Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mdai
/
Spectral AI Inc
MDAI
2.410
USD
+0.200
+9.05%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
62.03M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Spectral AI Inc
2.410
+0.200
+9.05%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
53.03%
10.52M
38.44%
14.06M
7.66%
5.16M
-49.62%
3.70M
-15.78%
6.88M
-1.54%
10.16M
--
4.79M
--
7.35M
--
8.17M
--
10.32M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
53.03%
10.52M
38.44%
14.06M
7.66%
5.16M
-49.62%
3.70M
-15.78%
6.88M
-1.54%
10.16M
--
4.79M
--
7.35M
--
8.17M
--
10.32M
Các khoản phải thu
-36.08%
1.47M
15.04%
2.10M
6.78%
2.50M
96.94%
2.83M
42.46%
2.29M
-19.54%
1.83M
--
2.35M
--
1.44M
--
1.61M
--
2.27M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-36.08%
1.47M
15.04%
2.10M
6.78%
2.50M
96.94%
2.83M
42.46%
2.29M
-19.54%
1.83M
--
2.35M
--
1.44M
--
1.61M
--
2.27M
Hàng tồn kho
73.03%
462.00K
91.67%
437.00K
84.78%
425.00K
101.36%
443.00K
--
267.00K
--
228.00K
--
230.00K
--
220.00K
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-25.22%
934.00K
-18.60%
1.29M
-11.23%
1.29M
-14.19%
1.51M
265.20%
1.25M
113.36%
1.58M
--
1.45M
--
1.75M
--
342.00K
--
741.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-36.90%
614.00K
-22.94%
840.00K
-31.18%
746.00K
70.20%
1.01M
-43.50%
973.00K
--
1.09M
--
1.08M
--
594.00K
--
1.72M
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
20.07%
14.00M
25.83%
18.73M
2.22%
10.12M
-16.38%
9.50M
-1.52%
11.66M
11.67%
14.88M
--
9.90M
--
11.36M
--
11.84M
--
13.33M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-10.20%
2.01M
232.89%
1.99M
149.75%
1.97M
116.00%
2.11M
93.26%
2.24M
-29.86%
599.00K
--
790.00K
--
975.00K
--
1.16M
--
854.00K
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-10.20%
2.01M
232.89%
1.99M
149.75%
1.97M
116.00%
2.11M
93.26%
2.24M
-29.86%
599.00K
--
790.00K
--
975.00K
--
1.16M
--
854.00K
Tổng tài sản
15.20%
16.01M
33.84%
20.72M
13.12%
12.10M
-5.91%
11.60M
6.92%
13.90M
9.17%
15.48M
--
10.69M
--
12.33M
--
13.00M
--
14.18M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00M
--
--
--
--
Chi phí trích trước
9.59%
2.18M
12.83%
3.07M
1.41%
2.67M
14.87%
2.53M
0.56%
1.99M
58.60%
2.72M
--
2.63M
--
2.21M
--
1.98M
--
1.71M
Dự phòng ngắn hạn
-66.11%
222.00K
-63.68%
385.00K
-77.29%
355.00K
-18.58%
504.00K
58.21%
655.00K
64.09%
1.06M
--
1.56M
--
619.00K
--
414.00K
--
646.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-99.23%
62.00K
-95.76%
244.00K
539.22%
2.79M
687.03%
4.97M
--
8.00M
8001.41%
5.75M
--
436.00K
--
632.00K
--
0.00
--
71.00K
-Nợ ngắn hạn
-99.23%
62.00K
-95.76%
244.00K
539.22%
2.79M
687.03%
4.97M
--
8.00M
8001.41%
5.75M
--
436.00K
--
632.00K
--
0.00
--
71.00K
Nợ phải trả hoãn lại
-67.76%
424.00K
-69.55%
663.00K
-58.46%
960.00K
-8.05%
731.00K
158.35%
1.31M
--
2.18M
--
2.31M
--
795.00K
--
509.00K
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-67.21%
646.00K
-67.62%
1.05M
-66.06%
1.31M
-48.84%
1.23M
113.43%
1.97M
401.08%
3.24M
--
3.87M
--
2.41M
--
923.00K
--
646.00K
Tổng nợ ngắn hạn
0.37%
16.19M
-23.98%
13.31M
42.28%
17.64M
22.74%
13.07M
147.07%
16.13M
227.06%
17.51M
--
12.40M
--
10.65M
--
6.53M
--
5.35M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
340.77%
8.97M
--
1.52M
--
1.70M
720.18%
1.87M
350.44%
2.04M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
228.00K
--
452.00K
--
142.00K
-Nợ dài hạn
--
7.63M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-34.09%
1.34M
--
1.52M
--
1.70M
720.18%
1.87M
350.44%
2.04M
--
--
--
0.00
--
228.00K
--
452.00K
--
142.00K
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
340.77%
8.97M
--
9.04M
--
1.70M
1158.77%
2.87M
350.44%
2.04M
--
--
--
0.00
--
228.00K
--
452.00K
--
142.00K
Tổng các khoản nợ
38.53%
25.16M
27.62%
22.35M
56.00%
19.35M
46.56%
15.94M
160.24%
18.16M
218.61%
17.51M
--
12.40M
--
10.88M
--
6.98M
--
5.50M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
27.51%
44.10M
28.66%
43.69M
31.49%
40.85M
17.27%
36.00M
40.39%
34.58M
40.14%
33.95M
--
31.07M
--
30.70M
--
24.63M
--
24.23M
Lợi nhuận giữ lại
-37.17%
-53.30M
-25.95%
-45.33M
-46.71%
-48.10M
-38.02%
-40.36M
-108.76%
-38.86M
-131.57%
-35.99M
--
-32.79M
--
-29.24M
--
-18.61M
--
-15.54M
Vốn dự trữ
27.52%
44.09M
28.66%
43.68M
31.49%
40.85M
17.27%
36.00M
41.17%
34.58M
40.92%
33.95M
--
31.07M
--
30.70M
--
24.50M
--
24.09M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
420.00%
52.00K
100.00%
20.00K
-75.00%
3.00K
--
25.00K
--
10.00K
--
10.00K
--
12.00K
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-114.56%
-9.15M
19.82%
-1.63M
-324.28%
-7.25M
-397.80%
-4.34M
-170.86%
-4.26M
-123.35%
-2.03M
--
-1.71M
--
1.46M
--
6.02M
--
8.69M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký