Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-maci
/
Melar Acquisition Corp I
MACI
10.510
USD
-0.020
-0.19%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.510
USD
+10.510
Sau giờ giao dịch (ET)
227.24M
Vốn hóa
31.31
P/E TTM
Melar Acquisition Corp I
10.510
-0.020
-0.19%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-46.41%
555.80K
--
693.11K
--
878.25K
--
934.10K
--
1.04M
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-46.41%
555.80K
--
693.11K
--
878.25K
--
934.10K
--
1.04M
--
--
Các khoản phải thu
--
230.62K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khoản vay phải thu
--
230.62K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
11.72%
191.26K
--
223.21K
--
165.49K
--
170.60K
--
171.20K
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-19.09%
977.69K
--
916.32K
--
1.04M
--
1.10M
--
1.21M
--
--
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
-100.00%
0.00
--
33.12K
--
70.85K
--
109.42K
--
142.62K
--
--
Tài sản dài hạn khác
-100.00%
0.00
-41.31%
33.12K
--
70.85K
--
109.42K
--
142.62K
--
56.44K
Tổng tài sản dài hạn
4.75%
167.93M
294357.11%
166.18M
--
164.48M
--
162.64M
--
160.31M
--
56.44K
Tổng tài sản
4.58%
168.91M
295980.79%
167.09M
--
165.52M
--
163.75M
--
161.52M
--
56.44K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
58.24%
228.19K
--
--
--
--
--
--
--
144.20K
--
--
Chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
13.07K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
37.50K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
37.50K
Nợ ngắn hạn khác
58.24%
228.19K
--
--
--
--
--
--
--
144.20K
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
82.03%
291.77K
-35.07%
32.84K
--
41.25K
--
11.34K
--
160.28K
--
50.57K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%
6.60M
--
6.60M
--
6.60M
--
6.60M
--
6.60M
--
--
Tổng nợ dài hạn
0.00%
6.60M
--
6.60M
--
6.60M
--
6.60M
--
6.60M
--
--
Tổng các khoản nợ
1.94%
6.89M
13016.15%
6.63M
--
6.64M
--
6.61M
--
6.76M
--
50.57K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.85%
167.93M
664477.25%
166.14M
--
164.41M
--
162.53M
--
160.17M
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-9.33%
-5.91M
-29604.49%
-5.68M
--
-5.53M
--
-5.40M
--
-5.41M
--
-19.14K
Vốn dự trữ
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
24.39K
Tổng vốn chủ sở hữu
4.69%
162.02M
2735796.97%
160.46M
--
158.88M
--
157.13M
--
154.76M
--
5.87K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký