Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Spectral AI Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-53.81%-2.50M
37.30%-3.36M
43.84%-1.50M
119.75%469.00K
69.54%-1.63M
-202.43%-5.36M
28.61%-2.68M
-694.31%-2.38M
-492.45%-5.34M
-247.01%-1.77M
-221.40%-3.75M
---299.00K
---901.00K
--1.21M
---1.17M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-136.17%-3.55M
-178.21%-7.97M
190.39%2.90M
-118.33%-7.74M
85.85%-1.50M
6.71%-2.86M
11.19%-3.21M
-103.91%-3.55M
-2697.11%-10.63M
-1058.49%-3.07M
-583.52%-3.61M
---1.74M
---380.00K
---265.00K
---528.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1400.00%30.00K
400.00%10.00K
-33.33%2.00K
50.00%3.00K
0.00%2.00K
-33.33%2.00K
50.00%3.00K
-60.00%2.00K
--2.00K
50.00%3.00K
-50.00%2.00K
--5.00K
--0.00
--2.00K
--4.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-25.31%304.00K
-27.45%259.00K
-57.91%141.00K
443.17%994.00K
-91.02%407.00K
101.69%357.00K
93.64%335.00K
1.67%183.00K
3495.24%4.53M
43.90%177.00K
35.16%173.00K
--180.00K
--126.00K
--123.00K
--128.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
376.92%720.00K
50.52%-1.52M
-2620.00%-272.00K
2912.24%1.48M
-116.79%-260.00K
-580.94%-3.08M
98.34%-10.00K
-95.01%49.00K
277.64%1.55M
-36.88%640.00K
41.87%-604.00K
--981.00K
---872.00K
--1.01M
---1.04M
-Thay đổi các khoản phải thu
188.50%477.00K
236.19%636.00K
24.13%643.00K
136.27%329.00K
-413.37%-539.00K
-170.65%-467.00K
-19.06%518.00K
-319.61%-907.00K
124.33%172.00K
257.30%661.00K
149.34%640.00K
--413.00K
---707.00K
--185.00K
---1.30M
-Thay đổi hàng tồn kho
104.55%8.00K
35.90%-25.00K
-700.00%-12.00K
280.00%18.00K
20.00%-176.00K
---39.00K
--2.00K
---10.00K
---220.00K
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-32.74%228.00K
6.33%353.00K
101.55%2.00K
-511.96%-379.00K
174.02%339.00K
157.36%332.00K
7.86%-129.00K
166.67%92.00K
-235.50%-458.00K
-15.69%129.00K
-153.44%-140.00K
---138.00K
--338.00K
--153.00K
--262.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-466.67%-204.00K
93.16%226.00K
67.47%-94.00K
227.05%263.00K
-128.80%-36.00K
136.34%117.00K
---289.00K
-190.79%-207.00K
203.31%125.00K
-200.93%-322.00K
-100.00%0.00
--228.00K
---121.00K
---107.00K
--40.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
68.32%-185.00K
72.27%-239.00K
-121.64%-297.00K
-84.89%229.00K
-304.20%-584.00K
-269.35%-862.00K
---134.00K
--1.52M
--286.00K
--509.00K
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-53.81%-2.50M
37.30%-3.36M
43.84%-1.50M
119.75%469.00K
69.54%-1.63M
-202.43%-5.36M
28.61%-2.68M
-694.31%-2.38M
-492.45%-5.34M
-247.01%-1.77M
-221.40%-3.75M
---299.00K
---901.00K
--1.21M
---1.17M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
258.89%2.48M
-109.94%-207.00K
29.11%10.39M
616.92%1.01M
-134.60%-1.56M
652.25%2.08M
7839.42%8.05M
-45.52%-195.00K
6747.06%4.52M
-255.66%-377.00K
78.20%-104.00K
---134.00K
---68.00K
---106.00K
---477.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
96.04%-62.00K
-109.94%-207.00K
32.92%7.15M
-188.21%-562.00K
-1284.07%-1.56M
3032.39%2.08M
5275.00%5.38M
-45.52%-195.00K
-66.18%-113.00K
33.02%-71.00K
78.20%-104.00K
---134.00K
---68.00K
---106.00K
---477.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--0.00
15.49%3.08M
--1.39M
-100.00%0.00
--0.00
--2.67M
--0.00
--3.35M
----
----
--0.00
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--555.00K
--0.00
--158.00K
--177.00K
----
----
----
--0.00
--316.00K
----
----
--0.00
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--1.99M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--1.99M
----
----
--1.57M
----
----
----
--0.00
--966.00K
---306.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
258.89%2.48M
-109.94%-207.00K
29.11%10.39M
616.92%1.01M
-134.60%-1.56M
652.25%2.08M
7839.42%8.05M
-45.52%-195.00K
6747.06%4.52M
-255.66%-377.00K
78.20%-104.00K
---134.00K
---68.00K
---106.00K
---477.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
53.03%10.52M
38.44%14.06M
7.66%5.16M
-49.62%3.70M
-15.78%6.88M
-1.54%10.16M
-66.21%4.79M
-49.70%7.35M
-47.57%8.17M
-28.74%10.32M
-12.08%14.17M
--14.61M
--15.58M
--14.48M
--16.12M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
99.09%-29.00K
-7.84%-3.54M
65.90%8.90M
156.88%1.46M
-288.14%-3.17M
-52.56%-3.28M
239.11%5.37M
-490.76%-2.56M
15.58%-818.00K
-295.45%-2.15M
-134.53%-3.86M
---433.00K
---969.00K
--1.10M
---1.65M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-186.67%-13.00K
--32.00K
950.00%17.00K
-283.33%-22.00K
--15.00K
--0.00
---2.00K
--12.00K
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
183.50%10.49M
53.03%10.52M
38.44%14.06M
7.66%5.16M
-49.62%3.70M
-15.78%6.88M
-1.54%10.16M
-66.21%4.79M
-49.70%7.35M
-47.57%8.17M
-28.74%10.32M
--14.17M
--14.61M
--15.58M
--14.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.