tradingkey.logo

Maia Biotechnology Inc

MAIA

1.575USD

+0.055+3.62%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
46.60MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-17.16%-4.20M
2.11%-3.91M
-11.64%-3.52M
-82.95%-4.68M
-6.73%-3.59M
-59.10%-3.99M
26.90%-3.16M
-12.23%-2.56M
-32.01%-3.36M
-56.13%-2.51M
---4.32M
---2.28M
-904.96%-2.55M
-486.02%-1.61M
---253.31K
---274.26K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
44.01%-4.52M
42.91%-3.57M
43.89%-2.74M
-96.29%-8.88M
-95.96%-8.07M
-22.27%-6.26M
-23.99%-4.88M
-36.84%-4.52M
-20.59%-4.12M
-623.62%-5.12M
---3.93M
---3.31M
-234.19%-3.41M
78.69%-707.14K
---1.02M
---3.32M
Các mục phi tiền mặt khác
-119.70%-825.99K
-8569.08%-1.26M
-797.85%-1.23M
589.55%5.16M
1193.71%4.19M
-101.45%-14.50K
--176.44K
--747.95K
---383.36K
1550.02%1.00M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-80.48%-69.03K
---61.55K
---38.25K
Thay đổi trong vốn lưu động
1338.97%769.50K
-75.23%227.08K
-101.32%-12.83K
-333.16%-1.39M
-110.32%-62.11K
-17.99%916.78K
205.66%971.10K
35.60%596.12K
288.94%602.06K
50.96%1.12M
---919.11K
--439.60K
-40.82%154.80K
-20.71%740.50K
--261.57K
--933.92K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
--71.86K
---71.86K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-780.79%-456.75K
-79.28%31.43K
-34.65%-235.57K
-137.92%-58.89K
-56.37%67.09K
262.91%151.69K
16.42%-174.94K
326.85%155.31K
214.47%153.78K
-571.54%-93.11K
---209.32K
---68.47K
-403.20%-134.34K
-150.95%-13.87K
--44.31K
--27.21K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--31.83K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
-120.55%-35.75K
-51.36%129.20K
54.61%-18.05K
63.70%-18.60K
-104.04%-16.21K
507.95%265.62K
75.91%-39.77K
-16013.98%-51.24K
399.26%401.17K
---65.11K
---165.08K
100.47%322.00
---134.06K
---68.56K
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
---3.06K
-97.55%3.06K
-100.00%0.00
--125.00K
--125.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-17.16%-4.20M
2.11%-3.91M
-11.64%-3.52M
-82.95%-4.68M
-6.73%-3.59M
-59.10%-3.99M
26.90%-3.16M
-12.23%-2.56M
-32.01%-3.36M
-56.13%-2.51M
---4.32M
---2.28M
-904.96%-2.55M
-486.02%-1.61M
---253.31K
---274.26K
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
15.78%5.46M
-3.58%4.85M
397.71%626.82K
93.89%7.99M
--4.72M
893.55%5.03M
-98.71%125.94K
997.37%4.12M
-100.00%0.00
-151.53%-633.28K
--9.76M
--375.40K
4.19%2.53M
352.90%1.23M
--2.43M
--271.37K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-76.97%62.50K
--2.42M
--271.37K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
13.44%5.67M
-56.40%4.98M
--660.44K
41.25%8.12M
--4.99M
--11.42M
-100.00%0.00
5649.88%5.75M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--11.50M
--100.00K
--2.37M
--376.00K
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--844.00
--1.32K
2008.38%30.19K
--185.65K
----
-100.00%0.00
-92.04%1.43K
--0.00
-100.00%0.00
408.33%18.30K
--18.00K
--0.00
783.33%47.70K
--3.60K
--5.40K
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--275.40K
--110.00K
--529.42K
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
26.08%-204.67K
97.90%-134.21K
-151.25%-63.81K
80.35%-320.34K
---276.89K
-880.92%-6.39M
107.10%124.51K
---1.63M
--0.00
-353.04%-651.58K
---1.75M
--0.00
-100.00%0.00
--257.50K
--2.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
15.78%5.46M
-3.58%4.85M
397.71%626.82K
93.89%7.99M
--4.72M
893.55%5.03M
-98.71%125.94K
997.37%4.12M
-100.00%0.00
-151.53%-633.28K
--9.76M
--375.40K
4.19%2.53M
352.90%1.23M
--2.43M
--271.37K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
34.27%9.60M
42.36%8.69M
26.60%11.58M
9.03%8.27M
-34.70%7.15M
-56.59%6.10M
12.22%9.15M
-26.30%7.59M
3.56%10.95M
28.41%14.06M
--8.15M
--10.29M
1493.82%10.57M
1543.65%10.95M
--663.46K
--666.35K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
12.60%1.26M
-12.96%910.51K
5.03%-2.89M
112.07%3.31M
133.31%1.12M
133.61%1.05M
-151.43%-3.04M
172.77%1.56M
-1098.09%-3.36M
-723.01%-3.11M
--5.91M
---2.14M
-112.90%-280.83K
-12964.32%-378.21K
--2.18M
---2.90K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
132.19%3.06K
-304.13%-26.77K
190.88%9.29K
469.60%5.43K
-139.38%-9.49K
-56.14%13.12K
61.07%-10.22K
125.14%954.00
7.38%-3.97K
--29.90K
---26.26K
---3.79K
---4.28K
----
--0.00
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
31.33%10.86M
34.27%9.60M
42.36%8.69M
26.60%11.58M
9.03%8.27M
-34.70%7.15M
-56.59%6.10M
12.22%9.15M
-26.30%7.59M
3.56%10.95M
--14.06M
--8.15M
262.49%10.29M
1493.82%10.57M
--2.84M
--663.46K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI