tradingkey.logo

Spectral AI Inc

MDAI

2.470USD

+0.110+4.66%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
63.20MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
43.84%-1.50M
119.75%469.00K
69.54%-1.63M
-202.43%-5.36M
28.61%-2.68M
-694.31%-2.38M
-492.45%-5.34M
-247.01%-1.77M
-221.40%-3.75M
---299.00K
---901.00K
--1.21M
---1.17M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
190.39%2.90M
-118.33%-7.74M
85.85%-1.50M
6.71%-2.86M
11.19%-3.21M
-103.91%-3.55M
-2697.11%-10.63M
-1058.49%-3.07M
-583.52%-3.61M
---1.74M
---380.00K
---265.00K
---528.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-33.33%2.00K
50.00%3.00K
0.00%2.00K
-33.33%2.00K
50.00%3.00K
-60.00%2.00K
--2.00K
50.00%3.00K
-50.00%2.00K
--5.00K
--0.00
--2.00K
--4.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-57.91%141.00K
443.17%994.00K
-91.02%407.00K
101.69%357.00K
93.64%335.00K
1.67%183.00K
3495.24%4.53M
43.90%177.00K
35.16%173.00K
--180.00K
--126.00K
--123.00K
--128.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-2620.00%-272.00K
2912.24%1.48M
-116.79%-260.00K
-580.94%-3.08M
98.34%-10.00K
-95.01%49.00K
277.64%1.55M
-36.88%640.00K
41.87%-604.00K
--981.00K
---872.00K
--1.01M
---1.04M
-Thay đổi các khoản phải thu
24.13%643.00K
136.27%329.00K
-413.37%-539.00K
-170.65%-467.00K
-19.06%518.00K
-319.61%-907.00K
124.33%172.00K
257.30%661.00K
149.34%640.00K
--413.00K
---707.00K
--185.00K
---1.30M
-Thay đổi hàng tồn kho
-700.00%-12.00K
280.00%18.00K
20.00%-176.00K
---39.00K
--2.00K
---10.00K
---220.00K
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
101.55%2.00K
-511.96%-379.00K
174.02%339.00K
157.36%332.00K
7.86%-129.00K
166.67%92.00K
-235.50%-458.00K
-15.69%129.00K
-153.44%-140.00K
---138.00K
--338.00K
--153.00K
--262.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
67.47%-94.00K
227.05%263.00K
-128.80%-36.00K
136.34%117.00K
---289.00K
-190.79%-207.00K
203.31%125.00K
-200.93%-322.00K
-100.00%0.00
--228.00K
---121.00K
---107.00K
--40.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-121.64%-297.00K
-84.89%229.00K
-304.20%-584.00K
-269.35%-862.00K
---134.00K
--1.52M
--286.00K
--509.00K
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
43.84%-1.50M
119.75%469.00K
69.54%-1.63M
-202.43%-5.36M
28.61%-2.68M
-694.31%-2.38M
-492.45%-5.34M
-247.01%-1.77M
-221.40%-3.75M
---299.00K
---901.00K
--1.21M
---1.17M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
29.11%10.39M
616.92%1.01M
-134.60%-1.56M
652.25%2.08M
7839.42%8.05M
-45.52%-195.00K
6747.06%4.52M
-255.66%-377.00K
78.20%-104.00K
---134.00K
---68.00K
---106.00K
---477.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
32.92%7.15M
-188.21%-562.00K
-1284.07%-1.56M
3032.39%2.08M
5275.00%5.38M
-45.52%-195.00K
-66.18%-113.00K
33.02%-71.00K
78.20%-104.00K
---134.00K
---68.00K
---106.00K
---477.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
15.49%3.08M
--1.39M
-100.00%0.00
--0.00
--2.67M
--0.00
--3.35M
----
----
--0.00
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--158.00K
--177.00K
----
----
----
--0.00
--316.00K
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--1.57M
----
----
----
--0.00
--966.00K
---306.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
29.11%10.39M
616.92%1.01M
-134.60%-1.56M
652.25%2.08M
7839.42%8.05M
-45.52%-195.00K
6747.06%4.52M
-255.66%-377.00K
78.20%-104.00K
---134.00K
---68.00K
---106.00K
---477.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
7.66%5.16M
-49.62%3.70M
-15.78%6.88M
-1.54%10.16M
-66.21%4.79M
-49.70%7.35M
-47.57%8.17M
-28.74%10.32M
-12.08%14.17M
--14.61M
--15.58M
--14.48M
--16.12M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
65.90%8.90M
156.88%1.46M
-288.14%-3.17M
-52.56%-3.28M
239.11%5.37M
-490.76%-2.56M
15.58%-818.00K
-295.45%-2.15M
-134.53%-3.86M
---433.00K
---969.00K
--1.10M
---1.65M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
950.00%17.00K
-283.33%-22.00K
--15.00K
--0.00
---2.00K
--12.00K
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
38.44%14.06M
7.66%5.16M
-49.62%3.70M
-15.78%6.88M
-1.54%10.16M
-66.21%4.79M
-49.70%7.35M
-47.57%8.17M
-28.74%10.32M
--14.17M
--14.61M
--15.58M
--14.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI