Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mbly
/
Mobileye Global Inc
MBLY
14.090
USD
+0.160
+1.15%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
14.090
USD
+14.090
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
11.48B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Mobileye Global Inc
14.090
+0.160
+1.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
42.06%
1.71B
23.63%
1.51B
17.66%
1.43B
8.38%
1.29B
5.34%
1.20B
5.34%
1.22B
18.36%
1.21B
36.97%
1.19B
47.55%
1.14B
--
1.16B
--
1.02B
--
871.00M
--
774.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
42.06%
1.71B
23.63%
1.51B
17.66%
1.43B
8.38%
1.29B
5.34%
1.20B
5.34%
1.22B
18.36%
1.21B
36.97%
1.19B
47.55%
1.14B
--
1.16B
--
1.02B
--
871.00M
--
774.00M
Các khoản phải thu
6.37%
217.00M
80.83%
217.00M
-40.62%
212.00M
-20.64%
223.00M
-15.00%
204.00M
-49.79%
120.00M
32.71%
357.00M
-74.98%
281.00M
-78.48%
240.00M
--
239.00M
--
269.00M
--
1.12B
--
1.11B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
6.37%
217.00M
80.83%
217.00M
-40.62%
212.00M
-20.64%
223.00M
-15.00%
204.00M
-49.79%
120.00M
32.71%
357.00M
26.58%
281.00M
12.15%
240.00M
--
239.00M
--
269.00M
--
222.00M
--
214.00M
-Khoản vay phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
901.00M
--
901.00M
Hàng tồn kho
-32.99%
325.00M
-20.18%
364.00M
6.14%
415.00M
29.10%
457.00M
84.41%
485.00M
163.58%
456.00M
246.02%
391.00M
237.14%
354.00M
168.37%
263.00M
--
173.00M
--
113.00M
--
105.00M
--
98.00M
Tài sản ngắn hạn khác
26.96%
146.00M
-7.58%
122.00M
14.15%
121.00M
57.50%
126.00M
59.72%
115.00M
60.98%
132.00M
-3.64%
106.00M
26.98%
80.00M
28.57%
72.00M
--
82.00M
--
110.00M
--
63.00M
--
56.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
19.43%
2.40B
14.71%
2.21B
5.23%
2.17B
10.01%
2.10B
16.89%
2.01B
16.68%
1.93B
36.28%
2.07B
-11.75%
1.91B
-15.96%
1.72B
--
1.66B
--
1.52B
--
2.16B
--
2.04B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-0.44%
454.00M
-0.88%
450.00M
2.46%
458.00M
8.22%
461.00M
8.06%
456.00M
13.22%
454.00M
16.41%
447.00M
20.34%
426.00M
24.85%
422.00M
--
401.00M
--
384.00M
--
354.00M
--
338.00M
-Tài sản cố định
7.12%
617.00M
6.44%
595.00M
7.72%
586.00M
12.43%
597.00M
11.20%
576.00M
14.31%
559.00M
16.99%
544.00M
23.78%
531.00M
27.59%
518.00M
--
489.00M
--
465.00M
--
429.00M
--
406.00M
-Khấu hao lũy kế
35.83%
163.00M
38.10%
145.00M
31.96%
128.00M
29.52%
136.00M
25.00%
120.00M
19.32%
105.00M
19.75%
97.00M
40.00%
105.00M
41.18%
96.00M
--
88.00M
--
81.00M
--
75.00M
--
68.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-24.67%
9.59B
-24.45%
9.70B
-24.24%
9.81B
-24.04%
9.92B
-3.38%
12.73B
-3.40%
12.84B
-3.53%
12.95B
-3.64%
13.06B
-3.75%
13.17B
--
13.29B
--
13.42B
--
13.55B
--
13.68B
Tài sản dài hạn khác
18.64%
140.00M
12.50%
135.00M
18.97%
138.00M
10.81%
123.00M
-1.67%
118.00M
2.56%
120.00M
-2.52%
116.00M
16.84%
111.00M
23.71%
120.00M
--
117.00M
--
119.00M
--
95.00M
--
97.00M
Tổng tài sản dài hạn
-23.45%
10.18B
-23.32%
10.28B
-22.99%
10.40B
-22.75%
10.50B
-3.01%
13.30B
-2.87%
13.41B
-2.97%
13.51B
-2.89%
13.60B
-2.88%
13.71B
--
13.81B
--
13.93B
--
14.00B
--
14.12B
Tổng tài sản
-17.83%
12.58B
-18.54%
12.50B
-19.25%
12.58B
-18.72%
12.60B
-0.80%
15.31B
-0.78%
15.34B
0.88%
15.58B
-4.08%
15.51B
-4.53%
15.43B
--
15.46B
--
15.44B
--
16.16B
--
16.16B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-60.71%
33.00M
-50.00%
36.00M
-56.32%
38.00M
0.00%
91.00M
-2.33%
84.00M
-37.93%
72.00M
-18.69%
87.00M
-98.00%
91.00M
-98.10%
86.00M
--
116.00M
--
107.00M
--
4.54B
--
4.53B
Chi phí trích trước
26.37%
115.00M
14.29%
104.00M
20.69%
105.00M
32.91%
105.00M
4.60%
91.00M
-3.19%
91.00M
-1.14%
87.00M
5.33%
79.00M
33.85%
87.00M
--
94.00M
--
88.00M
--
75.00M
--
65.00M
Nợ ngắn hạn khác
-60.71%
33.00M
-50.00%
36.00M
-56.32%
38.00M
0.00%
91.00M
-2.33%
84.00M
-37.93%
72.00M
-18.69%
87.00M
-98.00%
91.00M
-98.10%
86.00M
--
116.00M
--
107.00M
--
4.54B
--
4.53B
Tổng nợ ngắn hạn
0.29%
347.00M
-11.85%
290.00M
-17.37%
333.00M
-7.42%
362.00M
-9.19%
346.00M
-21.29%
329.00M
4.95%
403.00M
-91.82%
391.00M
-91.95%
381.00M
--
418.00M
--
384.00M
--
4.78B
--
4.73B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
25.45%
69.00M
10.53%
63.00M
10.71%
62.00M
16.98%
62.00M
0.00%
55.00M
5.56%
57.00M
0.00%
56.00M
-1.85%
53.00M
10.00%
55.00M
--
54.00M
--
56.00M
--
54.00M
--
50.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Phúc lợi nhân viên
25.45%
69.00M
10.53%
63.00M
10.71%
62.00M
16.98%
62.00M
0.00%
55.00M
5.56%
57.00M
0.00%
56.00M
-1.85%
53.00M
10.00%
55.00M
--
54.00M
--
56.00M
--
54.00M
--
50.00M
Nợ dài hạn khác
22.86%
129.00M
9.26%
118.00M
9.80%
112.00M
22.83%
113.00M
8.25%
105.00M
10.20%
108.00M
0.99%
102.00M
48.39%
92.00M
59.02%
97.00M
--
98.00M
--
101.00M
--
62.00M
--
61.00M
Tổng nợ dài hạn
-31.82%
165.00M
-36.40%
159.00M
-36.40%
159.00M
-32.37%
163.00M
-2.81%
242.00M
-2.72%
250.00M
-4.94%
250.00M
7.59%
241.00M
6.87%
249.00M
--
257.00M
--
263.00M
--
224.00M
--
233.00M
Tổng các khoản nợ
-12.93%
512.00M
-22.45%
449.00M
-24.66%
492.00M
-16.93%
525.00M
-6.67%
588.00M
-14.22%
579.00M
0.93%
653.00M
-87.37%
632.00M
-87.31%
630.00M
--
675.00M
--
647.00M
--
5.00B
--
4.96B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.90%
15.28B
1.75%
15.21B
1.69%
15.14B
1.08%
15.07B
0.96%
14.99B
0.96%
14.95B
1.00%
14.89B
--
14.91B
--
14.85B
--
14.81B
--
14.75B
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-1078.47%
-3.23B
-1581.91%
-3.16B
-10300.00%
-3.06B
-8957.58%
-2.99B
-448.00%
-274.00M
-754.55%
-188.00M
-47.37%
30.00M
-100.30%
-33.00M
-100.45%
-50.00M
--
-22.00M
--
57.00M
--
11.18B
--
11.22B
Vốn dự trữ
1.90%
15.27B
1.75%
15.20B
1.69%
15.14B
1.08%
15.06B
0.96%
14.98B
0.97%
14.94B
1.01%
14.89B
--
14.90B
--
14.84B
--
14.80B
--
14.74B
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
17.00M
--
-1.00M
--
2.00M
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
-9.00M
--
-18.00M
--
-24.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
-18.02%
12.07B
-18.38%
12.05B
-19.01%
12.09B
-18.79%
12.08B
-0.55%
14.72B
-0.16%
14.76B
0.88%
14.92B
33.27%
14.87B
32.15%
14.80B
--
14.79B
--
14.79B
--
11.16B
--
11.20B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký