tradingkey.logo

Mobileye Global Inc

MBLY

14.090USD

+0.160+1.15%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.48BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
172.50%109.00M
87.16%204.00M
43.18%126.00M
15.38%30.00M
-76.61%40.00M
-27.81%109.00M
-45.68%88.00M
--26.00M
--171.00M
--151.00M
--162.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
53.21%-102.00M
-212.70%-71.00M
-16070.59%-2.71B
-207.14%-86.00M
-175.95%-218.00M
110.00%63.00M
137.78%17.00M
---28.00M
---79.00M
--30.00M
---45.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
3.20%129.00M
0.00%127.00M
2251.67%2.82B
0.79%127.00M
-10.71%125.00M
-7.30%127.00M
-13.04%120.00M
--126.00M
--140.00M
--137.00M
--138.00M
Thuế hoãn lại
0.00%-6.00M
-200.00%-3.00M
-2800.00%-87.00M
28.57%-5.00M
-100.00%-6.00M
0.00%-1.00M
70.00%-3.00M
---7.00M
---3.00M
---1.00M
---10.00M
Các mục phi tiền mặt khác
-200.00%-2.00M
50.00%-1.00M
-166.67%-2.00M
200.00%3.00M
-50.00%2.00M
-300.00%-2.00M
0.00%3.00M
--1.00M
--4.00M
--1.00M
--3.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
-66.67%25.00M
156.43%79.00M
125.89%29.00M
41.32%-71.00M
257.14%75.00M
-105.88%-140.00M
-411.11%-112.00M
---121.00M
--21.00M
---68.00M
--36.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
-102.31%-5.00M
111.70%11.00M
13.04%-20.00M
-8200.00%-83.00M
620.00%216.00M
-100.00%-94.00M
-187.50%-23.00M
---1.00M
--30.00M
---47.00M
---8.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
178.46%51.00M
213.51%42.00M
130.77%28.00M
67.78%-29.00M
-8.33%-65.00M
-362.50%-37.00M
-1200.00%-91.00M
---90.00M
---60.00M
---8.00M
---7.00M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
41.94%-36.00M
336.36%26.00M
-116.67%-3.00M
138.46%10.00M
-313.79%-62.00M
-130.56%-11.00M
-33.33%18.00M
---26.00M
--29.00M
--36.00M
--27.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
166.67%18.00M
114.29%2.00M
-33.33%-4.00M
450.00%33.00M
-268.75%-27.00M
61.11%-14.00M
0.00%-3.00M
--6.00M
--16.00M
---36.00M
---3.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-137.50%-3.00M
-160.00%-3.00M
333.33%7.00M
100.00%0.00
300.00%8.00M
117.86%5.00M
-123.08%-3.00M
---4.00M
--2.00M
---28.00M
--13.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
172.50%109.00M
87.16%204.00M
43.18%126.00M
15.38%30.00M
-76.61%40.00M
-27.81%109.00M
-45.68%88.00M
--26.00M
--171.00M
--151.00M
--162.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-36.36%14.00M
-43.48%13.00M
29.41%22.00M
-25.00%24.00M
-15.38%22.00M
-28.13%23.00M
-34.62%17.00M
--32.00M
--26.00M
--32.00M
--26.00M
Chi phí vốn
-36.36%14.00M
-43.48%13.00M
29.41%22.00M
-25.00%24.00M
-15.38%22.00M
-28.13%23.00M
-34.62%17.00M
--32.00M
--26.00M
--32.00M
--26.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-36.36%14.00M
-43.48%13.00M
29.41%22.00M
-25.00%24.00M
-15.38%22.00M
-28.13%23.00M
-34.62%17.00M
--32.00M
--26.00M
--32.00M
--26.00M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---11.00M
---9.00M
---14.00M
---18.00M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
--2.00M
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--900.00M
--1.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-13.64%-25.00M
4.35%-22.00M
-100.00%-34.00M
-31.25%-42.00M
15.38%-22.00M
-102.65%-23.00M
32.00%-17.00M
---32.00M
---26.00M
--868.00M
---25.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
175.00%3.00M
29.58%-50.00M
70.59%-5.00M
22.22%-7.00M
-33.33%-4.00M
91.80%-71.00M
52.78%-17.00M
---9.00M
---3.00M
---866.00M
---36.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.03B
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
175.00%3.00M
29.58%-50.00M
70.59%-5.00M
22.22%-7.00M
-33.33%-4.00M
96.26%-71.00M
52.78%-17.00M
---9.00M
---3.00M
---1.90B
---36.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
175.00%3.00M
29.58%-50.00M
70.59%-5.00M
22.22%-7.00M
-33.33%-4.00M
91.80%-71.00M
52.78%-17.00M
---9.00M
---3.00M
---866.00M
---36.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
17.29%1.44B
8.20%1.31B
5.10%1.22B
5.54%1.24B
18.45%1.23B
36.85%1.21B
47.58%1.16B
--1.17B
--1.03B
--882.00M
--784.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
641.67%89.00M
594.74%132.00M
80.00%90.00M
-37.50%-22.00M
-91.30%12.00M
-87.58%19.00M
-48.98%50.00M
---16.00M
--138.00M
--153.00M
--98.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
200.00%2.00M
-100.00%0.00
175.00%3.00M
-200.00%-3.00M
50.00%-2.00M
--4.00M
-33.33%-4.00M
---1.00M
---4.00M
--0.00
---3.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
23.34%1.53B
17.29%1.44B
8.20%1.31B
5.10%1.22B
5.54%1.24B
18.45%1.23B
36.85%1.21B
--1.16B
--1.17B
--1.03B
--882.00M
Dòng tiền tự do
427.78%95.00M
122.09%191.00M
46.48%104.00M
200.00%6.00M
-87.59%18.00M
-27.73%86.00M
-47.79%71.00M
---6.00M
--145.00M
--119.00M
--136.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI