Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mdbh
/
MDB Capital Holdings LLC
MDBH
3.910
USD
-0.365
-8.54%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.910
USD
+3.910
Sau giờ giao dịch (ET)
38.91M
Vốn hóa
3.16
P/E TTM
MDB Capital Holdings LLC
3.910
-0.365
-8.54%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
136.89%
20.02M
189.24%
21.28M
-25.29%
18.26M
757.40%
20.50M
143.54%
8.45M
48.56%
7.36M
110.90%
24.45M
-91.57%
2.39M
--
3.47M
--
4.95M
--
11.59M
--
28.35M
Tiền mặt bị hạn chế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-77.90%
703.22K
-77.03%
731.85K
-2.38%
2.90M
46.60%
3.06M
64.03%
3.18M
56.64%
3.19M
133.39%
2.97M
58.88%
2.09M
--
1.94M
--
2.03M
--
1.27M
--
1.31M
-Tài sản cố định
-80.26%
731.50K
-79.94%
731.85K
5.58%
3.56M
49.69%
3.65M
64.83%
3.71M
58.69%
3.65M
125.76%
3.37M
63.34%
2.44M
--
2.25M
--
2.30M
--
1.49M
--
1.49M
-Khấu hao lũy kế
-94.60%
28.28K
-100.00%
0.00
64.32%
661.13K
67.95%
592.26K
69.89%
524.11K
74.49%
461.32K
81.86%
402.35K
95.86%
352.63K
--
308.50K
--
264.38K
--
221.25K
--
180.04K
Tổng tài sản
67.63%
68.63M
67.44%
71.98M
-21.29%
34.21M
37.53%
37.71M
70.28%
40.94M
67.25%
42.99M
69.14%
43.46M
-10.55%
27.42M
--
24.04M
--
25.70M
--
25.70M
--
30.65M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
-77.89%
1.64M
-66.41%
1.90M
45.55%
6.03M
86.05%
5.15M
160.44%
7.42M
118.56%
5.67M
110.42%
4.14M
-41.71%
2.77M
--
2.85M
--
2.59M
--
1.97M
--
4.75M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
36.10%
72.24M
39.09%
68.72M
33.22%
60.31M
103.73%
56.57M
91.16%
53.08M
77.95%
49.41M
63.94%
45.27M
0.64%
27.76M
--
27.76M
--
27.76M
--
27.62M
--
27.59M
Lợi nhuận giữ lại
73.35%
-5.15M
111.92%
1.44M
-400.66%
-31.32M
-567.12%
-23.58M
-175.92%
-19.31M
-136.00%
-12.09M
-36.17%
-6.26M
-40.82%
-3.53M
--
-7.00M
--
-5.12M
--
-4.59M
--
-2.51M
Vốn dự trữ
36.10%
72.24M
39.09%
68.72M
33.22%
60.31M
103.73%
56.57M
91.16%
53.08M
77.95%
49.41M
63.94%
45.27M
0.64%
27.76M
--
27.76M
--
27.76M
--
27.62M
--
27.59M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
57.31%
-104.10K
-1336.84%
-89.67K
-370.22%
-814.57K
-202.16%
-426.99K
-156.89%
-243.84K
-98.45%
7.25K
-57.22%
301.45K
-49.22%
417.96K
--
428.60K
--
468.67K
--
704.61K
--
823.05K
Tổng vốn chủ sở hữu
99.82%
66.99M
87.76%
70.07M
-28.33%
28.18M
32.09%
32.56M
58.17%
33.52M
61.50%
37.32M
65.72%
39.32M
-4.84%
24.65M
--
21.20M
--
23.11M
--
23.73M
--
25.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký