tradingkey.logo

Metalpha Technology Holding Ltd

MATH

2.910USD

-0.300-9.35%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
111.43MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-0.07%28.09M
407.62%48.08M
286.55%28.11M
--9.47M
-30.90%7.27M
28.97%10.52M
11.58%10.02M
-6.98%8.16M
-5.45%8.98M
1.36%8.77M
9.43%9.50M
-17.92%8.66M
169.42%8.68M
7412.54%10.54M
--3.22M
--140.36K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-49.29%3.81M
-27.68%4.88M
3.46%7.52M
--6.75M
309.51%7.27M
1052.62%1.78M
6069.40%982.54K
1035.76%154.06K
-58.74%15.93K
-99.22%13.56K
-99.02%38.60K
-79.70%1.74M
22.19%3.94M
5989.17%8.55M
--3.22M
--140.36K
-Đầu tư ngắn hạn
17.91%24.27M
1486.57%43.19M
--20.59M
--2.72M
----
9.27%8.75M
0.82%9.04M
-8.60%8.01M
-5.23%8.97M
26.58%8.76M
99.44%9.46M
246.39%6.92M
--4.74M
--2.00M
----
----
Các khoản phải thu
-88.66%79.56K
-69.08%50.58K
-91.40%701.35K
--163.62K
989.51%8.16M
448.42%748.65K
671.02%5.44M
-92.22%136.51K
-69.98%705.16K
-56.72%1.75M
-24.50%2.35M
83.85%4.05M
307.84%3.11M
0.45%2.20M
--762.85K
--2.19M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-65.96%940.03K
7.25%1.73M
48.85%2.76M
139.11%1.61M
133.25%1.86M
--673.68K
--795.45K
-Khoản vay phải thu
----
----
-92.84%577.36K
--0.00
--8.06M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
-35.24%81.64K
-68.22%52.66K
-19.25%126.06K
--165.69K
-80.85%156.13K
232.10%815.19K
680.32%5.50M
-69.85%245.46K
13.51%705.16K
-36.95%814.14K
-58.60%621.23K
269.82%1.29M
1582.52%1.50M
-75.05%349.16K
--89.17K
--1.40M
-Dự phòng phải thu khó đòi
0.00%2.08K
0.00%2.08K
-96.56%2.08K
--2.08K
-9.23%60.40K
-38.93%66.54K
--65.56K
--108.95K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-21.24%90.67K
-43.93%34.79K
-71.69%115.12K
--62.05K
-33.59%406.64K
101.07%612.32K
20.94%69.22K
--304.54K
--57.23K
----
--0.00
----
----
----
--68.38K
--142.24K
Tài sản ngắn hạn khác
264.53%208.63M
173.60%126.47M
28.59%57.23M
--46.22M
--44.51M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
174.95%236.89M
212.28%174.63M
42.78%86.16M
--55.92M
407.70%60.34M
38.18%11.88M
59.35%15.53M
-18.29%8.60M
-17.76%9.75M
-17.16%10.53M
0.48%11.85M
-0.32%12.71M
190.93%11.79M
414.62%12.75M
--4.05M
--2.48M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
223.03%279.08K
-67.85%41.58K
-83.82%86.39K
--129.35K
-27.37%533.86K
343.25%735.01K
-50.80%97.40K
-40.16%165.82K
-47.59%197.95K
-73.01%277.10K
-64.38%377.70K
5406.00%1.03M
3130.49%1.06M
-51.88%18.64K
--32.82K
--38.74K
-Tài sản cố định
33.59%361.17K
1.82%270.52K
-63.25%270.35K
--265.67K
-27.72%735.66K
163.24%1.02M
--347.68K
--386.64K
----
----
----
----
----
----
--74.73K
--76.57K
-Khấu hao lũy kế
-55.38%82.09K
67.94%228.94K
-8.84%183.96K
--136.32K
-28.64%201.80K
28.06%282.79K
--250.28K
--220.82K
----
----
----
----
----
----
--41.91K
--37.83K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
----
--200.00
-42.24%283.00
----
-47.14%490.00
-41.68%673.00
-32.29%927.00
62.31%1.15K
68.60%1.37K
-26.63%711.00
--812.00
--969.00
Tài sản dài hạn khác
92.63%56.73K
64.58%48.35K
0.26%29.45K
--29.38K
-15.95%29.38K
505.33%34.95K
-69.57%6.36K
-92.87%5.77K
-75.71%20.91K
7.22%80.98K
-1.42%86.10K
238.52%75.52K
65.61%87.34K
--22.31K
--52.74K
--0.00
Tổng tài sản dài hạn
189.88%335.81K
-43.34%89.93K
-79.43%115.85K
--158.73K
-26.87%563.24K
348.82%770.16K
-52.57%104.04K
-52.17%171.60K
-52.80%219.35K
-69.56%358.75K
-62.05%464.73K
909.44%1.18M
670.51%1.22M
1.81%116.77K
--158.94K
--114.70K
Tổng tài sản
174.97%237.22M
211.56%174.72M
41.65%86.27M
--56.08M
381.26%60.90M
44.25%12.66M
56.89%15.63M
-19.41%8.77M
-19.08%9.96M
-21.61%10.89M
-5.40%12.31M
7.94%13.89M
209.02%13.02M
396.35%12.87M
--4.21M
--2.59M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
202.05%156.98M
146.28%86.48M
37.22%51.97M
--35.11M
6819.01%37.87M
316.27%547.38K
70.52%688.37K
95.01%131.50K
567.44%403.69K
-65.10%67.43K
-6.51%60.48K
199.88%193.23K
50.60%64.70K
45.14%64.44K
--42.96K
--44.40K
Chi phí trích trước
-50.15%196.69K
0.05%397.65K
--394.54K
--397.46K
----
152.86%744.95K
6.90%335.00K
-28.12%294.61K
-68.07%313.36K
16.59%409.83K
315.39%981.46K
86.03%351.51K
-6.95%236.28K
-22.34%188.95K
--253.91K
--243.31K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
114.13%187.28K
5309.96%5.04M
-49.00%87.46K
--93.17K
--171.50K
--0.00
--4.02M
----
----
--75.50K
--80.28K
----
----
----
--0.00
--8.06K
-Nợ ngắn hạn
--0.00
--5.00M
----
----
----
--0.00
--4.02M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
114.13%187.28K
-56.80%40.24K
-49.00%87.46K
--93.17K
--171.50K
----
----
----
----
--75.50K
--80.28K
----
----
----
--0.00
--8.06K
Nợ ngắn hạn khác
181.46%210.86M
225.74%152.20M
97.80%74.92M
--46.73M
6819.01%37.87M
316.27%547.38K
70.52%688.37K
95.01%131.50K
567.44%403.69K
-65.10%67.43K
-6.51%60.48K
199.88%193.23K
50.60%64.70K
45.14%64.44K
--42.96K
--44.40K
Tổng nợ ngắn hạn
179.19%211.78M
232.76%157.87M
70.38%75.86M
--47.44M
1193.71%44.52M
47.40%3.44M
172.86%7.07M
2.65%2.33M
-11.56%2.59M
-4.54%2.27M
44.75%2.93M
60.40%2.38M
69.96%2.02M
84.21%1.49M
--1.19M
--806.32K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
799.94%257.89K
--9.91K
--28.66K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
----
----
799.94%257.89K
--9.91K
--28.66K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--118.63K
-100.00%0.00
----
--40.11K
-41.82%150.03K
799.94%257.89K
--9.91K
13.87%28.66K
-100.00%0.00
--25.17K
--66.90K
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
179.34%211.90M
232.48%157.87M
69.81%75.86M
--47.48M
1107.58%44.67M
56.53%3.70M
173.24%7.08M
2.77%2.36M
-13.54%2.59M
-3.48%2.30M
48.06%3.00M
60.40%2.38M
69.96%2.02M
84.21%1.49M
--1.19M
--806.32K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
15.85%63.84M
24.38%61.49M
36.83%55.11M
--49.44M
79.20%40.27M
151.27%22.47M
68.18%15.04M
0.15%8.94M
0.15%8.94M
0.00%8.93M
0.00%8.93M
0.06%8.93M
746.87%8.93M
746.34%8.93M
--1.05M
--1.05M
Lợi nhuận giữ lại
14.11%-37.88M
-9.14%-43.93M
-75.22%-44.10M
---40.25M
-98.08%-25.17M
-810.75%-12.71M
-3151.32%-5.31M
-220.77%-1.40M
-113.03%-163.36K
-61.98%1.16M
-45.74%1.25M
21.13%3.04M
9.12%2.31M
216.64%2.51M
--2.12M
--792.21K
Vốn dự trữ
15.85%63.84M
24.38%61.49M
36.83%55.10M
--49.44M
79.20%40.27M
151.28%22.47M
66.00%14.85M
0.15%8.94M
0.15%8.94M
0.00%8.93M
0.00%8.93M
0.06%8.93M
747.56%8.93M
747.03%8.92M
--1.05M
--1.05M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%435.94K
23.21%435.94K
--435.94K
--353.82K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-33.76%-204.44K
-14.32%-279.76K
80.25%-152.84K
---244.71K
-233.90%-773.99K
59.87%-231.80K
34.03%-567.33K
42.25%-577.67K
-127.78%-860.05K
-426.29%-1.00M
-124.03%-377.58K
-254.57%-190.07K
-12.65%-168.54K
12.26%-53.61K
---149.62K
---61.10K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
--0.00
428.03%1.90M
-3.20%-579.67K
-11.67%-611.69K
-12.36%-561.68K
-11.84%-547.78K
-81.74%-499.89K
-521.61%-489.76K
---275.06K
---78.79K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
143.11%25.32M
96.03%16.85M
-35.83%10.42M
--8.60M
81.24%16.23M
39.73%8.96M
15.99%8.55M
-25.35%6.41M
-20.87%7.37M
-25.37%8.59M
-15.25%9.32M
1.09%11.50M
263.83%10.99M
537.30%11.38M
--3.02M
--1.79M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI