tradingkey.logo

Mobileye Global Inc

MBLY
11.230USD
-0.450-3.85%
Đóng cửa 11/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.14BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Mobileye Global Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Mobileye Global Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
3.70%504.00M
15.26%506.00M
83.26%438.00M
-23.08%490.00M
-8.30%486.00M
-3.30%439.00M
-47.82%239.00M
12.74%637.00M
17.78%530.00M
-1.30%454.00M
16.24%458.00M
58.71%565.00M
38.04%450.00M
40.67%460.00M
4.51%394.00M
6.59%356.00M
--326.00M
--327.00M
--377.00M
--334.00M
----
----
----
Doanh thu
3.70%504.00M
15.26%506.00M
83.26%438.00M
-23.08%490.00M
-8.30%486.00M
-3.30%439.00M
-47.82%239.00M
12.74%637.00M
17.78%530.00M
-1.30%454.00M
16.24%458.00M
58.71%565.00M
38.04%450.00M
40.67%460.00M
4.51%394.00M
6.59%356.00M
--326.00M
--327.00M
--377.00M
--334.00M
----
----
----
Chi phí doanh thu
4.82%261.00M
10.43%254.00M
24.86%231.00M
-15.02%249.00M
-3.49%249.00M
0.00%230.00M
-26.29%185.00M
10.57%293.00M
10.73%258.00M
-0.43%230.00M
15.14%251.00M
31.19%265.00M
34.68%233.00M
33.53%231.00M
19.13%218.00M
14.77%202.00M
--173.00M
--173.00M
--183.00M
--176.00M
----
----
----
Chi phí hoạt động
2.51%613.00M
8.82%580.00M
16.35%555.00M
2.13%576.00M
14.56%598.00M
9.45%533.00M
-11.50%477.00M
4.25%564.00M
9.89%522.00M
8.22%487.00M
22.50%539.00M
35.25%541.00M
37.28%475.00M
31.58%450.00M
23.94%440.00M
15.94%400.00M
--346.00M
--342.00M
--355.00M
--345.00M
----
----
----
Chi phí R&D
0.33%304.00M
10.16%282.00M
13.17%275.00M
24.89%281.00M
38.99%303.00M
21.33%256.00M
3.40%243.00M
0.45%225.00M
5.83%218.00M
17.88%211.00M
30.56%235.00M
45.45%224.00M
56.06%206.00M
39.84%179.00M
38.46%180.00M
20.31%154.00M
--132.00M
--128.00M
--130.00M
--128.00M
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.57%129.00M
1.57%129.00M
3.20%129.00M
0.00%127.00M
5.83%127.00M
0.79%127.00M
-10.71%125.00M
-7.30%127.00M
-13.04%120.00M
--126.00M
--140.00M
--137.00M
--138.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
2.68%-109.00M
21.28%-74.00M
50.84%-117.00M
-217.81%-86.00M
-1500.00%-112.00M
-184.85%-94.00M
-193.83%-238.00M
204.17%73.00M
132.00%8.00M
-430.00%-33.00M
-76.09%-81.00M
154.55%24.00M
-25.00%-25.00M
166.67%10.00M
-309.09%-46.00M
-300.00%-44.00M
---20.00M
---15.00M
--22.00M
---11.00M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--17.00M
--13.00M
--18.00M
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--9.00M
--5.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
----
--4.00M
--11.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
--0.00
---2.69B
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
21.43%17.00M
----
5.88%18.00M
63.64%18.00M
-6.67%14.00M
-13.33%13.00M
112.50%17.00M
120.00%11.00M
1400.00%15.00M
275.00%15.00M
700.00%8.00M
266.67%5.00M
--1.00M
500.00%4.00M
0.00%1.00M
40.00%-3.00M
--0.00
---1.00M
--1.00M
---5.00M
----
----
----
Thu nhập trước thuế
96.71%-92.00M
24.69%-61.00M
55.20%-99.00M
-180.95%-68.00M
-12243.48%-2.79B
-350.00%-81.00M
-202.74%-221.00M
147.06%84.00M
176.67%23.00M
-325.00%-18.00M
-65.91%-73.00M
173.91%34.00M
-50.00%-30.00M
153.33%8.00M
-283.33%-44.00M
-187.50%-46.00M
---20.00M
---15.00M
--24.00M
---16.00M
----
----
----
Thuế thu nhập
105.13%4.00M
20.00%6.00M
200.00%3.00M
-85.71%3.00M
-1400.00%-78.00M
-50.00%5.00M
-150.00%-3.00M
425.00%21.00M
-60.00%6.00M
-33.33%10.00M
-62.50%6.00M
-42.86%4.00M
150.00%15.00M
150.00%15.00M
1700.00%16.00M
450.00%7.00M
--6.00M
--6.00M
---1.00M
---2.00M
----
----
----
Doanh thu sau thuế
96.46%-96.00M
22.09%-67.00M
53.21%-102.00M
-212.70%-71.00M
-16070.59%-2.71B
-207.14%-86.00M
-175.95%-218.00M
110.00%63.00M
137.78%17.00M
-300.00%-28.00M
-31.67%-79.00M
156.60%30.00M
-73.08%-45.00M
66.67%-7.00M
-340.00%-60.00M
-278.57%-53.00M
---26.00M
---21.00M
--25.00M
---14.00M
----
----
----
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
96.46%-96.00M
22.09%-67.00M
53.21%-102.00M
-212.70%-71.00M
-16070.59%-2.71B
-207.14%-86.00M
-175.95%-218.00M
110.00%63.00M
137.78%17.00M
-300.00%-28.00M
-31.67%-79.00M
156.60%30.00M
-73.08%-45.00M
66.67%-7.00M
-340.00%-60.00M
-278.57%-53.00M
---26.00M
---21.00M
--25.00M
---14.00M
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
96.46%-96.00M
22.09%-67.00M
53.21%-102.00M
-212.70%-71.00M
-16070.59%-2.71B
-207.14%-86.00M
-175.95%-218.00M
110.00%63.00M
137.78%17.00M
-300.00%-28.00M
-31.67%-79.00M
156.60%30.00M
-73.08%-45.00M
66.67%-7.00M
-340.00%-60.00M
-278.57%-53.00M
---26.00M
---21.00M
--25.00M
---14.00M
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
96.46%-96.00M
22.09%-67.00M
53.21%-102.00M
-212.70%-71.00M
-16070.59%-2.71B
-207.14%-86.00M
-175.95%-218.00M
110.00%63.00M
137.78%17.00M
-300.00%-28.00M
-31.67%-79.00M
156.60%30.00M
-73.08%-45.00M
66.67%-7.00M
-340.00%-60.00M
-278.57%-53.00M
---26.00M
---21.00M
--25.00M
---14.00M
----
----
----
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
96.48%-0.12
22.67%-0.08
53.55%-0.13
-212.15%-0.09
-15973.49%-3.35
-206.79%-0.11
-174.56%-0.27
113.21%0.08
137.29%0.02
-295.23%-0.03
-30.65%-0.10
154.91%0.04
-73.09%-0.06
66.65%-0.01
-339.97%-0.08
-278.62%-0.07
---0.03
---0.03
--0.03
---0.02
----
----
----
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
96.48%-0.12
22.67%-0.08
53.55%-0.13
-212.15%-0.09
-16049.12%-3.35
-206.79%-0.11
-174.56%-0.27
113.21%0.08
137.12%0.02
-295.23%-0.03
-30.65%-0.10
154.91%0.04
-73.09%-0.06
66.65%-0.01
-339.97%-0.08
-278.62%-0.07
---0.03
---0.03
--0.03
---0.02
----
----
----
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI