tradingkey.logo

MBC

MBC
12.450USD
-0.180-1.43%
Đóng cửa 11/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.58BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.56%84.80M
-267.91%-31.40M
66.57%115.10M
-43.30%80.80M
-41.32%77.40M
-69.89%18.70M
-41.29%69.10M
240.91%142.50M
--131.90M
--62.10M
88.92%117.70M
322.22%41.80M
--62.30M
--9.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-17.66%37.30M
-64.53%13.30M
-61.22%14.00M
-51.26%29.10M
-11.52%45.30M
7.14%37.50M
134.42%36.10M
14.59%59.70M
--51.20M
--35.00M
-56.25%15.40M
9.92%52.10M
--35.20M
--47.40M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
40.70%24.20M
43.40%22.80M
35.39%24.10M
29.68%20.10M
9.55%17.20M
3.92%15.90M
-51.37%17.80M
-13.41%15.50M
--15.70M
--15.30M
148.98%36.60M
18.54%17.90M
--14.70M
--15.10M
Thuế hoãn lại
----
----
180.70%4.60M
----
----
----
24.00%-5.70M
----
----
----
-341.18%-7.50M
1095.00%19.90M
---1.70M
---2.00M
Các mục phi tiền mặt khác
-68.35%2.50M
1466.67%4.10M
21.52%9.60M
545.45%4.90M
758.33%7.90M
96.97%-300.00K
243.48%7.90M
-128.21%-1.10M
---1.20M
---9.90M
130.00%2.30M
11.43%3.90M
--1.00M
--3.50M
Thay đổi trong vốn lưu động
7450.00%15.10M
-98.19%-76.70M
586.90%57.70M
-67.24%21.00M
-99.68%200.00K
-330.36%-38.70M
-87.70%8.40M
216.97%64.10M
--62.20M
--16.80M
538.32%68.30M
2.84%-54.80M
--10.70M
---56.40M
-Thay đổi các khoản phải thu
-70.48%3.10M
-38.25%-30.00M
-14.29%24.00M
493.33%8.90M
-76.40%10.50M
-253.90%-21.70M
-23.08%28.00M
-65.91%1.50M
--44.50M
--14.10M
677.78%36.40M
117.25%4.40M
---6.30M
---25.50M
-Thay đổi hàng tồn kho
155.61%12.40M
-862.50%-12.20M
10.66%21.80M
-123.65%-11.80M
-172.64%-22.30M
-93.13%1.60M
-54.19%19.70M
219.09%49.90M
--30.70M
--23.30M
995.83%43.00M
-88.74%-41.90M
---4.80M
---22.20M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
44.23%-5.80M
353.85%5.90M
18.75%-3.90M
160.71%7.30M
-270.49%-10.40M
165.00%1.30M
71.60%-4.80M
-67.82%2.80M
--6.10M
---2.00M
-525.93%-16.90M
29.85%8.70M
---2.70M
--6.70M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
220.08%31.70M
-357.69%-23.80M
---26.40M
---5.20M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
9.56%84.80M
-267.91%-31.40M
66.57%115.10M
-43.30%80.80M
-41.32%77.40M
-69.89%18.70M
-41.29%69.10M
240.91%142.50M
--131.90M
--62.10M
88.92%117.70M
322.22%41.80M
--62.30M
--9.90M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
195.92%14.50M
40.00%9.80M
12.01%40.10M
44.44%14.30M
-42.35%4.90M
159.26%7.00M
51.05%35.80M
-1.98%9.90M
--8.50M
--2.70M
-0.42%23.70M
9.78%10.10M
--23.80M
--9.20M
Chi phí vốn
60.18%18.10M
40.00%9.80M
28.97%46.30M
63.00%16.30M
32.94%11.30M
141.38%7.00M
51.48%35.90M
-0.99%10.00M
--8.50M
--2.90M
-0.42%23.70M
9.78%10.10M
--23.80M
--9.20M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
195.92%14.50M
40.00%9.80M
12.01%40.10M
44.44%14.30M
-42.35%4.90M
159.26%7.00M
51.05%35.80M
-1.98%9.90M
--8.50M
--2.70M
-0.42%23.70M
9.78%10.10M
--23.80M
--9.20M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
--1.20M
---515.70M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-195.92%-14.50M
-40.00%-9.80M
-8.66%-38.90M
-5253.54%-530.00M
42.35%-4.90M
-159.26%-7.00M
-51.05%-35.80M
1.98%-9.90M
---8.50M
---2.70M
0.42%-23.70M
-9.78%-10.10M
---23.80M
---9.20M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-103.31%-67.50M
571.83%33.50M
-691.03%-61.70M
409.41%371.60M
74.32%-33.20M
83.37%-7.10M
93.91%-7.80M
-578.53%-120.10M
---129.30M
---42.70M
-215.27%-128.00M
-247.06%-17.70M
---40.60M
---5.10M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-370.54%-60.70M
8333.33%49.40M
-5400.00%-55.00M
446.54%376.00M
89.69%-12.90M
98.50%-600.00K
-100.11%-1.00M
-64.64%-108.50M
---125.10M
---39.90M
9888.42%929.90M
-114.66%-65.90M
---9.50M
---30.70M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-36.73%-6.70M
-612.50%-11.40M
100.00%0.00
100.00%0.00
-19.51%-4.90M
---1.60M
---6.40M
---11.50M
---4.10M
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--940.00M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
99.35%-100.00K
8.16%-4.50M
-1575.00%-6.70M
-4300.00%-4.40M
-15300.00%-15.40M
-75.00%-4.90M
99.66%-400.00K
-100.21%-100.00K
---100.00K
---2.80M
-279.10%-117.90M
88.28%48.20M
---31.10M
--25.60M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-103.31%-67.50M
571.83%33.50M
-691.03%-61.70M
409.41%371.60M
74.32%-33.20M
83.37%-7.10M
93.91%-7.80M
-578.53%-120.10M
---129.30M
---42.70M
-215.27%-128.00M
-247.06%-17.70M
---40.60M
---5.10M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-25.76%114.10M
-18.22%121.60M
-10.69%109.40M
71.87%189.40M
32.16%153.70M
47.08%148.70M
-8.58%122.50M
-12.40%110.20M
--116.30M
--101.10M
-7.59%134.00M
-15.23%125.80M
--145.00M
--148.40M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-81.51%6.60M
-250.00%-7.50M
-53.44%12.20M
-750.41%-80.00M
685.25%35.70M
-67.11%5.00M
179.64%26.20M
50.00%12.30M
---6.10M
--15.20M
-813.89%-32.90M
341.18%8.20M
---3.60M
---3.40M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
205.56%3.80M
-50.00%200.00K
-428.57%-2.30M
-1100.00%-2.40M
-1700.00%-3.60M
126.67%400.00K
-36.36%700.00K
96.55%-200.00K
---200.00K
---1.50M
173.33%1.10M
-680.00%-5.80M
---1.50M
--1.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-36.27%120.70M
-25.76%114.10M
-18.22%121.60M
-10.69%109.40M
71.87%189.40M
32.16%153.70M
47.08%148.70M
-8.58%122.50M
--110.20M
--116.30M
-28.50%101.10M
-7.59%134.00M
--141.40M
--145.00M
Dòng tiền tự do
0.91%66.70M
-452.14%-41.20M
107.23%68.80M
-51.32%64.50M
-46.43%66.10M
-80.24%11.70M
-64.68%33.20M
317.98%132.50M
--123.40M
--59.20M
144.16%94.00M
4428.57%31.70M
--38.50M
--700.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI