tradingkey.logo

Maze Therapeutics Inc

MAZE

15.400USD

+0.500+3.36%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
674.48MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--294.37M
--196.81M
--149.61M
--175.06M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--294.37M
--196.81M
--149.61M
--175.06M
Chi phí trả trước
--5.33M
--4.86M
--4.35M
--4.33M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--299.71M
--201.67M
--153.96M
--179.40M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--28.80M
--29.92M
--30.93M
--32.16M
Tài sản dài hạn khác
--4.34M
--8.95M
--7.59M
--4.23M
Tổng tài sản dài hạn
--33.13M
--38.87M
--38.52M
--36.40M
Tổng tài sản
--332.84M
--240.54M
--192.48M
--215.79M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
Chi phí trích trước
--11.54M
--14.10M
--11.70M
--10.62M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
--2.50M
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
--2.50M
Tổng nợ ngắn hạn
--18.62M
--20.67M
--17.55M
--21.61M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--21.15M
--22.00M
--74.54M
--72.66M
-Nợ dài hạn
----
--0.00
--51.75M
--49.10M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--21.15M
--22.00M
--22.80M
--23.56M
Nợ dài hạn khác
--1.01M
--969.00K
--1.01M
----
Tổng nợ dài hạn
--22.16M
--22.96M
--75.56M
--72.66M
Tổng các khoản nợ
--40.77M
--43.64M
--93.11M
--94.27M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--683.28M
--47.24M
--29.34M
--26.75M
Lợi nhuận giữ lại
---391.21M
---358.43M
---313.88M
---289.12M
Vốn dự trữ
--683.24M
--47.24M
--29.34M
--26.73M
Tổng vốn chủ sở hữu
--292.07M
--196.90M
--99.37M
--121.53M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI