tradingkey.logo

MBX Biosciences Inc

MBX

10.070USD

+0.130+1.31%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
338.27MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-31.38%-17.43M
-111.75%-22.68M
-43.88%-16.04M
-89.80%-14.66M
-79.79%-13.27M
-87.07%-10.71M
---11.15M
---7.73M
---7.38M
---5.72M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-22.41%-19.41M
-93.56%-23.88M
-76.25%-15.59M
-78.51%-18.14M
-108.43%-15.86M
-107.38%-12.34M
---8.84M
---10.16M
---7.61M
---5.95M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-3.17%61.00K
60.42%77.00K
41.46%58.00K
87.50%75.00K
61.54%63.00K
29.73%48.00K
--41.00K
--40.00K
--39.00K
--37.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-126.81%-939.00K
-174.90%-1.31M
-138.26%-1.37M
-6322.22%-560.00K
-197.84%-414.00K
-95.90%-478.00K
---575.00K
--9.00K
---139.00K
---244.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-54.53%918.00K
38.25%600.00K
78.05%-627.00K
54.63%2.77M
1879.41%2.02M
91.19%434.00K
---2.86M
--1.79M
--102.00K
--227.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
31.35%-795.00K
303.92%1.65M
22.16%-1.03M
-562.60%-569.00K
-687.76%-1.16M
36.45%408.00K
---1.32M
--123.00K
---147.00K
--299.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---566.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
---8.00K
----
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-31.38%-17.43M
-111.75%-22.68M
-43.88%-16.04M
-89.80%-14.66M
-79.79%-13.27M
-87.07%-10.71M
---11.15M
---7.73M
---7.38M
---5.72M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
56.42%707.00K
-89.01%30.00K
67.27%92.00K
159.09%57.00K
1358.06%452.00K
1200.00%273.00K
--55.00K
--22.00K
--31.00K
--21.00K
Chi phí vốn
56.42%707.00K
-89.01%30.00K
67.27%92.00K
159.09%57.00K
1358.06%452.00K
1200.00%273.00K
--55.00K
--22.00K
--31.00K
--21.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
56.42%707.00K
-89.01%30.00K
67.27%92.00K
159.09%57.00K
1358.06%452.00K
1200.00%273.00K
--55.00K
--22.00K
--31.00K
--21.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
458.83%26.69M
-79.26%3.26M
-132.71%-67.25M
-442.06%-100.73M
-137.19%-7.44M
573.67%15.70M
---28.90M
---18.58M
--20.00M
---3.31M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
429.31%25.99M
-79.09%3.23M
-132.59%-67.34M
-441.73%-100.79M
-139.52%-7.89M
562.50%15.43M
---28.95M
---18.61M
--19.97M
---3.34M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
175.30%1.33M
-97.81%4.00K
-794.74%-132.00K
244.27%235.81M
-377.76%-1.76M
165.22%183.00K
--19.00K
--68.50M
--634.00K
--69.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
--0.00
--174.54M
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
--0.00
-7.31%63.50M
----
----
--0.00
--68.51M
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
2552.00%1.33M
-97.88%4.00K
926.32%195.00K
-282.35%-31.00K
-92.11%50.00K
173.91%189.00K
--19.00K
--17.00K
--634.00K
--69.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
100.00%0.00
---327.00K
-7223.33%-2.20M
---1.81M
---6.00K
--0.00
---30.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
175.30%1.33M
-97.81%4.00K
-794.74%-132.00K
244.27%235.81M
-377.76%-1.76M
165.22%183.00K
--19.00K
--68.50M
--634.00K
--69.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-15.59%29.90M
61.68%49.35M
88.18%132.87M
-56.04%12.50M
132.78%35.42M
26.08%30.52M
--70.61M
--28.44M
--15.22M
--24.21M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
143.09%9.88M
-496.74%-19.45M
-108.36%-83.51M
185.45%120.36M
-273.36%-22.92M
154.52%4.90M
---40.08M
--42.16M
--13.22M
---8.99M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
218.17%39.78M
-15.59%29.90M
61.68%49.35M
88.18%132.87M
-56.04%12.50M
132.78%35.42M
--30.52M
--70.61M
--28.44M
--15.22M
Dòng tiền tự do
-32.20%-18.14M
-106.76%-22.71M
-44.00%-16.13M
-90.00%-14.72M
-85.13%-13.72M
-91.14%-10.98M
---11.20M
---7.75M
---7.41M
---5.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI