tradingkey.logo

Marathon Bancorp Ord Shs

MBBC
11.390USD
+0.328+2.97%
Đóng cửa 12/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
119.93P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Marathon Bancorp Ord Shs tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Marathon Bancorp Ord Shs.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
33.48%2.12M
178.20%1.60M
-3.53%1.57M
-10.30%1.59M
-28.31%1.53M
-69.75%575.60K
-11.86%1.63M
-14.24%1.77M
--2.13M
--1.90M
--1.85M
--2.07M
Chi phí hoạt động
14.57%1.57M
-0.15%1.41M
9.55%1.52M
-7.43%1.37M
0.82%1.47M
-4.68%1.41M
-6.32%1.39M
3.20%1.48M
--1.46M
--1.48M
--1.48M
--1.44M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-0.18%69.99K
-12.27%72.25K
47.77%71.00K
56.43%70.12K
35.02%69.67K
59.59%82.35K
90.83%48.05K
-41.50%44.83K
--51.60K
--51.60K
--25.18K
--76.63K
Chi phí hoạt động khác
1.54%285.91K
-22.55%232.81K
-12.73%269.42K
-10.42%281.59K
-22.57%152.90K
15.66%300.60K
23.08%308.74K
35.75%314.34K
--197.46K
--259.89K
--250.84K
--231.56K
Lợi nhuận hoạt động
153.97%547.32K
123.23%193.78K
-78.33%52.65K
-25.09%215.51K
-91.46%57.40K
-296.75%-834.08K
-34.16%242.90K
-54.18%287.68K
--672.16K
--423.92K
--368.90K
--627.81K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--24.00K
----
Thu nhập trước thuế
153.97%547.32K
123.23%193.78K
-78.33%52.65K
-25.09%215.51K
-91.46%57.40K
-296.75%-834.08K
-38.18%242.90K
-54.18%287.68K
--672.16K
--423.92K
--392.90K
--627.81K
Thuế thu nhập
153.76%103.03K
122.36%45.38K
105.20%1.52K
-79.85%40.60K
-115.94%-28.43K
-448.55%-202.96K
-131.91%-29.20K
72.70%201.48K
--178.34K
--58.23K
--91.50K
--116.66K
Doanh thu sau thuế
154.02%444.29K
123.51%148.40K
-81.21%51.13K
102.92%174.91K
-82.62%85.84K
-272.58%-631.13K
-9.72%272.10K
-83.14%86.20K
--493.82K
--365.70K
--301.40K
--511.15K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
154.02%444.29K
123.51%148.40K
-81.21%51.13K
102.92%174.91K
-82.62%85.84K
-272.58%-631.13K
-9.72%272.10K
-83.14%86.20K
--493.82K
--365.70K
--301.40K
--511.15K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
154.02%444.29K
123.51%148.40K
-81.21%51.13K
102.92%174.91K
-82.62%85.84K
-272.58%-631.13K
-9.72%272.10K
-83.14%86.20K
--493.82K
--365.70K
--301.40K
--511.15K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
154.02%444.29K
123.51%148.40K
-81.21%51.13K
102.92%174.91K
-82.62%85.84K
-272.58%-631.13K
-9.72%272.10K
-83.14%86.20K
--493.82K
--365.70K
--301.40K
--511.15K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
92.63%0.17
123.62%0.07
-81.12%0.03
103.70%0.09
-82.68%0.04
-277.22%-0.31
-5.11%0.13
-82.27%0.04
--0.24
--0.17
--0.14
--0.24
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
92.16%0.17
123.36%0.07
-81.13%0.03
103.70%0.09
-82.68%0.04
-277.22%-0.31
-5.11%0.13
-82.27%0.04
--0.24
--0.17
--0.14
--0.24
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI