tradingkey.logo

Massimo Group

MAMO
5.220USD
-0.060-1.14%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
217.37MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Massimo Group tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
50.58%2.60M
91.02%2.44M
1755.60%3.84M
1233.23%10.21M
48.85%1.72M
--1.28M
--207.14K
--765.81K
--1.16M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
50.58%2.60M
91.02%2.44M
307.28%843.62K
1233.23%10.21M
48.85%1.72M
--1.28M
--207.14K
--765.81K
--1.16M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
--3.00M
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-51.80%5.80M
-30.48%8.27M
-17.06%11.85M
-29.74%6.72M
47.40%12.03M
--11.90M
--14.29M
--9.57M
--8.16M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-53.43%5.38M
-29.10%8.13M
-18.19%11.62M
-31.12%6.59M
41.62%11.56M
--11.47M
--14.20M
--9.57M
--8.16M
-Các khoản phải thu khác
-11.79%416.07K
-67.14%141.52K
166.40%233.27K
--132.63K
--471.66K
--430.70K
--87.56K
----
----
Hàng tồn kho
-18.83%25.09M
-24.07%23.41M
-10.29%24.39M
5.65%27.26M
29.89%30.91M
--30.83M
--27.18M
--25.80M
--23.80M
Chi phí trả trước
146.32%1.15M
-6.48%1.15M
-48.58%1.03M
-24.78%1.20M
-84.92%468.59K
--1.23M
--2.00M
--1.59M
--3.11M
Tài sản ngắn hạn khác
1741.32%812.45K
--812.45K
--833.95K
----
-105.56%-49.50K
----
----
--637.51K
--889.54K
Tổng tài sản ngắn hạn
-23.17%34.64M
-22.02%35.28M
-19.65%35.10M
18.32%45.39M
21.47%45.09M
--45.24M
--43.68M
--38.36M
--37.12M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-21.83%8.45M
116.86%8.97M
489.28%9.93M
406.59%10.09M
379.84%10.81M
--4.13M
--1.69M
--1.99M
--2.25M
-Tài sản cố định
-20.20%9.04M
107.24%9.59M
383.19%10.52M
308.74%10.64M
294.97%11.33M
--4.63M
--2.18M
--2.60M
--2.87M
-Khấu hao lũy kế
13.59%594.12K
26.35%621.53K
19.59%588.03K
-9.46%554.53K
-15.14%523.04K
--491.91K
--491.69K
--612.48K
--616.39K
Tài sản dài hạn khác
11.40%1.29M
252.68%1.70M
-9.96%1.72M
-23.61%1.22M
-4.71%1.16M
--481.35K
--1.91M
--1.59M
--1.22M
Tổng tài sản dài hạn
-18.61%9.74M
131.02%10.66M
213.00%11.25M
215.50%11.31M
245.01%11.97M
--4.62M
--3.60M
--3.58M
--3.47M
Tổng tài sản
-22.21%44.38M
-7.85%45.94M
-1.96%46.35M
35.16%56.69M
40.58%57.05M
--49.86M
--47.27M
--41.94M
--40.58M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-84.37%63.18K
116.59%103.65K
989.55%840.74K
-83.75%13.79K
-96.05%404.27K
--47.86K
--77.16K
--84.89K
--10.23M
Chi phí trích trước
44.89%6.30M
584.22%6.40M
-30.03%544.87K
648.47%6.75M
425.85%4.35M
--934.84K
--778.75K
--902.39K
--826.46K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-66.51%2.16M
-5.21%2.57M
4.26%43.88K
1519.20%5.59M
59.84%6.46M
--2.71M
--42.08K
--345.23K
--4.04M
-Nợ ngắn hạn
-66.80%2.13M
-5.19%2.53M
--2.53M
1727.03%5.55M
60.41%6.42M
--2.67M
--0.00
--303.58K
--4.00M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-23.22%32.99K
-6.75%39.65K
4.26%43.88K
4.26%43.42K
4.25%42.97K
--42.52K
--42.08K
--41.65K
--41.22K
Nợ phải trả hoãn lại
-68.84%363.74K
-29.05%855.27K
-46.96%558.18K
-75.48%450.00K
1.12%1.17M
--1.21M
--1.05M
--1.84M
--1.15M
Nợ ngắn hạn khác
-72.83%426.92K
-23.49%958.92K
23.85%1.40M
-75.85%463.79K
-86.19%1.57M
--1.25M
--1.13M
--1.92M
--11.38M
Tổng nợ ngắn hạn
-36.33%16.73M
7.01%19.39M
-5.21%19.56M
38.89%26.15M
-10.38%26.28M
--18.12M
--20.64M
--18.83M
--29.32M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-27.69%5.92M
-8.43%6.37M
-18.56%6.86M
-13.31%7.41M
1001.65%8.19M
--6.96M
--8.43M
--8.55M
--743.15K
-Nợ dài hạn
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--4.32M
--7.91M
--7.92M
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-27.69%5.92M
141.08%6.37M
1230.91%6.86M
1075.03%7.41M
1001.65%8.19M
--2.64M
--515.56K
--630.85K
--743.15K
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-27.94%5.93M
-8.93%6.39M
-18.93%6.88M
-13.70%7.45M
890.86%8.23M
--7.02M
--8.49M
--8.63M
--830.75K
Tổng các khoản nợ
-34.33%22.66M
2.56%25.78M
-9.21%26.45M
22.36%33.60M
14.45%34.51M
--25.14M
--29.13M
--27.46M
--30.15M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
24.18%7.16M
31.05%7.12M
241.34%6.94M
227.26%6.66M
183.29%5.76M
--5.43M
--2.03M
--2.03M
--2.03M
Lợi nhuận giữ lại
-13.22%14.56M
-32.39%13.04M
-21.30%12.96M
23.74%16.44M
77.57%16.78M
--19.28M
--16.47M
--13.29M
--9.45M
Vốn dự trữ
24.35%7.11M
31.28%7.08M
246.10%6.90M
231.74%6.61M
186.90%5.72M
--5.39M
--1.99M
--1.99M
--1.99M
Tổng vốn chủ sở hữu
-3.66%21.72M
-18.45%20.16M
9.69%19.90M
59.42%23.10M
116.09%22.54M
--24.72M
--18.14M
--14.49M
--10.43M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI