tradingkey.logo

Maze Therapeutics Inc

MAZE
32.260USD
+1.770+5.81%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.55BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
156.63%383.94M
51.11%264.54M
--294.37M
--196.81M
--149.61M
--175.06M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
111.74%316.77M
51.11%264.54M
--294.37M
--196.81M
--149.61M
--175.06M
-Đầu tư ngắn hạn
--67.16M
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
69.40%7.37M
52.49%6.61M
--5.33M
--4.86M
--4.35M
--4.33M
Tài sản ngắn hạn khác
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
154.16%391.30M
51.14%271.15M
--299.71M
--201.67M
--153.96M
--179.40M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-14.46%26.46M
-13.84%27.71M
--28.80M
--29.92M
--30.93M
--32.16M
Tài sản dài hạn khác
-43.39%4.30M
10.07%4.66M
--4.34M
--8.95M
--7.59M
--4.23M
Tổng tài sản dài hạn
-20.16%30.76M
-11.06%32.37M
--33.13M
--38.87M
--38.52M
--36.40M
Tổng tài sản
119.27%422.06M
40.65%303.52M
--332.84M
--240.54M
--192.48M
--215.79M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Chi phí trích trước
23.30%14.43M
8.41%11.52M
--11.54M
--14.10M
--11.70M
--10.62M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
--2.50M
Nợ ngắn hạn khác
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--2.50M
Tổng nợ ngắn hạn
25.96%22.11M
-7.89%19.90M
--18.62M
--20.67M
--17.55M
--21.61M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-73.95%19.42M
-72.07%20.29M
--21.15M
--22.00M
--74.54M
--72.66M
-Nợ dài hạn
----
----
----
--0.00
--51.75M
--49.10M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-14.81%19.42M
-13.88%20.29M
--21.15M
--22.00M
--22.80M
--23.56M
Nợ dài hạn khác
7.81%1.09M
--1.09M
--1.01M
--969.00K
--1.01M
----
Tổng nợ dài hạn
-72.85%20.51M
-70.57%21.38M
--22.16M
--22.96M
--75.56M
--72.66M
Tổng các khoản nợ
-54.22%42.62M
-56.21%41.28M
--40.77M
--43.64M
--93.11M
--94.27M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2743.33%834.35M
2468.61%687.13M
--683.28M
--47.24M
--29.34M
--26.75M
Lợi nhuận giữ lại
-44.96%-454.98M
-46.96%-424.89M
---391.21M
---358.43M
---313.88M
---289.12M
Vốn dự trữ
2743.36%834.30M
2470.66%687.09M
--683.24M
--47.24M
--29.34M
--26.73M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--69.00K
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
281.84%379.44M
115.78%262.24M
--292.07M
--196.90M
--99.37M
--121.53M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI