tradingkey.logo

Metalpha Technology Holding Ltd

MATH

2.850USD

-0.360-11.21%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
109.14MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1072.96%-15.35M
-2578.84%-13.18M
193.61%1.58M
--531.56K
65.55%-1.69M
-409.76%-4.89M
-149.95%-1.80M
-903.52%-959.55K
-193.95%-719.69K
-1232.52%-95.62K
330.29%766.04K
101.24%8.44K
-117.74%-332.64K
-184.39%-679.24K
200.06%1.87M
220.50%804.92K
--624.72K
---667.97K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
275.52%6.36M
99.64%-55.68K
22.68%-3.62M
---15.26M
36.34%-4.69M
-490.96%-7.36M
-194.66%-3.97M
-803.35%-1.25M
36.95%-1.35M
-120.43%-137.91K
-745.72%-2.13M
78.71%675.02K
-119.06%-252.42K
-3.05%377.73K
20.29%1.32M
186.94%389.60K
--1.10M
---448.13K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
66.03%73.98K
--44.91K
-76.63%44.56K
----
90.63%190.67K
175.39%100.02K
157.54%40.43K
-48.63%36.32K
-98.21%15.70K
54.76%70.71K
72642.52%875.82K
144.44%45.69K
-81.02%1.20K
47.59%18.69K
-86.28%6.34K
23.54%12.66K
--46.23K
--10.25K
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--64.71K
----
Các mục phi tiền mặt khác
88.85%11.32M
-16.20%6.71M
35.45%5.99M
--8.00M
--4.42M
--0.00
74.13%1.61M
----
--922.82K
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-626.04%-18.76M
35.29%879.62K
53.54%3.57M
--650.15K
349.57%2.32M
-472.42%-930.65K
260.87%502.22K
979.25%249.89K
-115.42%-312.19K
96.01%-28.42K
2587.18%2.03M
33.78%-712.27K
-114.97%-81.42K
-367.14%-1.08M
252.34%543.85K
275.00%402.66K
---357.00K
---230.09K
-Thay đổi các khoản phải thu
-593.92%-93.24K
326.89%134.94K
-105.25%-13.44K
---59.47K
119.06%255.99K
-483.62%-1.34M
155.27%370.34K
-25.36%350.17K
-146.88%-670.09K
148.20%469.16K
324.53%1.43M
26.33%-973.27K
-558.86%-636.65K
-1126.00%-1.32M
137.24%138.74K
75.60%-107.76K
---372.60K
---441.57K
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
--172.39K
---172.39K
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
234.51%2.56M
-44.12%1.25M
---1.90M
--2.24M
----
81.74%106.70K
79.85%-100.28K
-90.99%58.71K
-2742.82%-497.58K
9947.61%651.72K
34.17%-17.50K
83.43%-6.62K
-201.51%-26.59K
-388.07%-39.94K
6564.63%26.19K
--13.86K
--393.00
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
100.00%0.00
--10.73M
---10.73M
----
----
----
----
----
----
----
-136.37%-12.02K
--12.02K
410.57%33.04K
-100.00%0.00
-118311.11%-10.64K
2154.03%10.64K
--9.00
--472.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-193.67%-12.23M
-614.67%-12.54M
--13.06M
--2.44M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1072.96%-15.35M
-2578.84%-13.18M
193.61%1.58M
--531.56K
65.55%-1.69M
-409.76%-4.89M
-149.95%-1.80M
-903.52%-959.55K
-193.95%-719.69K
-1232.52%-95.62K
330.29%766.04K
101.24%8.44K
-117.74%-332.64K
-184.39%-679.24K
200.06%1.87M
220.50%804.92K
--624.72K
---667.97K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
--0.00
-91.49%1.28K
----
-94.65%15.05K
521.15%281.21K
1023.00%67.01K
---66.77K
-135.70%-7.26K
-100.00%0.00
-98.59%20.33K
215.76%11.00K
85773.19%1.44M
--3.48K
-54.95%1.68K
-100.00%0.00
--3.73K
--13.78K
Chi phí vốn
-100.00%0.00
--0.00
-91.49%1.28K
----
-94.65%15.05K
--281.21K
--67.01K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.59%20.35K
215.76%11.00K
85773.19%1.44M
--3.48K
-54.95%1.68K
-100.00%0.00
--3.73K
--13.78K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
--0.00
-91.49%1.28K
----
-94.65%15.05K
521.15%281.21K
1023.00%67.01K
---66.77K
-135.68%-7.26K
-100.00%0.00
-98.59%20.35K
202.01%10.52K
85773.19%1.44M
--3.48K
-47.32%1.68K
-100.00%0.00
--3.19K
--13.78K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
---15.00
--479.00
----
----
----
----
--541.00
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
---70.74K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
837.18%14.00M
692.73%1.90M
-692.73%-1.90M
---320.50K
16.24%320.50K
-78.78%275.73K
-354.52%-361.89K
804.05%1.30M
96.90%-79.62K
106.50%143.76K
10.14%-2.57M
-12.60%-2.21M
---2.86M
---1.97M
-100.00%0.00
100.00%0.00
--253.25K
---63.25K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
8.29%14.99K
-18.92%20.11K
176.20%13.85K
--24.81K
-95.32%5.01K
--107.15K
---58.33K
----
----
----
100.10%30.00
-100.00%0.00
-102.34%-30.33K
106.12%30.33K
320.68%1.29M
---495.26K
---586.48K
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
842.89%14.02M
623.92%1.92M
-707.86%-1.89M
---366.43K
205.35%310.45K
-92.56%101.67K
-573.33%-487.22K
850.49%1.37M
97.21%-72.36K
106.46%143.76K
40.24%-2.59M
-14.73%-2.22M
-435.39%-4.34M
-291.41%-1.94M
483.59%1.29M
-542.96%-495.26K
---336.96K
---77.03K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-81.14%187.48K
1392.83%8.74M
-70.86%994.07K
---676.03K
-36.13%3.41M
2060.88%5.34M
1064.37%3.37M
-2970.18%-272.35K
138.00%289.20K
-99.07%9.49K
-6110.14%-761.00K
-87.06%1.02M
366.62%12.66K
4834.34%7.89M
98.34%-4.75K
-123.73%-166.67K
---286.75K
--702.25K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
15.24%-41.37K
4976.19%4.95M
55.48%-48.81K
---101.54K
-102.05%-109.63K
--5.34M
--3.10M
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
21.67%-7.83K
21.85%-8.15K
---9.99K
---10.42K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
100.00%0.00
---82.13K
---353.82K
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--7.73M
----
----
--1.08M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-79.66%228.85K
1816.90%3.79M
-68.05%1.12M
---220.68K
--3.52M
100.00%0.00
-5.83%272.35K
-2970.18%-272.35K
138.00%289.20K
-99.07%9.49K
-6110.14%-761.00K
539.48%1.02M
311.10%12.66K
200.70%159.65K
100.23%3.08K
-122.24%-158.53K
---1.35M
--712.67K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-81.14%187.48K
1392.83%8.74M
-70.86%994.07K
---676.03K
-36.13%3.41M
2060.88%5.34M
1064.37%3.37M
-2970.18%-272.35K
138.00%289.20K
-99.07%9.49K
-6110.14%-761.00K
-87.06%1.02M
366.62%12.66K
4834.34%7.89M
98.34%-4.75K
-123.73%-166.67K
---286.75K
--702.25K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-27.68%4.88M
3.46%7.52M
27.64%6.75M
--7.27M
438.10%5.29M
6069.40%982.54K
1035.76%154.06K
-58.74%15.93K
-99.22%13.56K
-99.02%38.60K
-79.70%1.74M
22.19%3.94M
6021.40%8.55M
129833.91%3.22M
4694.57%139.62K
-94.65%2.48K
--2.91K
--46.33K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-237.52%-1.07M
-404.80%-2.64M
-60.96%774.78K
---523.47K
150.22%1.98M
474.20%793.13K
34975.49%828.48K
651.72%138.13K
100.14%2.36K
98.86%-25.04K
63.19%-1.70M
-141.37%-2.20M
-249.51%-4.61M
3782.41%5.32M
713697.92%3.08M
415.83%137.14K
---432.00
---43.42K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-16.54%75.45K
-259.69%-125.61K
274.27%90.41K
--78.66K
-121.40%-51.88K
6610.19%242.44K
-150.03%-252.76K
104.37%3.61K
-43.18%505.21K
91.80%-82.67K
1835.27%889.14K
-2073.46%-1.01M
157.70%45.94K
973.19%51.06K
-5414.40%-79.63K
-772.84%-5.85K
---1.44K
---670.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-49.29%3.81M
-27.68%4.88M
3.46%7.52M
--6.75M
309.51%7.27M
1052.62%1.78M
6069.40%982.54K
1035.76%154.06K
-58.74%15.93K
-99.22%13.56K
-99.02%38.60K
-79.70%1.74M
22.19%3.94M
6021.45%8.55M
129833.91%3.22M
4694.54%139.62K
--2.48K
--2.91K
Dòng tiền tự do
-1073.75%-15.35M
-2578.84%-13.18M
192.71%1.58M
--531.56K
67.13%-1.70M
---5.17M
-159.26%-1.87M
----
-196.51%-719.69K
-3642.43%-95.62K
141.96%745.69K
99.63%-2.56K
-194.88%-1.78M
-184.82%-682.73K
201.60%1.87M
218.07%804.92K
--620.99K
---681.75K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI