tradingkey.logo

Spectral AI Inc

MDAI

2.455USD

+0.095+4.03%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
62.82MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
38.44%14.06M
7.66%5.16M
-49.62%3.70M
-15.78%6.88M
-1.54%10.16M
--4.79M
--7.35M
--8.17M
--10.32M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
38.44%14.06M
7.66%5.16M
-49.62%3.70M
-15.78%6.88M
-1.54%10.16M
--4.79M
--7.35M
--8.17M
--10.32M
Các khoản phải thu
15.04%2.10M
6.78%2.50M
96.94%2.83M
42.46%2.29M
-19.54%1.83M
--2.35M
--1.44M
--1.61M
--2.27M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
15.04%2.10M
6.78%2.50M
96.94%2.83M
42.46%2.29M
-19.54%1.83M
--2.35M
--1.44M
--1.61M
--2.27M
Hàng tồn kho
91.67%437.00K
84.78%425.00K
101.36%443.00K
--267.00K
--228.00K
--230.00K
--220.00K
----
----
Chi phí trả trước
-18.60%1.29M
-11.23%1.29M
-14.19%1.51M
265.20%1.25M
113.36%1.58M
--1.45M
--1.75M
--342.00K
--741.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-22.94%840.00K
-31.18%746.00K
70.20%1.01M
-43.50%973.00K
--1.09M
--1.08M
--594.00K
--1.72M
----
Tổng tài sản ngắn hạn
25.83%18.73M
2.22%10.12M
-16.38%9.50M
-1.52%11.66M
11.67%14.88M
--9.90M
--11.36M
--11.84M
--13.33M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
232.89%1.99M
149.75%1.97M
116.00%2.11M
93.26%2.24M
-29.86%599.00K
--790.00K
--975.00K
--1.16M
--854.00K
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
232.89%1.99M
149.75%1.97M
116.00%2.11M
93.26%2.24M
-29.86%599.00K
--790.00K
--975.00K
--1.16M
--854.00K
Tổng tài sản
33.84%20.72M
13.12%12.10M
-5.91%11.60M
6.92%13.90M
9.17%15.48M
--10.69M
--12.33M
--13.00M
--14.18M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
----
----
--1.00M
----
----
Chi phí trích trước
12.83%3.07M
1.41%2.67M
14.87%2.53M
0.56%1.99M
58.60%2.72M
--2.63M
--2.21M
--1.98M
--1.71M
Dự phòng ngắn hạn
-63.68%385.00K
-77.29%355.00K
-18.58%504.00K
58.21%655.00K
64.09%1.06M
--1.56M
--619.00K
--414.00K
--646.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-95.76%244.00K
539.22%2.79M
687.03%4.97M
--8.00M
8001.41%5.75M
--436.00K
--632.00K
--0.00
--71.00K
-Nợ ngắn hạn
-95.76%244.00K
539.22%2.79M
687.03%4.97M
--8.00M
8001.41%5.75M
--436.00K
--632.00K
--0.00
--71.00K
Nợ phải trả hoãn lại
-69.55%663.00K
-58.46%960.00K
-8.05%731.00K
158.35%1.31M
--2.18M
--2.31M
--795.00K
--509.00K
----
Nợ ngắn hạn khác
-67.62%1.05M
-66.06%1.31M
-48.84%1.23M
113.43%1.97M
401.08%3.24M
--3.87M
--2.41M
--923.00K
--646.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-23.98%13.31M
42.28%17.64M
22.74%13.07M
147.07%16.13M
227.06%17.51M
--12.40M
--10.65M
--6.53M
--5.35M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--1.52M
--1.70M
720.18%1.87M
350.44%2.04M
-100.00%0.00
--0.00
--228.00K
--452.00K
--142.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--1.52M
--1.70M
720.18%1.87M
350.44%2.04M
----
--0.00
--228.00K
--452.00K
--142.00K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--9.04M
--1.70M
1158.77%2.87M
350.44%2.04M
----
--0.00
--228.00K
--452.00K
--142.00K
Tổng các khoản nợ
27.62%22.35M
56.00%19.35M
46.56%15.94M
160.24%18.16M
218.61%17.51M
--12.40M
--10.88M
--6.98M
--5.50M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
28.66%43.69M
31.49%40.85M
17.27%36.00M
40.39%34.58M
40.14%33.95M
--31.07M
--30.70M
--24.63M
--24.23M
Lợi nhuận giữ lại
-25.95%-45.33M
-46.71%-48.10M
-38.02%-40.36M
-108.76%-38.86M
-131.57%-35.99M
---32.79M
---29.24M
---18.61M
---15.54M
Vốn dự trữ
28.66%43.68M
31.49%40.85M
17.27%36.00M
41.17%34.58M
40.92%33.95M
--31.07M
--30.70M
--24.50M
--24.09M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
100.00%20.00K
-75.00%3.00K
--25.00K
--10.00K
--10.00K
--12.00K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
19.82%-1.63M
-324.28%-7.25M
-397.80%-4.34M
-170.86%-4.26M
-123.35%-2.03M
---1.71M
--1.46M
--6.02M
--8.69M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI