tradingkey.logo

Maia Biotechnology Inc

MAIA
1.235USD
+0.035+2.92%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
42.55MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Maia Biotechnology Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
25.33%10.89M
-12.39%10.14M
31.33%10.86M
34.27%9.60M
42.36%8.69M
26.60%11.58M
9.03%8.27M
-34.70%7.15M
-56.59%6.10M
12.22%9.15M
-26.30%7.59M
3.56%10.95M
28.41%14.06M
--8.15M
--10.29M
--10.57M
--10.95M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
25.33%10.89M
-12.39%10.14M
31.33%10.86M
34.27%9.60M
42.36%8.69M
26.60%11.58M
9.03%8.27M
-34.70%7.15M
-56.59%6.10M
12.22%9.15M
-26.30%7.59M
3.56%10.95M
28.41%14.06M
--8.15M
--10.29M
--10.57M
--10.95M
Các khoản phải thu
54.24%82.69K
-53.70%82.27K
-49.94%78.08K
-46.54%77.35K
-53.15%53.61K
-54.07%177.69K
-55.23%155.97K
-52.22%144.68K
-55.18%114.43K
90.41%386.82K
--348.38K
--302.79K
--255.31K
--203.16K
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
54.24%82.69K
-53.70%82.27K
-49.94%78.08K
-46.54%77.35K
-53.15%53.61K
-54.07%177.69K
-55.23%155.97K
-52.22%144.68K
-55.18%114.43K
90.41%386.82K
--348.38K
--302.79K
--255.31K
--203.16K
----
----
----
Chi phí trả trước
57.47%780.51K
214.27%816.26K
237.69%920.47K
76.36%473.83K
19.69%495.65K
6.74%259.73K
-31.66%272.58K
-51.53%268.68K
-10.15%414.12K
-5.12%243.33K
70.00%398.87K
464.46%554.32K
446.51%460.92K
--256.47K
--234.63K
--98.20K
--84.34K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
27.22%11.75M
-8.10%11.04M
36.34%11.86M
34.22%10.15M
39.30%9.24M
22.92%12.02M
4.40%8.70M
-35.94%7.56M
-55.12%6.63M
13.55%9.78M
-20.84%8.33M
10.64%11.81M
33.91%14.78M
--8.61M
--10.53M
--10.67M
--11.04M
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
867.32%27.09K
0.00%2.80K
-82.54%2.80K
0.00%2.80K
-99.24%2.80K
-99.43%2.80K
-97.83%16.04K
-98.69%2.80K
13040.71%367.94K
-57.18%492.45K
-19.20%740.49K
-67.31%214.00K
-99.46%2.80K
--1.15M
--916.48K
--654.70K
--520.65K
Tổng tài sản dài hạn
867.32%27.09K
0.00%2.80K
-82.54%2.80K
0.00%2.80K
-99.24%2.80K
-99.43%2.80K
-97.83%16.04K
-98.69%2.80K
13040.71%367.94K
-57.18%492.45K
-19.20%740.49K
-67.31%214.00K
-99.46%2.80K
--1.15M
--916.48K
--654.70K
--520.65K
Tổng tài sản
27.47%11.78M
-8.10%11.05M
36.12%11.86M
34.21%10.16M
32.02%9.24M
17.05%12.02M
-3.95%8.72M
-37.06%7.57M
-52.64%7.00M
5.22%10.27M
-20.71%9.07M
6.13%12.02M
27.91%14.78M
--9.76M
--11.44M
--11.33M
--11.56M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-70.71%32.59K
--114.33K
--114.33K
--111.27K
--111.27K
Chi phí trích trước
177.54%6.82M
47.77%3.32M
5.96%3.22M
-29.74%2.32M
-15.97%2.46M
30.38%2.25M
15.01%3.04M
56.82%3.30M
108.16%2.92M
-11.23%1.72M
85.66%2.64M
95.79%2.10M
114.25%1.40M
--1.94M
--1.42M
--1.07M
--655.58K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--48.61K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-70.71%32.59K
--114.33K
--114.33K
--111.27K
--111.27K
Tổng nợ ngắn hạn
176.94%9.99M
43.66%5.04M
3.05%5.06M
-22.42%3.83M
-13.04%3.61M
7.28%3.51M
30.30%4.91M
51.03%4.94M
68.95%4.15M
5.66%3.27M
54.94%3.77M
52.33%3.27M
87.12%2.46M
--3.10M
--2.43M
--2.15M
--1.31M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--13.89K
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--13.89K
Các khoản nợ phát sinh
--1.75M
--2.13M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
-56.52%1.75M
-60.25%2.13M
-80.52%1.86M
25.02%2.69M
3783.06%4.02M
4296.91%5.35M
4166.15%9.57M
777.22%2.15M
-52.06%103.41K
--121.60K
--224.40K
--245.34K
--215.71K
----
----
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
-56.52%1.75M
-60.25%2.13M
-80.52%1.86M
25.02%2.69M
3783.06%4.02M
4296.91%5.35M
4166.15%9.57M
777.22%2.15M
-52.06%103.41K
--121.60K
--224.40K
--245.34K
1453.06%215.71K
----
----
--0.00
--13.89K
Tổng các khoản nợ
53.99%11.74M
-19.06%7.17M
-52.20%6.92M
-8.02%6.52M
79.25%7.62M
160.95%8.86M
262.85%14.48M
101.73%7.09M
59.18%4.25M
9.58%3.39M
64.17%3.99M
63.76%3.51M
101.42%2.67M
--3.10M
--2.43M
--2.15M
--1.33M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
24.36%106.07M
20.09%101.01M
45.87%96.73M
40.99%90.90M
40.95%85.29M
40.78%84.11M
24.11%66.31M
22.27%64.47M
15.88%60.51M
42.86%59.75M
30.76%53.43M
40.17%52.73M
36.42%52.22M
--41.82M
--40.86M
--37.62M
--38.28M
Lợi nhuận giữ lại
-26.70%-106.00M
-19.98%-97.10M
-27.35%-91.75M
-36.35%-87.23M
-44.94%-83.66M
-53.13%-80.93M
-49.09%-72.05M
-44.73%-63.98M
-44.09%-57.72M
-50.32%-52.85M
-51.72%-48.32M
-55.45%-44.21M
-44.47%-40.06M
---35.16M
---31.85M
---28.44M
---27.73M
Vốn dự trữ
24.36%106.07M
20.09%101.00M
45.87%96.73M
40.99%90.90M
40.94%85.29M
40.78%84.11M
24.10%66.31M
22.27%64.47M
15.88%60.51M
42.86%59.75M
30.76%53.43M
40.17%52.73M
36.42%52.22M
--41.82M
--40.86M
--37.62M
--38.28M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-163.50%-30.84K
-35.40%-30.03K
-26.99%-38.16K
-88.28%-30.61K
73.26%-11.70K
14.40%-22.18K
-18.88%-30.05K
-1.80%-16.26K
15.26%-43.77K
-525.04%-25.91K
-1568.56%-25.27K
---15.97K
---51.65K
---4.14K
--1.72K
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-97.43%41.67K
22.61%3.88M
185.73%4.94M
661.16%3.63M
-41.09%1.62M
-54.00%3.16M
-213.41%-5.76M
-94.39%477.51K
-77.31%2.75M
3.19%6.87M
-43.61%5.08M
-7.33%8.51M
18.37%12.11M
--6.66M
--9.01M
--9.18M
--10.23M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI