tradingkey.logo

MBX Biosciences Inc

MBX
30.900USD
-1.210-3.77%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.38BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của MBX Biosciences Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của MBX Biosciences Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Chi phí hoạt động
22.00%23.93M
30.90%21.80M
99.26%26.53M
86.27%18.61M
79.19%19.61M
108.04%16.66M
109.11%13.31M
--9.99M
--10.95M
--8.01M
--6.37M
Chi phí R&D
15.07%19.27M
23.12%17.72M
102.78%22.41M
97.01%15.22M
84.58%16.75M
122.37%14.40M
110.06%11.05M
--7.73M
--9.07M
--6.47M
--5.26M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.00%100.00K
58.73%100.00K
60.42%77.00K
-42.00%58.00K
150.00%100.00K
61.54%63.00K
29.73%48.00K
--100.00K
--40.00K
--39.00K
--37.00K
Lợi nhuận hoạt động
-22.00%-23.93M
-30.90%-21.80M
-99.26%-26.53M
-86.27%-18.61M
-79.19%-19.61M
-108.04%-16.66M
-109.11%-13.31M
---9.99M
---10.95M
---8.01M
---6.37M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--1.15M
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-19.16%-21.62M
-22.41%-19.41M
-93.56%-23.88M
-76.25%-15.59M
-78.53%-18.14M
-108.43%-15.86M
-107.38%-12.34M
---8.84M
---10.16M
---7.61M
---5.95M
Doanh thu sau thuế
-19.16%-21.62M
-22.41%-19.41M
-93.56%-23.88M
-76.25%-15.59M
-78.53%-18.14M
-108.43%-15.86M
-107.38%-12.34M
---8.84M
---10.16M
---7.61M
---5.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-19.16%-21.62M
-22.41%-19.41M
-93.56%-23.88M
-76.25%-15.59M
-78.53%-18.14M
-108.43%-15.86M
-107.38%-12.34M
---8.84M
---10.16M
---7.61M
---5.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-19.16%-21.62M
-22.41%-19.41M
-93.56%-23.88M
-76.25%-15.59M
-78.53%-18.14M
-108.43%-15.86M
-107.38%-12.34M
---8.84M
---10.16M
---7.61M
---5.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-19.16%-21.62M
-22.41%-19.41M
-93.56%-23.88M
-76.25%-15.59M
-78.53%-18.14M
-108.43%-15.86M
-107.38%-12.34M
---8.84M
---10.16M
---7.61M
---5.95M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-16.29%-0.63
-16.58%-0.58
-84.54%-0.71
-427.52%-1.46
-78.53%-0.54
-108.43%-0.50
-107.38%-0.39
---0.28
---0.30
---0.24
---0.19
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-16.29%-0.63
-16.58%-0.58
-84.54%-0.71
-427.52%-1.46
-78.53%-0.54
-108.43%-0.50
-107.38%-0.39
---0.28
---0.30
---0.24
---0.19
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI