tradingkey.logo

Maze Therapeutics Inc

MAZE
42.100USD
+0.020+0.05%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.02BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Maze Therapeutics Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.19%-24.64M
---30.05M
---29.52M
-8.76%-22.45M
-16.19%-23.20M
---20.64M
---19.97M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-21.55%-30.09M
---33.68M
---32.79M
-11.30%-29.58M
-0.02%-24.75M
---26.58M
---24.75M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-27.54%571.00K
--649.00K
--684.00K
-27.77%705.00K
-21.51%788.00K
--976.00K
--1.00M
Các mục phi tiền mặt khác
-49.10%509.00K
--779.00K
--785.00K
9.40%896.00K
43.88%1.00M
--819.00K
--695.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
109.58%501.00K
---1.04M
---1.43M
145.86%1.03M
-643.30%-5.23M
---2.25M
--963.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-4953.33%-758.00K
---1.28M
---474.00K
59.20%-510.00K
-101.68%-15.00K
---1.25M
--894.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
121.92%356.00K
---320.00K
--338.00K
36.28%-339.00K
-1251.77%-1.62M
---532.00K
--141.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-6.19%-24.64M
---30.05M
---29.52M
-8.76%-22.45M
-16.19%-23.20M
---20.64M
---19.97M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-33.98%68.00K
--393.00K
--299.00K
1679.41%605.00K
3533.33%103.00K
--34.00K
---3.00K
Chi phí vốn
-33.98%68.00K
--393.00K
--299.00K
1679.41%605.00K
--103.00K
--34.00K
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-33.98%68.00K
--393.00K
--299.00K
1679.41%605.00K
3533.33%103.00K
--34.00K
---3.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---66.81M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-64834.95%-66.88M
---393.00K
---299.00K
-1679.41%-605.00K
-3533.33%-103.00K
---34.00K
--3.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
6786.37%143.76M
--612.00K
--127.38M
334.04%70.26M
-26975.00%-2.15M
--16.19M
--8.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--16.18M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--612.00K
--127.75M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
--70.79M
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
788.94%2.01M
--0.00
--126.00K
425.00%63.00K
2725.00%226.00K
--12.00K
--8.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
6065.82%141.75M
--0.00
---500.00K
---594.00K
---2.38M
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
6786.37%143.76M
--612.00K
--127.38M
334.04%70.26M
-26975.00%-2.15M
--16.19M
--8.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
50.80%265.63M
--295.46M
--197.90M
333.84%150.69M
222.06%176.15M
--34.73M
--54.70M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
305.17%52.23M
---29.83M
--97.56M
1151.57%47.20M
-27.54%-25.46M
---4.49M
---19.96M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
110.93%317.86M
--265.63M
--295.46M
554.30%197.90M
333.84%150.69M
--30.25M
--34.73M
Dòng tiền tự do
-6.02%-24.71M
---30.45M
---29.82M
-11.51%-23.06M
-16.70%-23.31M
---20.68M
---19.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI