tradingkey.logo

Melar Acquisition Corp I

MACI

10.510USD

-0.020-0.19%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
227.24MVốn hóa
31.31P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Chi phí hoạt động
163.32%233.29K
720.21%156.95K
--129.66K
--130.38K
--88.59K
--19.14K
Lợi nhuận hoạt động
-163.32%-233.29K
-720.21%-156.95K
---129.66K
---130.38K
---88.59K
---19.14K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
968.23%1.79M
--1.74M
--1.88M
--2.36M
--167.53K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--109.00
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
--0.00
--141.75K
--27.36K
----
Thu nhập trước thuế
1363.96%1.56M
8357.08%1.58M
--1.75M
--2.38M
--106.30K
---19.14K
Doanh thu sau thuế
1363.96%1.56M
8357.08%1.58M
--1.75M
--2.38M
--106.30K
---19.14K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1363.96%1.56M
8357.08%1.58M
--1.75M
--2.38M
--106.30K
---19.14K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
1363.96%1.56M
8357.08%1.58M
--1.75M
--2.38M
--106.30K
---19.14K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
1363.96%1.56M
8357.08%1.58M
--1.75M
--2.38M
--106.30K
---19.14K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
379.87%0.07
7873.40%0.07
--0.08
--0.11
--0.01
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
400.90%0.07
7873.40%0.07
--0.07
--0.11
--0.01
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI