Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-math
/
Metalpha Technology Holding Ltd
MATH
2.900
USD
-0.310
-9.66%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
111.05M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Metalpha Technology Holding Ltd
2.900
-0.310
-9.66%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
Tổng doanh thu
287.81%
19.72M
784.11%
11.68M
16.33%
5.09M
--
1.32M
255.11%
4.37M
2440.54%
1.23M
--
177.30K
-93.07%
48.45K
-70.06%
699.37K
-82.40%
421.10K
23.88%
2.34M
-0.65%
2.39M
59.60%
1.89M
45.10%
2.41M
48622.72%
1.18M
--
1.66M
--
2.42K
Doanh thu
--
--
--
--
--
--
--
-432.26K
-64.88%
432.26K
2440.54%
1.23M
--
177.30K
-93.07%
48.45K
-70.06%
699.37K
-82.40%
421.10K
23.88%
2.34M
-0.65%
2.39M
59.60%
1.89M
45.10%
2.41M
48622.72%
1.18M
--
1.66M
--
2.42K
Chi phí doanh thu
351.08%
9.96M
156.74%
8.93M
1045.73%
2.21M
--
3.48M
-10.14%
192.68K
--
214.42K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
139.55%
12.04M
297.63%
10.41M
8.54%
5.03M
--
2.62M
-31.37%
4.63M
347.36%
6.75M
--
2.65M
73.97%
1.51M
-57.05%
866.88K
15.27%
2.97M
53.48%
2.02M
161.25%
2.58M
123.79%
1.31M
74.78%
987.48K
40.30%
587.59K
--
564.98K
--
418.80K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
66.03%
73.98K
--
44.91K
-76.63%
44.56K
--
--
562.11%
190.67K
-20.71%
28.80K
--
40.43K
-48.63%
36.32K
54.76%
70.71K
4571.10%
56.24K
144.44%
45.69K
-86.05%
1.20K
47.59%
18.69K
-46.41%
8.63K
23.54%
12.66K
--
16.11K
--
10.25K
Lợi nhuận hoạt động
12843.17%
7.68M
198.16%
1.27M
122.90%
59.34K
--
-1.30M
95.30%
-259.12K
-277.88%
-5.52M
--
-2.48M
-771.37%
-1.46M
-152.68%
-167.51K
-1266.85%
-2.55M
-44.29%
317.98K
-113.14%
-186.75K
-3.90%
570.79K
29.79%
1.42M
242.64%
593.94K
--
1.10M
--
-416.38K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
8.29%
14.99K
--
--
176.20%
13.85K
--
--
-95.32%
5.01K
-50.23%
107.15K
--
198.41K
366.25%
215.28K
-86.36%
46.17K
14.06%
299.03K
567.90%
338.57K
279.19%
262.16K
220300.00%
50.69K
42315.95%
69.14K
--
23.00
--
163.00
--
0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
2553.46%
70.58K
159.28%
15.43K
-64.66%
2.66K
--
5.95K
-99.61%
7.53K
64821766.67%
1.94M
--
1.61M
-99.98%
3.00
1121.53%
15.15K
--
--
--
1.24K
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
29.42K
--
32.46K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
230.20K
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
63.91%
-1.37M
60.71%
-2.26M
14.40%
-3.79M
--
-5.75M
--
-4.42M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
-30.12K
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
8.89%
102.01K
2316.55%
947.38K
50536.22%
93.68K
--
39.20K
102.13%
185.00
-528.13%
-8.69K
--
-82.45K
-49.19%
-1.38K
-121.36%
-927.00
114.35%
134.18K
851.99%
4.34K
-31.33%
62.60K
-120.37%
-577.00
379916.67%
91.16K
301.27%
2.83K
--
-24.00
--
706.00
Thu nhập trước thuế
275.52%
6.36M
99.21%
-55.68K
22.68%
-3.62M
--
-7.01M
36.34%
-4.69M
-490.96%
-7.36M
--
-3.97M
-806.57%
-1.25M
-120.83%
-137.41K
-1635.70%
-2.12M
6.24%
659.65K
-91.27%
138.01K
4.04%
620.91K
24.94%
1.58M
233.17%
596.79K
--
1.27M
--
-448.13K
Thuế thu nhập
35.28%
315.50K
-1385.84%
-233.22K
16.67%
233.22K
--
18.14K
--
199.90K
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
491.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
57.33%
404.56K
10.55%
229.06K
56.01%
257.13K
--
207.20K
--
164.82K
--
0.00
Doanh thu sau thuế
256.73%
6.04M
102.52%
177.55K
21.07%
-3.86M
--
-7.03M
33.63%
-4.89M
-490.96%
-7.36M
--
-3.97M
-803.35%
-1.25M
-120.91%
-137.91K
-695.14%
-2.12M
68.34%
659.65K
-120.13%
-266.55K
0.58%
391.85K
20.29%
1.32M
186.94%
389.60K
--
1.10M
--
-448.13K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
256.73%
6.04M
102.52%
177.55K
21.07%
-3.86M
--
-7.03M
33.63%
-4.89M
-490.96%
-7.36M
--
-3.97M
-803.35%
-1.25M
-120.91%
-137.91K
-695.14%
-2.12M
68.34%
659.65K
-120.13%
-266.55K
0.58%
391.85K
20.29%
1.32M
186.94%
389.60K
--
1.10M
--
-448.13K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
-101.53K
6062.01%
490.85K
40.77%
-8.23K
--
-50.01K
65.09%
-13.90K
42.30%
-39.81K
-393.03%
-334.40K
--
-69.00K
--
-67.83K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
256.73%
6.04M
102.56%
177.55K
28.27%
-3.86M
--
-6.93M
26.88%
-5.38M
-496.96%
-7.35M
--
-3.92M
-1155.83%
-1.23M
-113.46%
-98.09K
-798.25%
-1.79M
85.95%
728.65K
-115.00%
-198.72K
0.58%
391.85K
20.29%
1.32M
186.94%
389.60K
--
1.10M
--
-448.13K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
256.73%
6.04M
102.56%
177.55K
28.27%
-3.86M
--
-6.93M
26.88%
-5.38M
-496.96%
-7.35M
--
-3.92M
-1155.83%
-1.23M
-113.46%
-98.09K
-798.25%
-1.79M
85.95%
728.65K
-115.00%
-198.72K
0.58%
391.85K
20.29%
1.32M
186.94%
389.60K
--
1.10M
--
-448.13K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
235.34%
0.16
101.90%
0.00
41.27%
-0.12
--
-0.26
47.51%
-0.20
-253.11%
-0.38
--
-0.33
-1155.65%
-0.11
-113.46%
-0.01
-729.12%
-0.16
79.11%
0.06
-115.66%
-0.02
0.56%
0.04
20.29%
0.12
186.94%
0.04
--
0.10
--
-0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
235.34%
0.16
100.87%
0.00
41.27%
-0.12
--
-0.56
47.51%
-0.20
-253.11%
-0.38
--
-0.33
-1155.65%
-0.11
-113.46%
-0.01
-729.12%
-0.16
79.11%
0.06
-115.66%
-0.02
0.56%
0.04
20.29%
0.12
186.94%
0.04
--
0.10
--
-0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký