tradingkey.logo

MBX Biosciences Inc

MBX

12.540USD

-1.210-8.80%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
419.14MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
242.43%240.79M
--262.15M
--277.06M
--55.26M
--70.32M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-15.59%29.90M
--49.35M
--132.87M
--12.50M
--35.42M
-Đầu tư ngắn hạn
504.41%210.88M
--212.80M
--144.20M
--42.76M
--34.89M
Các khoản phải thu
595.98%1.39M
--682.00K
--858.00K
--164.00K
--199.00K
-Khoản vay phải thu
--1.39M
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
--682.00K
--858.00K
--164.00K
--199.00K
Chi phí trả trước
-26.56%1.48M
--3.65M
--2.41M
--3.13M
--2.01M
Tài sản ngắn hạn khác
272.62%626.00K
--803.00K
--838.00K
--242.00K
--168.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
236.02%244.28M
--267.29M
--281.17M
--58.80M
--72.70M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
81.82%1.60M
--1.20M
--1.18M
--1.28M
--880.00K
-Tài sản cố định
89.78%2.10M
--1.62M
--1.54M
--1.57M
--1.11M
-Khấu hao lũy kế
120.80%499.00K
--422.00K
--364.00K
--289.00K
--226.00K
Tài sản dài hạn khác
-97.13%50.00K
--50.00K
--50.00K
--2.80M
--1.74M
Tổng tài sản dài hạn
-37.09%1.65M
--1.25M
--1.23M
--4.08M
--2.62M
Tổng tài sản
226.51%245.93M
--268.54M
--282.40M
--62.88M
--75.32M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
Chi phí trích trước
160.61%6.11M
--5.54M
--5.75M
--4.81M
--2.34M
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
84.01%10.48M
--11.05M
--10.92M
--8.20M
--5.70M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
--0.00
--44.00K
--87.00K
--129.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
--0.00
--44.00K
--87.00K
--129.00K
Nợ dài hạn khác
-87.57%23.00K
--42.00K
--68.00K
--125.00K
--185.00K
Tổng nợ dài hạn
-92.68%23.00K
--42.00K
--112.00K
--212.00K
--314.00K
Tổng các khoản nợ
74.78%10.50M
--11.09M
--11.03M
--8.41M
--6.01M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8036.87%396.75M
--394.89M
--393.18M
--5.91M
--4.88M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
--152.36M
--152.36M
Lợi nhuận giữ lại
-83.56%-161.38M
---137.50M
---121.92M
---103.78M
---87.92M
Vốn dự trữ
8038.44%396.75M
--394.89M
--393.18M
--5.91M
--4.88M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
1866.67%53.00K
--55.00K
--106.00K
---15.00K
---3.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
239.67%235.42M
--257.44M
--271.37M
--54.47M
--69.31M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI