tradingkey.logo

MBC

MBC
12.450USD
-0.180-1.43%
Đóng cửa 11/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.58BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--120.10M
--113.50M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--120.10M
--113.50M
Các khoản phải thu
--218.80M
--221.10M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--218.80M
--221.10M
Hàng tồn kho
--277.00M
--288.70M
Tài sản ngắn hạn khác
--73.80M
--65.80M
Tổng tài sản ngắn hạn
--689.70M
--689.10M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--546.10M
--539.20M
-Tài sản cố định
--1.18B
--1.16B
-Khấu hao lũy kế
--635.40M
--619.80M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--1.69B
--1.69B
Tài sản dài hạn khác
--33.50M
--36.10M
Tổng tài sản dài hạn
--2.27B
--2.27B
Tổng tài sản
--2.96B
--2.96B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--23.00M
--10.80M
Chi phí trích trước
--149.50M
--148.00M
Nợ ngắn hạn khác
--23.00M
--10.80M
Tổng nợ ngắn hạn
--368.60M
--362.50M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--3.80M
--3.60M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--1.06B
--1.11B
-Nợ dài hạn
--998.70M
--1.06B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--56.90M
--52.20M
Phúc lợi nhân viên
--3.80M
--3.60M
Nợ dài hạn khác
--17.50M
--18.70M
Tổng nợ dài hạn
--1.23B
--1.29B
Tổng các khoản nợ
--1.60B
--1.65B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--51.80M
--46.10M
Lợi nhuận giữ lại
--1.38B
--1.34B
Vốn dự trữ
--50.50M
--44.80M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--66.70M
--59.90M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---5.10M
---23.20M
Tổng vốn chủ sở hữu
--1.36B
--1.31B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI