tradingkey.logo

Maze Therapeutics Inc

MAZE

15.250USD

+0.350+2.35%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
667.91MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
----
--0.00
--2.50M
----
--0.00
Doanh thu
----
--0.00
--2.50M
----
--0.00
Chi phí hoạt động
--35.40M
28.96%29.73M
5.95%26.73M
--23.05M
--25.23M
Chi phí R&D
--27.58M
38.46%22.22M
2.05%19.86M
--16.05M
--19.46M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--684.00K
-28.57%705.00K
-21.51%788.00K
--987.00K
--1.00M
Lợi nhuận hoạt động
---35.40M
-28.96%-29.73M
3.96%-24.23M
---23.05M
---25.23M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
57.08%-1.64M
---2.65M
---3.83M
--0.00
Thu nhập trước thuế
---32.79M
-12.33%-29.85M
-1.15%-25.03M
---26.58M
---24.75M
Thuế thu nhập
----
---275.00K
---279.00K
----
--0.00
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
----
--39.65M
--22.32M
----
--0.00
Doanh thu sau thuế
---32.79M
-11.30%-29.58M
-0.02%-24.75M
---26.58M
---24.75M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---32.79M
137.87%10.07M
90.19%-2.43M
---26.58M
---24.75M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---32.79M
81.54%-4.91M
90.19%-2.43M
---26.58M
---24.75M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
--14.97M
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---32.79M
81.54%-4.91M
90.19%-2.43M
---26.58M
---24.75M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---1.15
81.54%-0.11
90.19%-0.06
---0.61
---0.57
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---1.15
81.54%-0.11
90.19%-0.06
---0.61
---0.57
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI