tradingkey.logo

Spectral AI Inc

MDAI
1.550USD
+0.080+5.44%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
42.24MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Spectral AI Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Spectral AI Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-53.60%3.79M
-32.27%5.07M
6.02%6.71M
43.82%7.60M
137.59%8.17M
75.91%7.48M
24.58%6.33M
-13.27%5.29M
-51.12%3.44M
-33.47%4.25M
-13.11%5.08M
--6.10M
--7.04M
--6.39M
--5.84M
Doanh thu
-53.60%3.79M
-32.27%5.07M
6.02%6.71M
43.82%7.60M
137.59%8.17M
75.91%7.48M
24.58%6.33M
-13.27%5.29M
-51.12%3.44M
-33.47%4.25M
-13.11%5.08M
--6.10M
--7.04M
--6.39M
--5.84M
Chi phí doanh thu
-51.82%2.17M
-33.36%2.77M
4.67%3.54M
49.28%4.26M
128.96%4.51M
69.27%4.16M
16.71%3.38M
-20.54%2.85M
-48.36%1.97M
-33.12%2.46M
-16.13%2.90M
--3.59M
--3.81M
--3.68M
--3.45M
Chi phí hoạt động
-21.26%7.13M
-27.54%7.19M
-10.23%7.60M
6.07%8.71M
19.10%9.06M
37.00%9.92M
-2.82%8.47M
4.46%8.22M
4.35%7.61M
13.21%7.24M
34.80%8.71M
--7.87M
--7.29M
--6.40M
--6.46M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1400.00%30.00K
400.00%10.00K
-33.33%2.00K
50.00%3.00K
0.00%2.00K
-33.33%2.00K
50.00%3.00K
-60.00%2.00K
--2.00K
50.00%3.00K
-50.00%2.00K
--5.00K
--0.00
--2.00K
--4.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
---1.03M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-277.09%-3.34M
13.06%-2.12M
58.19%-896.00K
62.07%-1.11M
78.73%-886.00K
18.33%-2.44M
41.08%-2.14M
-65.57%-2.93M
-1559.76%-4.17M
-49733.33%-2.99M
-485.67%-3.64M
---1.77M
---251.00K
---6.00K
---621.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--13.00K
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
0.00%-9.00K
-55.56%-14.00K
50.00%-8.00K
30.77%-9.00K
62.50%-9.00K
---9.00K
-223.08%-16.00K
-750.00%-13.00K
52.94%-24.00K
100.00%0.00
-53.57%13.00K
--2.00K
---51.00K
---232.00K
--28.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-40.54%264.00K
-3110.50%-5.45M
5101.16%4.47M
-731.69%-5.56M
-58.47%444.00K
323.46%181.00K
437.50%86.00K
-9657.14%-669.00K
4759.09%1.07M
-113.16%-81.00K
-75.76%16.00K
--7.00K
--22.00K
---38.00K
--66.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
83.73%-164.00K
76.11%-124.00K
48.31%-581.00K
---929.00K
86.74%-1.01M
---519.00K
---1.12M
-100.00%0.00
-44629.41%-7.60M
-100.00%0.00
100.00%0.00
--49.00K
---17.00K
--19.00K
---2.00K
Thu nhập trước thuế
-141.99%-3.55M
-185.76%-7.99M
193.25%2.97M
-113.04%-7.60M
86.27%-1.47M
7.76%-2.79M
10.67%-3.18M
-106.90%-3.57M
-3521.36%-10.68M
-1092.91%-3.03M
-568.48%-3.56M
---1.72M
---295.00K
---254.00K
---533.00K
Thuế thu nhập
-94.59%2.00K
-127.54%-19.00K
222.73%71.00K
780.95%143.00K
168.52%37.00K
72.50%69.00K
-52.17%22.00K
-240.00%-21.00K
-163.53%-54.00K
263.64%40.00K
1020.00%46.00K
--15.00K
--85.00K
--11.00K
---5.00K
Doanh thu sau thuế
-136.17%-3.55M
-178.21%-7.97M
190.39%2.90M
-118.33%-7.74M
85.85%-1.50M
6.71%-2.86M
11.19%-3.21M
-103.91%-3.55M
-2697.11%-10.63M
-1058.49%-3.07M
-583.52%-3.61M
---1.74M
---380.00K
---265.00K
---528.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-136.17%-3.55M
-178.21%-7.97M
190.39%2.90M
-118.33%-7.74M
85.85%-1.50M
6.71%-2.86M
11.19%-3.21M
-103.91%-3.55M
-2697.11%-10.63M
-1058.49%-3.07M
-583.52%-3.61M
---1.74M
---380.00K
---265.00K
---528.00K
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
--542.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-136.17%-3.55M
-178.21%-7.97M
190.39%2.90M
-118.33%-7.74M
85.85%-1.50M
6.71%-2.86M
11.19%-3.21M
-103.91%-3.55M
-2697.11%-10.63M
-1058.49%-3.07M
-583.52%-3.61M
---1.74M
---380.00K
---265.00K
---528.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-136.17%-3.55M
-178.21%-7.97M
190.39%2.90M
-118.33%-7.74M
85.85%-1.50M
6.71%-2.86M
11.19%-3.21M
-103.91%-3.55M
-2697.11%-10.63M
-1058.49%-3.07M
-583.52%-3.61M
---1.74M
---380.00K
---265.00K
---528.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-60.29%-0.13
-92.60%-0.31
165.12%0.13
15.98%-0.39
87.12%-0.08
13.83%-0.16
12.83%-0.19
-336.97%-0.47
-2696.79%-0.65
-1058.71%-0.19
-583.56%-0.22
---0.11
---0.02
---0.02
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-60.29%-0.13
-92.60%-0.31
162.29%0.12
15.98%-0.39
87.12%-0.08
13.83%-0.16
12.83%-0.19
-336.97%-0.47
-2696.79%-0.65
-1058.71%-0.19
-583.56%-0.22
---0.11
---0.02
---0.02
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI