Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mamo
/
Massimo Group
MAMO
2.550
USD
+0.020
+0.79%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
105.94M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Massimo Group
2.550
+0.020
+0.79%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1755.60%
3.84M
1233.23%
10.21M
48.85%
1.72M
--
1.28M
--
207.14K
--
765.81K
--
1.16M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
307.28%
843.62K
1233.23%
10.21M
48.85%
1.72M
--
1.28M
--
207.14K
--
765.81K
--
1.16M
-Đầu tư ngắn hạn
--
3.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-17.06%
11.85M
-29.74%
6.72M
47.40%
12.03M
--
11.90M
--
14.29M
--
9.57M
--
8.16M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-18.19%
11.62M
-31.12%
6.59M
41.62%
11.56M
--
11.47M
--
14.20M
--
9.57M
--
8.16M
-Các khoản phải thu khác
166.40%
233.27K
--
132.63K
--
471.66K
--
430.70K
--
87.56K
--
--
--
--
Hàng tồn kho
-10.29%
24.39M
5.65%
27.26M
29.89%
30.91M
--
30.83M
--
27.18M
--
25.80M
--
23.80M
Chi phí trả trước
-48.58%
1.03M
-24.78%
1.20M
-84.92%
468.59K
--
1.23M
--
2.00M
--
1.59M
--
3.11M
Tài sản ngắn hạn khác
--
833.95K
--
--
-105.56%
-49.50K
--
--
--
--
--
637.51K
--
889.54K
Tổng tài sản ngắn hạn
-19.65%
35.10M
18.32%
45.39M
21.47%
45.09M
--
45.24M
--
43.68M
--
38.36M
--
37.12M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
489.28%
9.93M
406.59%
10.09M
379.84%
10.81M
--
4.13M
--
1.69M
--
1.99M
--
2.25M
-Tài sản cố định
383.19%
10.52M
308.74%
10.64M
294.97%
11.33M
--
4.63M
--
2.18M
--
2.60M
--
2.87M
-Khấu hao lũy kế
19.59%
588.03K
-9.46%
554.53K
-15.14%
523.04K
--
491.91K
--
491.69K
--
612.48K
--
616.39K
Tài sản dài hạn khác
-9.96%
1.72M
-23.61%
1.22M
-4.71%
1.16M
--
481.35K
--
1.91M
--
1.59M
--
1.22M
Tổng tài sản dài hạn
213.00%
11.25M
215.50%
11.31M
245.01%
11.97M
--
4.62M
--
3.60M
--
3.58M
--
3.47M
Tổng tài sản
-1.96%
46.35M
35.16%
56.69M
40.58%
57.05M
--
49.86M
--
47.27M
--
41.94M
--
40.58M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
989.55%
840.74K
-83.75%
13.79K
-96.05%
404.27K
--
47.86K
--
77.16K
--
84.89K
--
10.23M
Chi phí trích trước
-30.03%
544.87K
648.47%
6.75M
425.85%
4.35M
--
934.84K
--
778.75K
--
902.39K
--
826.46K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
4.26%
43.88K
1519.20%
5.59M
59.84%
6.46M
--
2.71M
--
42.08K
--
345.23K
--
4.04M
-Nợ ngắn hạn
--
2.53M
1727.03%
5.55M
60.41%
6.42M
--
2.67M
--
0.00
--
303.58K
--
4.00M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
4.26%
43.88K
4.26%
43.42K
4.25%
42.97K
--
42.52K
--
42.08K
--
41.65K
--
41.22K
Nợ phải trả hoãn lại
-46.96%
558.18K
-75.48%
450.00K
1.12%
1.17M
--
1.21M
--
1.05M
--
1.84M
--
1.15M
Nợ ngắn hạn khác
23.85%
1.40M
-75.85%
463.79K
-86.19%
1.57M
--
1.25M
--
1.13M
--
1.92M
--
11.38M
Tổng nợ ngắn hạn
-5.21%
19.56M
38.89%
26.15M
-10.38%
26.28M
--
18.12M
--
20.64M
--
18.83M
--
29.32M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-18.56%
6.86M
-13.31%
7.41M
1001.65%
8.19M
--
6.96M
--
8.43M
--
8.55M
--
743.15K
-Nợ dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
4.32M
--
7.91M
--
7.92M
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
1230.91%
6.86M
1075.03%
7.41M
1001.65%
8.19M
--
2.64M
--
515.56K
--
630.85K
--
743.15K
Tổng nợ dài hạn
-18.93%
6.88M
-13.70%
7.45M
890.86%
8.23M
--
7.02M
--
8.49M
--
8.63M
--
830.75K
Tổng các khoản nợ
-9.21%
26.45M
22.36%
33.60M
14.45%
34.51M
--
25.14M
--
29.13M
--
27.46M
--
30.15M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
241.34%
6.94M
227.26%
6.66M
183.29%
5.76M
--
5.43M
--
2.03M
--
2.03M
--
2.03M
Lợi nhuận giữ lại
-21.30%
12.96M
23.74%
16.44M
77.57%
16.78M
--
19.28M
--
16.47M
--
13.29M
--
9.45M
Vốn dự trữ
246.10%
6.90M
231.74%
6.61M
186.90%
5.72M
--
5.39M
--
1.99M
--
1.99M
--
1.99M
Tổng vốn chủ sở hữu
9.69%
19.90M
59.42%
23.10M
116.09%
22.54M
--
24.72M
--
18.14M
--
14.49M
--
10.43M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký