tradingkey.logo

Maia Biotechnology Inc

MAIA

1.575USD

+0.055+3.62%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
46.60MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Chi phí hoạt động
38.04%5.43M
-21.64%4.98M
-14.78%4.17M
-17.90%3.80M
-4.91%3.93M
54.46%6.35M
-2.65%4.90M
39.88%4.62M
21.05%4.13M
433.86%4.11M
125.25%5.03M
119.94%3.31M
224.95%3.41M
-76.97%770.15K
172.17%2.23M
--1.50M
--1.05M
--3.34M
--820.53K
Chi phí R&D
37.78%3.20M
-20.13%2.97M
2.60%2.67M
-21.05%2.05M
5.68%2.32M
55.32%3.72M
10.94%2.60M
22.64%2.60M
5.71%2.20M
159.39%2.39M
116.62%2.34M
229.12%2.12M
690.59%2.08M
63.94%922.70K
619.25%1.08M
--643.99K
--262.76K
--562.84K
--150.39K
Chi phí hoạt động khác
100.00%0.00
-3.10%-28.11K
74.00%-15.20K
54.61%-18.05K
63.70%-18.60K
67.33%-27.26K
10.23%-58.45K
70.72%-39.77K
-75.24%-51.24K
45.30%-83.44K
---65.11K
---135.84K
---29.24K
---152.55K
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-38.04%-5.43M
21.64%-4.98M
14.78%-4.17M
17.90%-3.80M
4.91%-3.93M
-54.46%-6.35M
2.65%-4.90M
-39.88%-4.62M
-21.05%-4.13M
-433.86%-4.11M
-125.25%-5.03M
-119.94%-3.31M
-224.95%-3.41M
76.97%-770.15K
-172.17%-2.23M
---1.50M
---1.05M
---3.34M
---820.53K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
86.28%82.18K
159.79%79.81K
3154.05%106.08K
51285.47%88.38K
13030.36%44.12K
4847.18%30.72K
836.78%3.26K
-59.91%172.00
-28.81%336.00
-98.98%621.00
-50.85%348.00
-34.20%429.00
234.75%472.00
74167.07%60.90K
653.19%708.00
--652.00
--141.00
--82.00
--94.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
8400.00%85.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.94%1.00
1549.04%1.72K
--5.15K
--5.15K
-99.62%1.72K
-99.97%104.00
-100.00%0.00
----
5664.54%451.31K
--313.47K
--62.77K
--21.90K
--7.83K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
119.75%825.99K
1996.25%1.32M
7217.57%1.33M
-5129.66%-5.17M
-20066.09%-4.18M
313.24%63.20K
-85.79%18.19K
--102.80K
--20.94K
-1503.88%-29.64K
105.08%128.03K
100.00%0.00
-100.00%0.00
-95.57%2.11K
-79838.07%-2.52M
---1.64M
--91.82K
--47.70K
--3.16K
Thu nhập trước thuế
44.01%-4.52M
42.91%-3.57M
43.89%-2.74M
-96.29%-8.88M
-95.96%-8.07M
-50.92%-6.26M
0.57%-4.88M
-36.84%-4.52M
-20.59%-4.12M
-486.27%-4.15M
5.76%-4.90M
4.47%-3.31M
-234.19%-3.41M
78.69%-707.14K
-530.66%-5.20M
---3.46M
---1.02M
---3.32M
---825.10K
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
44.01%-4.52M
42.91%-3.57M
43.89%-2.74M
-96.29%-8.88M
-95.96%-8.07M
-50.92%-6.26M
0.57%-4.88M
-36.84%-4.52M
-20.59%-4.12M
-486.27%-4.15M
5.76%-4.90M
4.47%-3.31M
-234.19%-3.41M
78.69%-707.14K
-530.66%-5.20M
---3.46M
---1.02M
---3.32M
---825.10K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
44.01%-4.52M
42.91%-3.57M
43.89%-2.74M
-96.29%-8.88M
-95.96%-8.07M
-50.92%-6.26M
0.57%-4.88M
-36.84%-4.52M
-20.59%-4.12M
-486.27%-4.15M
5.76%-4.90M
4.47%-3.31M
-234.19%-3.41M
78.69%-707.14K
-530.66%-5.20M
---3.46M
---1.02M
---3.32M
---825.10K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
92.26%-7.13K
---29.68K
---37.52K
---33.63K
---92.18K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
44.01%-4.52M
42.91%-3.57M
43.89%-2.74M
-96.29%-8.88M
-95.96%-8.07M
-50.92%-6.26M
0.57%-4.88M
-36.84%-4.52M
-6.53%-4.12M
-486.27%-4.15M
5.63%-4.90M
3.64%-3.31M
-292.73%-3.86M
78.47%-707.14K
-609.00%-5.20M
---3.43M
---983.99K
---3.28M
---732.93K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--450.58K
----
--0.00
----
--0.00
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
44.01%-4.52M
42.91%-3.57M
43.89%-2.74M
-96.29%-8.88M
-95.96%-8.07M
-50.92%-6.26M
0.57%-4.88M
-36.84%-4.52M
-6.53%-4.12M
-486.27%-4.15M
5.63%-4.90M
3.64%-3.31M
-292.73%-3.86M
78.47%-707.14K
-609.00%-5.20M
---3.43M
---983.99K
---3.28M
---732.93K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
64.42%-0.16
64.70%-0.14
67.88%-0.11
-13.91%-0.40
-22.21%-0.46
-6.90%-0.40
26.09%-0.36
12.96%-0.35
-3.22%-0.38
-468.57%-0.38
52.48%-0.48
-25.04%-0.40
-292.72%-0.36
78.47%-0.07
-1373.08%-1.02
---0.32
---0.09
---0.31
---0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
64.42%-0.16
64.70%-0.14
67.88%-0.11
-13.91%-0.40
-22.21%-0.46
-6.90%-0.40
26.09%-0.36
12.96%-0.35
-3.22%-0.38
-468.57%-0.38
52.48%-0.48
-25.04%-0.40
-292.72%-0.36
78.47%-0.07
-1373.08%-1.02
---0.32
---0.09
---0.31
---0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI