Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mdbh
/
MDB Capital Holdings LLC
MDBH
4.000
USD
-0.275
-6.43%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
39.80M
Vốn hóa
3.23
P/E TTM
MDB Capital Holdings LLC
4.000
-0.275
-6.43%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
44.32%
-1.26M
79.54%
-417.03K
-49.44%
-2.15M
-68.88%
-4.21M
-95.73%
-2.26M
-24.55%
-2.04M
43.22%
-1.44M
--
-2.49M
5.63%
-1.15M
65.32%
-1.64M
-80.76%
-2.54M
--
-1.22M
--
-4.72M
--
-1.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.24%
-6.60M
645.44%
32.46M
-164.90%
-8.44M
-241.63%
-4.81M
-286.66%
-7.61M
-784.89%
-5.95M
-42.99%
-3.19M
--
3.39M
-52.80%
-1.97M
81.73%
-672.49K
-88.37%
-2.23M
--
-1.29M
--
-3.68M
--
-1.18M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-90.99%
5.66K
67.86%
98.98K
-100.00%
0.00
54.44%
68.14K
42.31%
62.79K
36.70%
58.97K
20.69%
49.72K
--
44.13K
59.03%
44.12K
530.46%
43.14K
191.66%
41.20K
--
27.75K
--
6.84K
--
14.13K
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-225.87K
--
0.00
--
225.87K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-165.28%
-1.01M
-7716.32%
-39.40M
-24.33%
-91.85K
80.85%
-492.32K
-179.59%
-381.77K
--
-504.12K
--
-73.87K
--
-2.57M
--
-136.55K
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
379.00
--
-168.02K
Thay đổi trong vốn lưu động
-54.84%
500.84K
-354.79%
-3.33M
151.56%
1.60M
13.40%
-1.92M
22.31%
1.11M
224.83%
1.31M
262.91%
634.20K
--
-2.22M
2548.10%
906.83K
65.29%
-1.05M
-181.77%
-389.30K
--
-37.04K
--
-3.02M
--
-138.16K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
369.09%
553.96K
49.21%
593.21K
42.06%
-35.56K
-12.88%
-229.29K
-801.73%
-205.87K
439.68%
397.57K
--
-61.37K
-254.28%
-203.12K
161.55%
29.34K
-211.57%
-117.04K
--
-57.33K
--
-47.66K
--
-37.57K
-Thay đổi chi phí trả trước
151.46%
39.52K
61.95%
-84.56K
118.19%
60.22K
181.82%
111.68K
-293.05%
-76.81K
-235.14%
-222.25K
-560.84%
-331.14K
--
39.63K
124.20%
39.79K
-624.20%
-66.32K
9.09%
-50.11K
--
17.75K
--
12.65K
--
-55.12K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-15.69%
122.29K
--
--
--
--
--
145.04K
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
257.69%
699.72K
--
-1.28M
--
-1.55K
--
188.52K
--
-443.74K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-119.18%
-399.73K
-213.07%
-1.59M
--
398.10K
--
-1.53M
--
2.08M
3058.45%
1.41M
--
--
--
--
100.00%
0.00
-515.00%
-47.50K
1404.44%
51.08K
--
-6.45K
--
11.45K
--
-3.92K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
44.32%
-1.26M
79.54%
-417.03K
-49.44%
-2.15M
-68.88%
-4.21M
-95.73%
-2.26M
-24.55%
-2.04M
43.22%
-1.44M
--
-2.49M
5.63%
-1.15M
65.32%
-1.64M
-80.76%
-2.54M
--
-1.22M
--
-4.72M
--
-1.40M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
-877.24%
-646.28K
-123.89%
-74.53K
-14.06%
31.58K
1962.11%
143.15K
169.65%
83.15K
793.26%
311.94K
--
36.75K
-90.52%
6.94K
-92.46%
30.84K
141.31%
34.92K
--
73.25K
--
408.91K
--
14.47K
Chi phí vốn
--
--
436.23%
445.88K
--
--
-14.06%
31.58K
1962.11%
143.15K
169.65%
83.15K
793.26%
311.94K
--
36.75K
-90.52%
6.94K
-92.46%
30.84K
141.31%
34.92K
--
73.25K
--
408.91K
--
14.47K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
-877.24%
-646.28K
-123.89%
-74.53K
-14.06%
31.58K
1962.11%
143.15K
169.65%
83.15K
793.26%
311.94K
--
36.75K
-90.52%
6.94K
-92.46%
30.84K
141.31%
34.92K
--
73.25K
--
408.91K
--
14.47K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%
0.00
130.11%
5.08M
-99.41%
44.58K
924.60%
16.48M
--
3.58M
-229.26%
-16.88M
167.95%
7.52M
--
1.61M
--
0.00
--
-5.13M
--
-11.06M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
-957.52%
-137.06K
-40.05%
31.08K
99.23%
-199.00
113.19%
6.38K
--
-12.96K
--
51.84K
--
-25.92K
--
-48.38K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.00%
0.00
116.77%
2.85M
-97.93%
150.19K
964.08%
16.45M
6328.69%
3.45M
-229.15%
-16.98M
165.39%
7.26M
--
1.55M
24.48%
-55.32K
-1161.56%
-5.16M
-76572.06%
-11.10M
--
-73.25K
--
-408.91K
--
-14.47K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100.00%
0.00
947.54%
587.37K
-101.29%
-235.89K
-43.68%
-190.67K
66.40%
-91.51K
-144.04%
-69.30K
682.42%
18.24M
--
-132.71K
14.70%
-272.32K
--
157.35K
--
-3.13M
--
-319.27K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
20.00M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
518.07K
86.61%
-235.89K
-43.68%
-190.67K
66.40%
-91.51K
-100.00%
0.00
43.74%
-1.76M
--
-132.71K
-40.18%
-272.32K
--
157.35K
--
-3.13M
--
-194.27K
--
--
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100.00%
0.00
947.54%
587.37K
-101.29%
-235.89K
-43.68%
-190.67K
66.40%
-91.51K
-144.04%
-69.30K
682.42%
18.24M
--
-132.71K
14.70%
-272.32K
--
157.35K
--
-3.13M
--
-319.27K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
189.24%
21.28M
-30.94%
18.26M
757.40%
20.50M
143.54%
8.45M
48.56%
7.36M
128.16%
26.45M
-91.57%
2.39M
--
3.47M
-20.45%
4.95M
2.08%
11.59M
122.01%
28.35M
--
6.23M
--
11.35M
--
12.77M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-214.88%
-1.26M
115.81%
3.02M
-109.30%
-2.24M
1216.02%
12.05M
173.89%
1.09M
-187.55%
-19.09M
243.49%
24.05M
--
-1.08M
8.28%
-1.48M
-29.43%
-6.64M
-1082.57%
-16.76M
--
-1.62M
--
-5.13M
--
-1.42M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
136.89%
20.02M
189.24%
21.28M
-30.94%
18.26M
757.40%
20.50M
143.54%
8.45M
48.56%
7.36M
128.16%
26.45M
--
2.39M
-24.71%
3.47M
-20.45%
4.95M
2.08%
11.59M
--
4.61M
--
6.23M
--
11.35M
Dòng tiền tự do
47.64%
-1.26M
80.35%
-417.03K
--
--
-67.67%
-4.24M
-106.89%
-2.40M
-27.23%
-2.12M
31.86%
-1.75M
--
-2.53M
10.43%
-1.16M
67.48%
-1.67M
-81.38%
-2.57M
--
-1.30M
--
-5.13M
--
-1.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký