tradingkey.logo

Masterbrand Inc

MBC
11.220USD
+0.050+0.45%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.42BVốn hóa
17.25P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Masterbrand Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Masterbrand Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
-2.67%698.90M
8.04%730.90M
3.48%660.30M
-1.39%667.70M
6.02%718.10M
-2.68%676.50M
-5.70%638.10M
-13.68%677.10M
-21.10%677.30M
--695.10M
--676.70M
5.32%784.40M
19.80%858.40M
--744.80M
--716.50M
Doanh thu
-2.67%698.90M
8.04%730.90M
3.48%660.30M
-1.39%667.70M
6.02%718.10M
-2.68%676.50M
-5.70%638.10M
-13.68%677.10M
-21.10%677.30M
--695.10M
--676.70M
5.32%784.40M
19.80%858.40M
--744.80M
--716.50M
Chi phí doanh thu
0.14%487.10M
10.77%497.60M
6.27%464.50M
2.88%470.90M
9.70%486.40M
-2.96%449.20M
-8.19%437.10M
-20.18%457.70M
-25.83%443.40M
--462.90M
--476.10M
2.14%573.40M
14.70%597.80M
--561.40M
--521.20M
Chi phí hoạt động
0.27%639.40M
10.75%655.10M
7.31%616.90M
1.16%617.20M
9.25%637.70M
-2.17%591.50M
-5.97%574.90M
-16.96%610.10M
-24.59%583.70M
--604.60M
--611.40M
5.24%734.70M
18.40%774.00M
--698.10M
--653.70M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
16.42%23.40M
40.70%24.20M
43.40%22.80M
35.39%24.10M
29.68%20.10M
9.55%17.20M
3.92%15.90M
9.88%17.80M
-13.41%15.50M
--15.70M
--15.30M
10.20%16.20M
18.54%17.90M
--14.70M
--15.10M
Lợi nhuận hoạt động
-26.00%59.50M
-10.82%75.80M
-31.33%43.40M
-24.63%50.50M
-14.10%80.40M
-6.08%85.00M
-3.22%63.20M
34.81%67.00M
10.90%93.60M
--90.50M
--65.30M
6.42%49.70M
34.39%84.40M
--46.70M
--62.80M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
330.77%5.60M
223.08%4.20M
--1.30M
--1.30M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-9.00%18.20M
-8.25%18.90M
37.59%19.40M
26.14%19.30M
30.72%20.00M
19.77%20.60M
-18.97%14.10M
595.45%15.30M
--15.30M
--17.20M
--17.40M
--2.20M
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
154.05%2.00M
----
----
----
-1333.33%-3.70M
157.69%1.50M
----
----
-85.00%300.00K
-136.36%-2.60M
--2.00M
---1.10M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
21.93%-17.80M
-18.06%-8.50M
-1475.00%-6.30M
-116.67%-13.00M
-1528.57%-22.80M
-132.26%-7.20M
-200.00%-400.00K
82.66%-6.00M
85.42%-1.40M
---3.10M
--400.00K
-2783.33%-34.60M
-700.00%-9.60M
---1.20M
---1.20M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
--4.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-105.56%-100.00K
-79.31%600.00K
-233.33%-400.00K
-491.67%-4.70M
460.00%1.80M
680.00%2.90M
175.00%300.00K
100.00%1.20M
-127.78%-500.00K
---500.00K
---400.00K
124.00%600.00K
50.00%1.80M
---2.50M
--1.20M
Thu nhập trước thuế
-40.61%23.40M
-18.47%49.00M
-64.69%17.30M
-54.17%19.80M
-49.42%39.40M
-13.77%60.10M
2.30%49.00M
122.68%43.20M
-0.38%77.90M
--69.70M
--47.90M
-58.10%19.40M
24.13%78.20M
--46.30M
--63.00M
Thuế thu nhập
-48.54%5.30M
-20.95%11.70M
-65.22%4.00M
-18.31%5.80M
-43.41%10.30M
-20.00%14.80M
-10.85%11.50M
77.50%7.10M
-30.27%18.20M
--18.50M
--12.90M
-63.96%4.00M
67.31%26.10M
--11.10M
--15.60M
Doanh thu sau thuế
-37.80%18.10M
-17.66%37.30M
-64.53%13.30M
-61.22%14.00M
-51.26%29.10M
-11.52%45.30M
7.14%37.50M
134.42%36.10M
14.59%59.70M
--51.20M
--35.00M
-56.25%15.40M
9.92%52.10M
--35.20M
--47.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-37.80%18.10M
-17.66%37.30M
-64.53%13.30M
-61.22%14.00M
-51.26%29.10M
-11.52%45.30M
7.14%37.50M
134.42%36.10M
14.59%59.70M
--51.20M
--35.00M
-56.25%15.40M
9.92%52.10M
--35.20M
--47.40M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-37.80%18.10M
-17.66%37.30M
-64.53%13.30M
-61.22%14.00M
-51.26%29.10M
-11.52%45.30M
7.14%37.50M
134.42%36.10M
14.59%59.70M
--51.20M
--35.00M
-56.25%15.40M
9.92%52.10M
--35.20M
--47.40M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-37.80%18.10M
-17.66%37.30M
-64.53%13.30M
-61.22%14.00M
-51.26%29.10M
-11.52%45.30M
7.14%37.50M
134.42%36.10M
14.59%59.70M
--51.20M
--35.00M
-56.25%15.40M
9.92%52.10M
--35.20M
--47.40M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-37.60%0.14
-17.53%0.29
-64.67%0.10
-61.37%0.11
-51.07%0.23
-10.55%0.36
8.16%0.30
136.34%0.28
14.96%0.47
--0.40
--0.27
-56.22%0.12
9.92%0.41
--0.27
--0.37
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-37.18%0.14
-16.64%0.29
-64.59%0.10
-61.60%0.11
-51.44%0.22
-12.06%0.35
6.32%0.29
138.82%0.28
12.58%0.46
--0.39
--0.27
-57.68%0.12
9.92%0.41
--0.27
--0.37
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI