Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Marathon Bancorp Ord Shs nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
5252.22%6.94M
228.40%13.44M
115.81%1.37M
101.57%129.75K
214.38%3.53M
-531.68%-10.47M
-158.53%-8.64M
-833.52%-8.28M
---3.09M
---1.66M
--14.76M
--1.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
154.02%444.29K
123.51%148.40K
-81.21%51.13K
102.92%174.91K
-82.62%85.84K
-272.58%-631.13K
-9.72%272.10K
-83.14%86.20K
--493.82K
--365.70K
--301.40K
--511.15K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-0.18%69.99K
-12.27%72.25K
47.77%71.00K
56.43%70.12K
35.02%69.67K
59.59%82.35K
90.83%48.05K
-41.50%44.83K
--51.60K
--51.60K
--25.18K
--76.63K
Thuế hoãn lại
-21.58%28.59K
154.63%108.21K
-586.31%-15.56K
-73.92%36.46K
-273.95%-83.29K
-466.41%-198.07K
-95.26%3.20K
74.65%139.81K
--47.88K
--54.06K
--67.58K
--80.05K
Các mục phi tiền mặt khác
-138.87%-29.70K
-99.55%4.57K
44.20%-52.75K
-24.71%76.40K
269.89%5.37K
2277.23%1.01M
-200.75%-94.53K
172.40%101.48K
---3.16K
--42.31K
---31.43K
--37.25K
Thay đổi trong vốn lưu động
5797.02%6.43M
223.16%13.11M
114.42%1.26M
98.71%-112.91K
197.73%3.39M
-383.77%-10.65M
-160.97%-8.77M
-2344.73%-8.73M
---3.46M
---2.20M
--14.39M
--389.03K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-5402.56%-107.80K
-545.37%-487.96K
-131.22%-53.84K
100.56%2.03K
3453.47%79.88K
309.65%109.56K
104.40%172.46K
-1177.47%-362.65K
--2.25K
--26.75K
--84.37K
---28.39K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-91.47%59.65K
192.39%1.01M
-78.88%66.79K
153.82%699.53K
-98.59%5.33K
-335.49%-1.09M
134.88%316.24K
-63.98%275.60K
--377.95K
---250.07K
---906.72K
--765.15K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
5252.22%6.94M
228.40%13.44M
115.81%1.37M
101.57%129.75K
214.38%3.53M
-531.68%-10.47M
-158.53%-8.64M
-833.52%-8.28M
---3.09M
---1.66M
--14.76M
--1.13M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-69.04%7.33K
-69.93%75.83K
-97.50%8.64K
-98.56%23.66K
1947600.00%19.48K
--252.17K
9258.27%345.60K
2571.65%1.65M
---1.00
--0.00
--3.69K
--61.67K
Chi phí vốn
-69.04%7.33K
-69.93%75.83K
-97.50%8.64K
-98.56%23.66K
--19.48K
--252.17K
9258.27%345.60K
2571.65%1.65M
----
--0.00
--3.69K
--61.67K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-69.04%7.33K
-69.93%75.83K
-97.50%8.64K
-98.56%23.66K
1947600.00%19.48K
--252.17K
9258.27%345.60K
2571.65%1.65M
---1.00
--0.00
--3.69K
--61.67K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-1805.60%-473.00K
-81.70%915.44K
372.72%562.97K
143.46%27.73K
203.27%569.52K
266.64%5.00M
-335.32%-206.43K
-104.19%-63.81K
--187.79K
---3.00M
--87.72K
--1.52M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-172.24%-5.39M
-540.48%-11.80M
-123.10%-769.65K
3700.85%7.46M
272.51%8.47M
129.42%2.68M
320.51%3.33M
102.76%196.28K
--2.27M
---9.10M
--792.18K
---7.12M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-178.64%-5.87M
-247.47%-10.96M
-107.75%-215.32K
592.64%7.46M
266.44%9.02M
161.37%7.43M
217.18%2.78M
73.21%-1.52M
--2.46M
---12.10M
--876.21K
---5.66M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100.00%0.00
67.11%5.01M
-100.00%0.00
-160.89%-3.04M
-442.68%-10.16M
-19.81%3.00M
149.73%7.00M
-64.29%5.00M
--2.96M
--3.74M
---14.08M
--14.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
66.67%5.00M
-100.00%0.00
-160.00%-3.00M
-433.33%-10.00M
-40.00%3.00M
150.00%7.00M
-64.29%5.00M
--3.00M
--5.00M
---14.00M
--14.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--13.31K
--0.00
---44.50K
-330.99%-156.22K
----
----
----
---36.25K
---1.26M
---76.63K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100.00%0.00
67.11%5.01M
-100.00%0.00
-160.89%-3.04M
-442.68%-10.16M
-19.81%3.00M
149.73%7.00M
-64.29%5.00M
--2.96M
--3.74M
---14.08M
--14.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
37.37%14.39M
99.13%16.17M
115.20%15.02M
-11.06%10.47M
-14.35%8.08M
-58.26%8.12M
-61.00%6.98M
39.71%11.78M
--9.44M
--19.46M
--17.90M
--8.43M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-76.38%1.07M
19116.74%7.50M
0.80%1.15M
194.89%4.55M
2.19%2.39M
99.61%-39.43K
-26.69%1.14M
-150.62%-4.79M
--2.34M
---10.02M
--1.56M
--9.47M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
2.92%15.46M
192.88%23.67M
99.13%16.17M
115.20%15.02M
-11.06%10.47M
-14.35%8.08M
-58.26%8.12M
-61.00%6.98M
--11.78M
--9.44M
--19.46M
--17.90M
Dòng tiền tự do
6439.22%6.94M
224.67%13.37M
115.10%1.36M
101.07%106.09K
213.75%3.51M
-546.89%-10.72M
-160.89%-8.98M
-1030.33%-9.93M
---3.09M
---1.66M
--14.75M
--1.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.