tradingkey.logo

Melar Acquisition Corp I

MACI

10.470USD

+0.010+0.10%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
226.38MVốn hóa
38.97P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--693.11K
--878.25K
--934.10K
--1.04M
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--693.11K
--878.25K
--934.10K
--1.04M
----
Chi phí trả trước
--223.21K
--165.49K
--170.60K
--171.20K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--916.32K
--1.04M
--1.10M
--1.21M
----
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--33.12K
--70.85K
--109.42K
--142.62K
----
Tài sản dài hạn khác
-41.31%33.12K
--70.85K
--109.42K
--142.62K
--56.44K
Tổng tài sản dài hạn
294357.11%166.18M
--164.48M
--162.64M
--160.31M
--56.44K
Tổng tài sản
295980.79%167.09M
--165.52M
--163.75M
--161.52M
--56.44K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
--144.20K
----
Chi phí trích trước
----
----
----
----
--13.07K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
--37.50K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
--37.50K
Nợ ngắn hạn khác
----
----
----
--144.20K
----
Tổng nợ ngắn hạn
-35.07%32.84K
--41.25K
--11.34K
--160.28K
--50.57K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--6.60M
--6.60M
--6.60M
--6.60M
----
Tổng nợ dài hạn
--6.60M
--6.60M
--6.60M
--6.60M
----
Tổng các khoản nợ
13016.15%6.63M
--6.64M
--6.61M
--6.76M
--50.57K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
664477.25%166.14M
--164.41M
--162.53M
--160.17M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-29604.49%-5.68M
---5.53M
---5.40M
---5.41M
---19.14K
Vốn dự trữ
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--24.39K
Tổng vốn chủ sở hữu
2735796.97%160.46M
--158.88M
--157.13M
--154.76M
--5.87K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI