Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mdai
/
Spectral AI Inc
MDAI
2.467
USD
+0.107
+4.55%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
63.14M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Spectral AI Inc
2.467
+0.107
+4.55%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
6.02%
6.71M
43.82%
7.60M
137.59%
8.17M
75.91%
7.48M
24.58%
6.33M
-13.27%
5.29M
-51.12%
3.44M
-33.47%
4.25M
-13.11%
5.08M
--
6.10M
--
7.04M
--
6.39M
--
5.84M
Doanh thu
6.02%
6.71M
43.82%
7.60M
137.59%
8.17M
75.91%
7.48M
24.58%
6.33M
-13.27%
5.29M
-51.12%
3.44M
-33.47%
4.25M
-13.11%
5.08M
--
6.10M
--
7.04M
--
6.39M
--
5.84M
Chi phí doanh thu
4.67%
3.54M
49.28%
4.26M
128.96%
4.51M
69.27%
4.16M
16.71%
3.38M
-20.54%
2.85M
-48.36%
1.97M
-33.12%
2.46M
-16.13%
2.90M
--
3.59M
--
3.81M
--
3.68M
--
3.45M
Chi phí hoạt động
-10.23%
7.60M
6.07%
8.71M
19.10%
9.06M
37.00%
9.92M
-2.82%
8.47M
4.46%
8.22M
4.35%
7.61M
13.21%
7.24M
34.80%
8.71M
--
7.87M
--
7.29M
--
6.40M
--
6.46M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-33.33%
2.00K
50.00%
3.00K
0.00%
2.00K
-33.33%
2.00K
50.00%
3.00K
-60.00%
2.00K
--
2.00K
50.00%
3.00K
-50.00%
2.00K
--
5.00K
--
0.00
--
2.00K
--
4.00K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
-1.03M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
58.19%
-896.00K
62.07%
-1.11M
78.73%
-886.00K
18.33%
-2.44M
41.08%
-2.14M
-65.57%
-2.93M
-1559.76%
-4.17M
-49733.33%
-2.99M
-485.67%
-3.64M
--
-1.77M
--
-251.00K
--
-6.00K
--
-621.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
13.00K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
50.00%
-8.00K
30.77%
-9.00K
62.50%
-9.00K
--
-9.00K
-223.08%
-16.00K
-750.00%
-13.00K
52.94%
-24.00K
100.00%
0.00
-53.57%
13.00K
--
2.00K
--
-51.00K
--
-232.00K
--
28.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
5101.16%
4.47M
-731.69%
-5.56M
-58.47%
444.00K
323.46%
181.00K
437.50%
86.00K
-9657.14%
-669.00K
4759.09%
1.07M
-113.16%
-81.00K
-75.76%
16.00K
--
7.00K
--
22.00K
--
-38.00K
--
66.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
48.31%
-581.00K
--
-929.00K
86.74%
-1.01M
--
-519.00K
--
-1.12M
-100.00%
0.00
-44629.41%
-7.60M
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
49.00K
--
-17.00K
--
19.00K
--
-2.00K
Thu nhập trước thuế
193.25%
2.97M
-113.04%
-7.60M
86.27%
-1.47M
7.76%
-2.79M
10.67%
-3.18M
-106.90%
-3.57M
-3521.36%
-10.68M
-1092.91%
-3.03M
-568.48%
-3.56M
--
-1.72M
--
-295.00K
--
-254.00K
--
-533.00K
Thuế thu nhập
222.73%
71.00K
780.95%
143.00K
168.52%
37.00K
72.50%
69.00K
-52.17%
22.00K
-240.00%
-21.00K
-163.53%
-54.00K
263.64%
40.00K
1020.00%
46.00K
--
15.00K
--
85.00K
--
11.00K
--
-5.00K
Doanh thu sau thuế
190.39%
2.90M
-118.33%
-7.74M
85.85%
-1.50M
6.71%
-2.86M
11.19%
-3.21M
-103.91%
-3.55M
-2697.11%
-10.63M
-1058.49%
-3.07M
-583.52%
-3.61M
--
-1.74M
--
-380.00K
--
-265.00K
--
-528.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
190.39%
2.90M
-118.33%
-7.74M
85.85%
-1.50M
6.71%
-2.86M
11.19%
-3.21M
-103.91%
-3.55M
-2697.11%
-10.63M
-1058.49%
-3.07M
-583.52%
-3.61M
--
-1.74M
--
-380.00K
--
-265.00K
--
-528.00K
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
542.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
190.39%
2.90M
-118.33%
-7.74M
85.85%
-1.50M
6.71%
-2.86M
11.19%
-3.21M
-103.91%
-3.55M
-2697.11%
-10.63M
-1058.49%
-3.07M
-583.52%
-3.61M
--
-1.74M
--
-380.00K
--
-265.00K
--
-528.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
190.39%
2.90M
-118.33%
-7.74M
85.85%
-1.50M
6.71%
-2.86M
11.19%
-3.21M
-103.91%
-3.55M
-2697.11%
-10.63M
-1058.49%
-3.07M
-583.52%
-3.61M
--
-1.74M
--
-380.00K
--
-265.00K
--
-528.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
165.12%
0.13
15.98%
-0.39
87.12%
-0.08
13.83%
-0.16
12.83%
-0.19
-336.97%
-0.47
-2696.79%
-0.65
-1058.71%
-0.19
-583.56%
-0.22
--
-0.11
--
-0.02
--
-0.02
--
-0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
162.29%
0.12
15.98%
-0.39
87.12%
-0.08
13.83%
-0.16
12.83%
-0.19
-336.97%
-0.47
-2696.79%
-0.65
-1058.71%
-0.19
-583.56%
-0.22
--
-0.11
--
-0.02
--
-0.02
--
-0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký