tradingkey.logo

Mercurity Fintech Holding Inc

MFH
9.135USD
-1.255-12.08%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.58MVốn hóa
LỗP/E TTM

Mercurity Fintech Holding Inc

9.135
-1.255-12.08%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Mercurity Fintech Holding Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty vẫn thể hiện các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Mercurity Fintech Holding Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
60 / 71
Xếp hạng tổng thể
446 / 4616
Ngành
Công nghệ Tài chính & Hạ tầng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Mercurity Fintech Holding Inc

Điểm mạnhRủi ro
Mercurity Fintech Holding Inc is a China-based holding company principally involved in the provision of digital asset infrastructure solutions services based on blockchain technologies. The Company provides services including comprehensive solutions in connection with digital asset transactions, platform-based products, such as transaction facilitation system, trading system, account management system, operation management system and mobile applications, as well as supplemental services, such as customized software development services, maintenance services and compliance support services. The Company conducts its businesses in British Virgin Islands.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 16.68% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 1.01M USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 0.07, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 17.78M, tăng 6.19% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Murray Stahl
Nhà đầu tư ngôi sao Murray Stahl nắm giữ 4.47K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.09.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.31, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 6.75. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 490.25K, phản ánh mức tăng 145.51% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 89.67% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.31
Thay đổi giá
0

Tài chính

2.41

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.00

Hiệu quả hoạt động

4.00

Tiềm năng tăng trưởng

9.07

Lợi nhuận cổ đông

7.09

Định giá công ty của Mercurity Fintech Holding Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.15, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.73. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.34, thấp hơn -93.92% so với mức đỉnh gần đây là -0.02 và cao hơn -291.81% so với mức đáy gần đây là -1.33.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.15
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 60/71
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.87.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.72, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 6.70. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 25.40 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.95, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.79
Thay đổi giá
-0.07

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(5)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-1.450
Bán
RSI(14)
40.228
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
17.332
Bán
ATR(14)
2.124
Biến động thấp
CCI(14)
-124.389
Bán
Williams %R
98.315
Quá bán
TRIX(12,20)
-2.257
Bán
StochRSI(14)
3.081
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
10.083
Bán
MA10
10.501
Bán
MA20
14.602
Bán
MA50
13.558
Bán
MA100
8.757
Mua
MA200
7.285
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Apollo Multi Asset Management LLP
14.25M
--
Hexin Global Ltd
5.77M
--
Li (Hanqi)
5.23M
--
Zhou (Hong Mei)
4.61M
--
Gan (Xin Rong)
4.60M
--
Quick Cash Technology Ltd
3.96M
-1.12%
Huangtong International Co.Ltd
3.58M
-0.47%
Zhang (Hailei)
2.28M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.30M
+910.54%
Geode Capital Management, L.L.C.
429.83K
+1103.81%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 1.14, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 3.80. Giá trị beta của công ty là 4.68. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.14
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
4.68
VaR
+11.83%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+74.62%
Biến động 240 ngày
+191.68%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+36.09%
120 ngày
+53.12%
5 năm
+81.37%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-26.69%
120 ngày
-57.36%
5 năm
-99.70%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.90
120 ngày
+1.54
5 năm
+0.65

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+74.62%
3 năm
+74.62%
5 năm
+95.38%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.16
3 năm
+4.76
5 năm
+0.30
Độ lệch
240 ngày
-0.01
3 năm
+0.24
5 năm
+0.39

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+191.68%
5 năm
+175.71%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+13.03%
5 năm
+5.49%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+206.50%
240 ngày
+206.50%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+141.31%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+140.92%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.02%
120 ngày
+0.01%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-9.41%
60 ngày
+317.05%
120 ngày
+133.84%

Đối tác

Công nghệ Tài chính & Hạ tầng
Mercurity Fintech Holding Inc
Mercurity Fintech Holding Inc
MFH
4.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Paymentus Holdings Inc
Paymentus Holdings Inc
PAY
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
StoneCo Ltd
StoneCo Ltd
STNE
8.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACI Worldwide Inc
ACI Worldwide Inc
ACIW
7.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Core Scientific Inc
Core Scientific Inc
CORZ
7.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dave Inc
Dave Inc
DAVE
7.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI