tradingkey.logo

MBX Biosciences Inc

MBX
25.405USD
+0.495+1.99%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.14BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
41.37%391.67M
306.98%224.91M
242.43%240.79M
--262.15M
--277.06M
--55.26M
--70.32M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
67.93%223.13M
218.17%39.78M
-15.59%29.90M
--49.35M
--132.87M
--12.50M
--35.42M
-Đầu tư ngắn hạn
16.89%168.55M
332.95%185.13M
504.41%210.88M
--212.80M
--144.20M
--42.76M
--34.89M
Các khoản phải thu
80.42%1.55M
412.80%841.00K
595.98%1.39M
--682.00K
--858.00K
--164.00K
--199.00K
-Khoản vay phải thu
--1.55M
--841.00K
--1.39M
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
--682.00K
--858.00K
--164.00K
--199.00K
Chi phí trả trước
40.98%3.40M
-5.17%2.97M
-26.56%1.48M
--3.65M
--2.41M
--3.13M
--2.01M
Tài sản ngắn hạn khác
5.25%882.00K
95.04%472.00K
272.62%626.00K
--803.00K
--838.00K
--242.00K
--168.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
41.37%397.50M
289.77%229.19M
236.02%244.28M
--267.29M
--281.17M
--58.80M
--72.70M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
113.90%2.52M
78.34%2.28M
81.82%1.60M
--1.20M
--1.18M
--1.28M
--880.00K
-Tài sản cố định
102.98%3.13M
81.19%2.84M
89.78%2.10M
--1.62M
--1.54M
--1.57M
--1.11M
-Khấu hao lũy kế
67.58%610.00K
93.77%560.00K
120.80%499.00K
--422.00K
--364.00K
--289.00K
--226.00K
Tài sản dài hạn khác
0.00%50.00K
-98.18%51.00K
-97.13%50.00K
--50.00K
--50.00K
--2.80M
--1.74M
Tổng tài sản dài hạn
109.27%2.57M
-42.86%2.33M
-37.09%1.65M
--1.25M
--1.23M
--4.08M
--2.62M
Tổng tài sản
41.67%400.08M
268.18%231.52M
226.51%245.93M
--268.54M
--282.40M
--62.88M
--75.32M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Chi phí trích trước
41.52%8.14M
21.58%5.85M
160.61%6.11M
--5.54M
--5.75M
--4.81M
--2.34M
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
10.46%12.06M
43.40%11.76M
84.01%10.48M
--11.05M
--10.92M
--8.20M
--5.70M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
965.91%469.00K
488.51%512.00K
-100.00%0.00
--0.00
--44.00K
--87.00K
--129.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
965.91%469.00K
488.51%512.00K
----
--0.00
--44.00K
--87.00K
--129.00K
Nợ dài hạn khác
-89.71%7.00K
-88.00%15.00K
-87.57%23.00K
--42.00K
--68.00K
--125.00K
--185.00K
Tổng nợ dài hạn
325.00%476.00K
148.58%527.00K
-92.68%23.00K
--42.00K
--112.00K
--212.00K
--314.00K
Tổng các khoản nợ
13.65%12.54M
46.05%12.28M
74.78%10.50M
--11.09M
--11.03M
--8.41M
--6.01M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
50.01%589.80M
6672.03%400.02M
8036.87%396.75M
--394.89M
--393.18M
--5.91M
--4.88M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--152.36M
--152.36M
Lợi nhuận giữ lại
-66.02%-202.41M
-74.22%-180.80M
-83.56%-161.38M
---137.50M
---121.92M
---103.78M
---87.92M
Vốn dự trữ
50.01%589.79M
6674.24%400.02M
8038.44%396.75M
--394.89M
--393.18M
--5.91M
--4.88M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
45.28%154.00K
173.33%11.00K
1866.67%53.00K
--55.00K
--106.00K
---15.00K
---3.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
42.81%387.54M
302.48%219.24M
239.67%235.42M
--257.44M
--271.37M
--54.47M
--69.31M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI