Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-maze
/
Maze Therapeutics Inc
MAZE
15.400
USD
+0.500
+3.36%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
674.48M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Maze Therapeutics Inc
15.400
+0.500
+3.36%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
294.37M
--
196.81M
--
149.61M
--
175.06M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
294.37M
--
196.81M
--
149.61M
--
175.06M
Chi phí trả trước
--
5.33M
--
4.86M
--
4.35M
--
4.33M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
--
299.71M
--
201.67M
--
153.96M
--
179.40M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
28.80M
--
29.92M
--
30.93M
--
32.16M
Tài sản dài hạn khác
--
4.34M
--
8.95M
--
7.59M
--
4.23M
Tổng tài sản dài hạn
--
33.13M
--
38.87M
--
38.52M
--
36.40M
Tổng tài sản
--
332.84M
--
240.54M
--
192.48M
--
215.79M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
--
11.54M
--
14.10M
--
11.70M
--
10.62M
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
2.50M
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
2.50M
Tổng nợ ngắn hạn
--
18.62M
--
20.67M
--
17.55M
--
21.61M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
21.15M
--
22.00M
--
74.54M
--
72.66M
-Nợ dài hạn
--
--
--
0.00
--
51.75M
--
49.10M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
21.15M
--
22.00M
--
22.80M
--
23.56M
Nợ dài hạn khác
--
1.01M
--
969.00K
--
1.01M
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
22.16M
--
22.96M
--
75.56M
--
72.66M
Tổng các khoản nợ
--
40.77M
--
43.64M
--
93.11M
--
94.27M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
683.28M
--
47.24M
--
29.34M
--
26.75M
Lợi nhuận giữ lại
--
-391.21M
--
-358.43M
--
-313.88M
--
-289.12M
Vốn dự trữ
--
683.24M
--
47.24M
--
29.34M
--
26.73M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
292.07M
--
196.90M
--
99.37M
--
121.53M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký