tradingkey.logo

MBX Biosciences Inc

MBX

12.652USD

-1.098-7.99%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
422.87MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Chi phí hoạt động
99.26%26.53M
86.27%18.61M
79.19%19.61M
108.04%16.66M
109.11%13.31M
--9.99M
--10.95M
--8.01M
--6.37M
Chi phí R&D
102.78%22.41M
97.01%15.22M
84.58%16.75M
122.37%14.40M
110.06%11.05M
--7.73M
--9.07M
--6.47M
--5.26M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
60.42%77.00K
-42.00%58.00K
150.00%100.00K
61.54%63.00K
29.73%48.00K
--100.00K
--40.00K
--39.00K
--37.00K
Lợi nhuận hoạt động
-99.26%-26.53M
-86.27%-18.61M
-79.19%-19.61M
-108.04%-16.66M
-109.11%-13.31M
---9.99M
---10.95M
---8.01M
---6.37M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
--1.15M
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-93.56%-23.88M
-76.25%-15.59M
-78.53%-18.14M
-108.43%-15.86M
-107.38%-12.34M
---8.84M
---10.16M
---7.61M
---5.95M
Doanh thu sau thuế
-93.56%-23.88M
-76.25%-15.59M
-78.53%-18.14M
-108.43%-15.86M
-107.38%-12.34M
---8.84M
---10.16M
---7.61M
---5.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-93.56%-23.88M
-76.25%-15.59M
-78.53%-18.14M
-108.43%-15.86M
-107.38%-12.34M
---8.84M
---10.16M
---7.61M
---5.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-93.56%-23.88M
-76.25%-15.59M
-78.53%-18.14M
-108.43%-15.86M
-107.38%-12.34M
---8.84M
---10.16M
---7.61M
---5.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-93.56%-23.88M
-76.25%-15.59M
-78.53%-18.14M
-108.43%-15.86M
-107.38%-12.34M
---8.84M
---10.16M
---7.61M
---5.95M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-84.54%-0.71
-427.52%-1.46
-78.53%-0.54
-108.43%-0.50
-107.38%-0.39
---0.28
---0.30
---0.24
---0.19
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-84.54%-0.71
-427.52%-1.46
-78.53%-0.54
-108.43%-0.50
-107.38%-0.39
---0.28
---0.30
---0.24
---0.19
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI