tradingkey.logo

Massimo Group

MAMO
5.220USD
-0.060-1.14%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
217.37MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Massimo Group nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-86.56%633.23K
78.50%-1.39M
-424.26%-3.34M
76.65%9.07M
--4.71M
-427.21%-6.47M
-183.79%-636.99K
79.26%5.13M
--1.98M
--760.21K
--2.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
161.00%1.53M
-97.24%77.68K
-165.66%-2.09M
-108.89%-340.87K
---2.50M
35.76%2.82M
480.35%3.18M
6911.68%3.84M
--2.07M
--548.16K
--54.70K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-32.31%48.33K
-94.40%43.88K
-6.91%43.65K
-19.24%42.10K
--71.39K
1567.48%783.75K
5.04%46.89K
-11.97%52.13K
--47.00K
--44.64K
--59.22K
Thuế hoãn lại
160.05%406.77K
126.59%22.58K
-156.22%-544.08K
17.69%-57.16K
---677.45K
-601.57%-84.90K
---212.35K
---69.44K
---12.10K
--0.00
----
Các mục phi tiền mặt khác
-87.59%554.67K
25.11%471.09K
64.77%848.71K
0.00%776.99K
--4.47M
92.92%376.55K
77.17%515.09K
148.35%776.99K
--195.18K
--290.73K
--312.86K
Thay đổi trong vốn lưu động
-157.78%-1.94M
79.59%-2.16M
61.22%-1.60M
1459.06%8.65M
--3.35M
-3152.99%-10.60M
-3243.35%-4.12M
-77.24%554.70K
---325.97K
---123.33K
--2.44M
-Thay đổi các khoản phải thu
4419.72%2.73M
-190.02%-2.45M
83.16%-820.43K
375.34%5.24M
---63.16K
185.82%2.72M
-5282.96%-4.87M
-191.07%-1.90M
---3.17M
--93.99K
--2.09M
-Thay đổi hàng tồn kho
-6150.45%-1.68M
126.75%975.91K
307.88%2.87M
277.10%3.55M
--27.80K
-202.17%-3.65M
-105.52%-1.38M
-131.71%-2.00M
--3.57M
---672.30K
--6.31M
-Thay đổi chi phí trả trước
-100.00%0.00
37.93%-148.37K
-151.48%-94.33K
-85.24%224.19K
--549.08K
87.96%-239.03K
-87.13%183.23K
221.19%1.52M
---1.98M
--1.42M
---1.25M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-119.30%-70.15K
-3880.46%-790.60K
10763.75%814.07K
-69.91%-253.90K
--363.53K
-137.49%-19.86K
77.14%-7.63K
-151.89%-149.43K
--52.98K
---33.40K
--287.98K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-240.66%-274.55K
185.24%113.25K
466.45%153.21K
-359.08%-652.95K
--195.19K
-142.58%-132.86K
86.18%-41.81K
111.04%252.03K
--312.04K
---302.58K
--119.42K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-113.79%-491.52K
108.64%297.08K
113.63%108.18K
-205.28%-717.16K
--3.57M
-21653.33%-3.44M
-306.97%-793.68K
280.45%681.20K
--15.96K
--383.49K
---377.51K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-86.56%633.23K
78.50%-1.39M
-424.26%-3.34M
76.65%9.07M
--4.71M
-427.21%-6.47M
-183.79%-636.99K
79.26%5.13M
--1.98M
--760.21K
--2.86M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-20.59%65.36K
----
----
-169.40%-36.29K
--82.31K
724.89%203.43K
---23.57K
316.06%52.29K
--24.66K
--0.00
--12.57K
Chi phí vốn
-20.59%65.36K
----
----
----
--82.31K
862.75%237.43K
--104.43K
423.48%65.79K
--24.66K
--0.00
--12.57K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-20.59%65.36K
----
----
-169.40%-36.29K
--82.31K
724.89%203.43K
---23.57K
316.06%52.29K
--24.66K
--0.00
--12.57K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
--3.00M
---3.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---65.36K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
20.59%-65.36K
1574.74%3.00M
-12825.88%-3.00M
169.40%36.29K
---82.31K
-724.89%-203.43K
--23.57K
-316.06%-52.29K
---24.66K
--0.00
---12.57K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
90.12%-413.26K
-100.14%-10.80K
-5629.85%-3.03M
88.69%-619.19K
---4.18M
480.81%7.75M
107.87%54.74K
-125.28%-5.47M
---2.03M
---695.54K
---2.43M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
171.78%3.00M
-100.41%-10.80K
-864.52%-3.03M
138.87%1.50M
---4.18M
435.02%2.66M
49.43%-313.83K
-53.55%-3.85M
--496.65K
---620.54K
---2.51M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
-16.16%504.58K
--0.00
--4.54M
----
--601.84K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---3.42M
----
----
-17.76%-2.62M
--0.00
121.80%551.76K
591.43%368.57K
-2961.54%-2.23M
---2.53M
---75.00K
--77.77K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
90.12%-413.26K
-100.14%-10.80K
-5629.85%-3.03M
88.69%-619.19K
---4.18M
480.81%7.75M
107.87%54.74K
-125.28%-5.47M
---2.03M
---695.54K
---2.43M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
91.02%2.44M
307.28%843.62K
1233.23%10.21M
48.85%1.72M
--1.28M
-79.54%207.14K
-19.22%765.81K
120.00%1.16M
--1.01M
--947.97K
--526.37K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-65.33%154.61K
49.18%1.60M
-1576.54%-9.37M
2263.61%8.49M
--445.90K
1425.50%1.07M
-963.81%-558.68K
-193.03%-392.23K
---80.78K
--64.68K
--421.60K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
50.58%2.60M
91.02%2.44M
307.28%843.62K
1233.23%10.21M
--1.72M
37.13%1.28M
-79.54%207.14K
-19.22%765.81K
--931.87K
--1.01M
--947.97K
Dòng tiền tự do
-87.73%567.87K
79.26%-1.39M
-350.42%-3.34M
78.94%9.07M
--4.63M
-443.49%-6.71M
-197.53%-741.42K
77.74%5.07M
--1.95M
--760.21K
--2.85M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI