tradingkey.logo

Massimo Group

MAMO

2.550USD

+0.020+0.79%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
105.94MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-424.26%-3.34M
76.65%9.07M
--4.71M
-427.21%-6.47M
-183.79%-636.99K
79.26%5.13M
--1.98M
--760.21K
--2.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-165.66%-2.09M
-108.89%-340.87K
---2.50M
35.76%2.82M
480.35%3.18M
6911.68%3.84M
--2.07M
--548.16K
--54.70K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-6.91%43.65K
-19.24%42.10K
--71.39K
1567.48%783.75K
5.04%46.89K
-11.97%52.13K
--47.00K
--44.64K
--59.22K
Thuế hoãn lại
-156.22%-544.08K
17.69%-57.16K
---677.45K
-601.57%-84.90K
---212.35K
---69.44K
---12.10K
--0.00
----
Các mục phi tiền mặt khác
64.77%848.71K
0.00%776.99K
--4.47M
92.92%376.55K
77.17%515.09K
148.35%776.99K
--195.18K
--290.73K
--312.86K
Thay đổi trong vốn lưu động
61.22%-1.60M
1459.06%8.65M
--3.35M
-3152.99%-10.60M
-3243.35%-4.12M
-77.24%554.70K
---325.97K
---123.33K
--2.44M
-Thay đổi các khoản phải thu
83.16%-820.43K
375.34%5.24M
---63.16K
185.82%2.72M
-5282.96%-4.87M
-191.07%-1.90M
---3.17M
--93.99K
--2.09M
-Thay đổi hàng tồn kho
307.88%2.87M
277.10%3.55M
--27.80K
-202.17%-3.65M
-105.52%-1.38M
-131.71%-2.00M
--3.57M
---672.30K
--6.31M
-Thay đổi chi phí trả trước
-151.48%-94.33K
-85.24%224.19K
--549.08K
87.96%-239.03K
-87.13%183.23K
221.19%1.52M
---1.98M
--1.42M
---1.25M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
10763.75%814.07K
-69.91%-253.90K
--363.53K
-137.49%-19.86K
77.14%-7.63K
-151.89%-149.43K
--52.98K
---33.40K
--287.98K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
466.45%153.21K
-359.08%-652.95K
--195.19K
-142.58%-132.86K
86.18%-41.81K
111.04%252.03K
--312.04K
---302.58K
--119.42K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
113.63%108.18K
-205.28%-717.16K
--3.57M
-21653.33%-3.44M
-306.97%-793.68K
280.45%681.20K
--15.96K
--383.49K
---377.51K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-424.26%-3.34M
76.65%9.07M
--4.71M
-427.21%-6.47M
-183.79%-636.99K
79.26%5.13M
--1.98M
--760.21K
--2.86M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
-169.40%-36.29K
--82.31K
724.89%203.43K
---23.57K
316.06%52.29K
--24.66K
--0.00
--12.57K
Chi phí vốn
----
----
--82.31K
862.75%237.43K
--104.43K
423.48%65.79K
--24.66K
--0.00
--12.57K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-169.40%-36.29K
--82.31K
724.89%203.43K
---23.57K
316.06%52.29K
--24.66K
--0.00
--12.57K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---3.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-12825.88%-3.00M
169.40%36.29K
---82.31K
-724.89%-203.43K
--23.57K
-316.06%-52.29K
---24.66K
--0.00
---12.57K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-5629.85%-3.03M
88.69%-619.19K
---4.18M
480.81%7.75M
107.87%54.74K
-125.28%-5.47M
---2.03M
---695.54K
---2.43M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-864.52%-3.03M
138.87%1.50M
---4.18M
435.02%2.66M
49.43%-313.83K
-53.55%-3.85M
--496.65K
---620.54K
---2.51M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-16.16%504.58K
--0.00
--4.54M
----
--601.84K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
-17.76%-2.62M
--0.00
121.80%551.76K
591.43%368.57K
-2961.54%-2.23M
---2.53M
---75.00K
--77.77K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-5629.85%-3.03M
88.69%-619.19K
---4.18M
480.81%7.75M
107.87%54.74K
-125.28%-5.47M
---2.03M
---695.54K
---2.43M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1233.23%10.21M
48.85%1.72M
--1.28M
-79.54%207.14K
-19.22%765.81K
120.00%1.16M
--1.01M
--947.97K
--526.37K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1576.54%-9.37M
2263.61%8.49M
--445.90K
1425.50%1.07M
-963.81%-558.68K
-193.03%-392.23K
---80.78K
--64.68K
--421.60K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
307.28%843.62K
1233.23%10.21M
--1.72M
37.13%1.28M
-79.54%207.14K
-19.22%765.81K
--931.87K
--1.01M
--947.97K
Dòng tiền tự do
-350.42%-3.34M
78.94%9.07M
--4.63M
-443.49%-6.71M
-197.53%-741.42K
77.74%5.07M
--1.95M
--760.21K
--2.85M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI