
-1471.22%
-115.56K
--
39.20K
--
-7.36K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
25.20K
--
--
--
--
--
--
--
-1.29M
-65.43%
442.88K
--
--
--
1.28M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-86.41%
-2.39M
21.27%
-1.19M
--
-1.28M
--
-1.51M
41.70%
-7.86M
-6.34%
-11.53M
--
-13.48M
--
-10.84M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-52621.01%
-2.00M
-99.91%
2.61K
--
3.81K
--
3.00M
-19.70%
-412.34K
-72.12%
66.10K
--
-344.47K
--
237.12K
Chi phí vốn
-31.43%
2.61K
-99.91%
2.61K
--
3.81K
--
3.00M
--
--
-72.12%
66.10K
--
--
--
237.12K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-52621.01%
-2.00M
-99.91%
2.61K
--
3.81K
--
3.00M
-19.70%
-412.34K
-72.12%
66.10K
--
-344.47K
--
237.12K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
-120.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
107.97%
173.25K
163.90%
1.62M
--
-2.17M
--
-2.54M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
-592.92K
--
68.56K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
199.75%
2.17M
128.63%
1.62M
--
-2.18M
--
-5.66M
265.96%
412.34K
60.78%
-66.10K
--
-248.46K
--
-168.55K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
66.84%
10.01M
-118.27%
-2.43M
--
6.00M
--
13.30M
-24.39%
9.18M
-51.14%
4.85M
--
12.15M
--
9.92M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
450.00K
-121.67%
-1.95M
--
0.00
--
9.00M
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
66.84%
10.01M
-100.00%
0.00
--
6.00M
--
5.00M
--
--
--
3.00K
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-450.00K
31.43%
-480.00K
--
0.00
--
-700.00K
-24.39%
9.18M
-51.17%
4.85M
--
12.15M
--
9.92M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
66.84%
10.01M
-118.27%
-2.43M
--
6.00M
--
13.30M
-24.39%
9.18M
-51.14%
4.85M
--
12.15M
--
9.92M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
3.97%
14.21M
115.03%
16.21M
--
13.67M
--
7.54M
-74.98%
513.64K
132.13%
7.21M
--
2.05M
--
3.11M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
285.62%
9.80M
-132.59%
-2.00M
--
2.54M
--
6.13M
169.31%
1.13M
-535.22%
-6.70M
--
-1.63M
--
-1.05M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
115.80%
64.00
81.00%
-19.00
--
-405.00
--
-100.00
62.28%
-20.52K
42.69%
47.89K
--
-54.40K
--
33.56K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
48.12%
24.01M
3.97%
14.21M
--
16.21M
--
13.67M
292.60%
1.65M
-74.98%
513.64K
--
419.31K
--
2.05M
Dòng tiền tự do
-86.06%
-2.39M
73.59%
-1.19M
--
-1.28M
--
-4.51M
41.70%
-7.86M
-4.67%
-11.60M
--
-13.48M
--
-11.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký