Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Mobileye Global Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
32.54%167.00M
610.00%213.00M
172.50%109.00M
87.16%204.00M
43.18%126.00M
15.38%30.00M
-76.61%40.00M
-27.81%109.00M
-45.68%88.00M
--26.00M
--171.00M
--151.00M
--162.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
96.46%-96.00M
22.09%-67.00M
53.21%-102.00M
-212.70%-71.00M
-16070.59%-2.71B
-207.14%-86.00M
-175.95%-218.00M
110.00%63.00M
137.78%17.00M
---28.00M
---79.00M
--30.00M
---45.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-95.43%129.00M
1.57%129.00M
3.20%129.00M
0.00%127.00M
2251.67%2.82B
0.79%127.00M
-10.71%125.00M
-7.30%127.00M
-13.04%120.00M
--126.00M
--140.00M
--137.00M
--138.00M
Thuế hoãn lại
94.25%-5.00M
0.00%-5.00M
0.00%-6.00M
-200.00%-3.00M
-2800.00%-87.00M
28.57%-5.00M
-100.00%-6.00M
0.00%-1.00M
70.00%-3.00M
---7.00M
---3.00M
---1.00M
---10.00M
Các mục phi tiền mặt khác
200.00%2.00M
-166.67%-2.00M
-200.00%-2.00M
50.00%-1.00M
-166.67%-2.00M
200.00%3.00M
-50.00%2.00M
-300.00%-2.00M
0.00%3.00M
--1.00M
--4.00M
--1.00M
--3.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
124.14%65.00M
226.76%90.00M
-66.67%25.00M
156.43%79.00M
125.89%29.00M
41.32%-71.00M
257.14%75.00M
-105.88%-140.00M
-411.11%-112.00M
---121.00M
--21.00M
---68.00M
--36.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
180.00%16.00M
100.00%0.00
-102.31%-5.00M
111.70%11.00M
13.04%-20.00M
-8200.00%-83.00M
620.00%216.00M
-100.00%-94.00M
-187.50%-23.00M
---1.00M
--30.00M
---47.00M
---8.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
-75.00%7.00M
234.48%39.00M
178.46%51.00M
213.51%42.00M
130.77%28.00M
67.78%-29.00M
-8.33%-65.00M
-362.50%-37.00M
-1200.00%-91.00M
---90.00M
---60.00M
---8.00M
---7.00M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
700.00%18.00M
300.00%40.00M
41.94%-36.00M
336.36%26.00M
-116.67%-3.00M
138.46%10.00M
-313.79%-62.00M
-130.56%-11.00M
-33.33%18.00M
---26.00M
--29.00M
--36.00M
--27.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
150.00%2.00M
-124.24%-8.00M
166.67%18.00M
114.29%2.00M
-33.33%-4.00M
450.00%33.00M
-268.75%-27.00M
61.11%-14.00M
0.00%-3.00M
--6.00M
--16.00M
---36.00M
---3.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
0.00%7.00M
--2.00M
-137.50%-3.00M
-160.00%-3.00M
333.33%7.00M
100.00%0.00
300.00%8.00M
117.86%5.00M
-123.08%-3.00M
---4.00M
--2.00M
---28.00M
--13.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
32.54%167.00M
610.00%213.00M
172.50%109.00M
87.16%204.00M
43.18%126.00M
15.38%30.00M
-76.61%40.00M
-27.81%109.00M
-45.68%88.00M
--26.00M
--171.00M
--151.00M
--162.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
9.09%24.00M
-41.67%14.00M
-36.36%14.00M
-43.48%13.00M
29.41%22.00M
-25.00%24.00M
-15.38%22.00M
-28.13%23.00M
-34.62%17.00M
--32.00M
--26.00M
--32.00M
--26.00M
Chi phí vốn
9.09%24.00M
-41.67%14.00M
-36.36%14.00M
-43.48%13.00M
29.41%22.00M
-25.00%24.00M
-15.38%22.00M
-28.13%23.00M
-34.62%17.00M
--32.00M
--26.00M
--32.00M
--26.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
9.09%24.00M
-41.67%14.00M
-36.36%14.00M
-43.48%13.00M
29.41%22.00M
-25.00%24.00M
-15.38%22.00M
-28.13%23.00M
-34.62%17.00M
--32.00M
--26.00M
--32.00M
--26.00M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
92.86%-1.00M
100.00%0.00
---11.00M
---9.00M
---14.00M
---18.00M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
----
----
----
--2.00M
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--900.00M
--1.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
26.47%-25.00M
66.67%-14.00M
-13.64%-25.00M
4.35%-22.00M
-100.00%-34.00M
-31.25%-42.00M
15.38%-22.00M
-102.65%-23.00M
32.00%-17.00M
---32.00M
---26.00M
--868.00M
---25.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-1940.00%-102.00M
57.14%-3.00M
175.00%3.00M
29.58%-50.00M
70.59%-5.00M
22.22%-7.00M
-33.33%-4.00M
91.80%-71.00M
52.78%-17.00M
---9.00M
---3.00M
---866.00M
---36.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---100.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.03B
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
60.00%-2.00M
57.14%-3.00M
175.00%3.00M
29.58%-50.00M
70.59%-5.00M
22.22%-7.00M
-33.33%-4.00M
96.26%-71.00M
52.78%-17.00M
---9.00M
---3.00M
---1.90B
---36.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-1940.00%-102.00M
57.14%-3.00M
175.00%3.00M
29.58%-50.00M
70.59%-5.00M
22.22%-7.00M
-33.33%-4.00M
91.80%-71.00M
52.78%-17.00M
---9.00M
---3.00M
---866.00M
---36.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
42.19%1.73B
23.34%1.53B
17.29%1.44B
8.20%1.31B
5.10%1.22B
5.54%1.24B
18.45%1.23B
36.85%1.21B
47.58%1.16B
--1.17B
--1.03B
--882.00M
--784.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-55.56%40.00M
1018.18%202.00M
641.67%89.00M
594.74%132.00M
80.00%90.00M
-37.50%-22.00M
-91.30%12.00M
-87.58%19.00M
-48.98%50.00M
---16.00M
--138.00M
--153.00M
--98.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-100.00%0.00
300.00%6.00M
200.00%2.00M
-100.00%0.00
175.00%3.00M
-200.00%-3.00M
50.00%-2.00M
--4.00M
-33.33%-4.00M
---1.00M
---4.00M
--0.00
---3.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
35.45%1.77B
42.19%1.73B
23.34%1.53B
17.29%1.44B
8.20%1.31B
5.10%1.22B
5.54%1.24B
18.45%1.23B
36.85%1.21B
--1.16B
--1.17B
--1.03B
--882.00M
Dòng tiền tự do
37.50%143.00M
3216.67%199.00M
427.78%95.00M
122.09%191.00M
46.48%104.00M
200.00%6.00M
-87.59%18.00M
-27.73%86.00M
-47.79%71.00M
---6.00M
--145.00M
--119.00M
--136.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.