tradingkey.logo

MDB Capital Holdings LLC

MDBH
3.360USD
+0.020+0.60%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
34.07MVốn hóa
2.48P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của MDB Capital Holdings LLC tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của MDB Capital Holdings LLC.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
303.65%1.25M
-183.04%-1.90M
225.40%828.10K
37.92%1.34M
20.78%-614.25K
-60.06%2.29M
-664.48%-660.39K
-12.68%974.07K
-1148.20%-775.40K
46819.75%5.73M
575.19%116.99K
160.29%1.12M
2978.44%73.97K
--12.21K
--17.33K
---1.85M
--2.40K
Chi phí hoạt động
-38.24%5.01M
-25.91%5.49M
-7.53%6.74M
6.43%7.98M
221.18%8.11M
236.90%7.41M
220.69%7.29M
272.27%7.50M
9.62%2.52M
29.54%2.20M
74.09%2.27M
10.07%2.02M
70.12%2.30M
--1.70M
--1.31M
--1.83M
--1.35M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--5.66K
-91.70%5.66K
-90.99%5.66K
67.86%98.98K
-100.00%0.00
54.44%68.14K
42.31%62.79K
36.70%58.97K
20.69%49.72K
--44.13K
59.03%44.12K
530.46%43.14K
191.66%41.20K
----
--27.75K
--6.84K
--14.13K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---9.12K
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
56.93%-3.76M
-44.26%-7.39M
25.64%-5.91M
-1.73%-6.64M
-164.31%-8.72M
-245.22%-5.12M
-268.74%-7.95M
-625.53%-6.53M
-48.05%-3.30M
309.26%3.53M
-67.35%-2.16M
75.56%-899.73K
-64.94%-2.23M
---1.69M
---1.29M
---3.68M
---1.35M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-47.29%147.13K
-45.39%175.31K
-46.54%180.63K
-34.93%241.33K
58.32%279.13K
73.62%321.01K
80.39%337.85K
63.20%370.87K
--176.30K
--184.89K
--187.29K
--227.25K
----
----
--0.00
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
--71.63K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--19.86K
----
----
--129.34K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
78314.43%39.11M
----
----
----
---50.00K
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
----
--521.00
--168.02K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--0.00
--75.00K
----
--112.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
57.49%-3.59M
-48.68%-7.14M
24.71%-5.73M
629.69%32.88M
-170.29%-8.44M
-229.35%-4.80M
-286.66%-7.61M
-822.99%-6.21M
-40.14%-3.12M
320.22%3.71M
-52.80%-1.97M
81.73%-672.49K
-88.37%-2.23M
---1.69M
---1.29M
---3.68M
---1.18M
Thuế thu nhập
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.33%2.14K
--0.00
---256.22K
--63.56K
--320.58K
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
---1.07M
---1.11M
---872.52K
---419.67K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
57.49%-3.59M
-48.62%-7.14M
24.71%-5.73M
652.50%32.88M
-164.90%-8.44M
-241.63%-4.81M
-286.66%-7.61M
-784.89%-5.95M
-42.99%-3.19M
301.21%3.39M
-52.80%-1.97M
81.73%-672.49K
-88.37%-2.23M
---1.69M
---1.29M
---3.68M
---1.18M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
44.83%-4.66M
-71.66%-8.25M
13.24%-6.60M
645.44%32.46M
-164.90%-8.44M
-241.63%-4.81M
-286.66%-7.61M
-784.89%-5.95M
-42.99%-3.19M
301.21%3.39M
-52.80%-1.97M
81.73%-672.49K
-88.37%-2.23M
---1.69M
---1.29M
---3.68M
---1.18M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
---419.67K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
100.00%0.00
99.63%-1.97K
96.34%-14.43K
483.91%1.54M
-296.43%-705.06K
-663.70%-531.42K
-318.19%-393.90K
-181.92%-401.27K
-22.90%-177.85K
42.47%-69.58K
38.44%-94.19K
14.24%-142.34K
-22.63%-144.72K
---120.95K
---153.01K
---165.97K
---118.01K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
39.80%-4.66M
-92.95%-8.25M
8.70%-6.59M
657.12%30.92M
-157.12%-7.74M
-223.44%-4.27M
-285.08%-7.22M
-946.77%-5.55M
-44.39%-3.01M
321.21%3.46M
-65.11%-1.87M
84.92%-530.15K
-95.66%-2.08M
---1.57M
---1.13M
---3.51M
---1.06M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
39.80%-4.66M
-92.95%-8.25M
8.70%-6.59M
657.12%30.92M
-157.12%-7.74M
-223.44%-4.27M
-285.08%-7.22M
-946.77%-5.55M
-44.39%-3.01M
321.21%3.46M
-65.11%-1.87M
84.92%-530.15K
-95.66%-2.08M
---1.57M
---1.13M
---3.51M
---1.06M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
44.31%-0.46
-80.25%-0.83
14.71%-0.66
628.61%3.15
-116.53%-0.83
-201.30%-0.46
-285.09%-0.78
-945.33%-0.60
-71.45%-0.38
369.53%0.45
-65.10%-0.20
84.92%-0.06
-95.66%-0.22
---0.17
---0.12
---0.38
---0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
44.31%-0.46
-80.25%-0.83
14.71%-0.66
628.61%3.15
-116.53%-0.83
-201.30%-0.46
-285.09%-0.78
-945.33%-0.60
-71.45%-0.38
369.53%0.45
-65.10%-0.20
84.92%-0.06
-95.66%-0.22
---0.17
---0.12
---0.38
---0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI