tradingkey.logo

Melar Acquisition Corp I

MACI

10.510USD

-0.020-0.19%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
227.24MVốn hóa
31.31P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-46.41%555.80K
--693.11K
--878.25K
--934.10K
--1.04M
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-46.41%555.80K
--693.11K
--878.25K
--934.10K
--1.04M
----
Các khoản phải thu
--230.62K
----
----
----
----
----
-Khoản vay phải thu
--230.62K
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
11.72%191.26K
--223.21K
--165.49K
--170.60K
--171.20K
----
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-19.09%977.69K
--916.32K
--1.04M
--1.10M
--1.21M
----
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
-100.00%0.00
--33.12K
--70.85K
--109.42K
--142.62K
----
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
-41.31%33.12K
--70.85K
--109.42K
--142.62K
--56.44K
Tổng tài sản dài hạn
4.75%167.93M
294357.11%166.18M
--164.48M
--162.64M
--160.31M
--56.44K
Tổng tài sản
4.58%168.91M
295980.79%167.09M
--165.52M
--163.75M
--161.52M
--56.44K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
58.24%228.19K
----
----
----
--144.20K
----
Chi phí trích trước
----
----
----
----
----
--13.07K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--37.50K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
--37.50K
Nợ ngắn hạn khác
58.24%228.19K
----
----
----
--144.20K
----
Tổng nợ ngắn hạn
82.03%291.77K
-35.07%32.84K
--41.25K
--11.34K
--160.28K
--50.57K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%6.60M
--6.60M
--6.60M
--6.60M
--6.60M
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%6.60M
--6.60M
--6.60M
--6.60M
--6.60M
----
Tổng các khoản nợ
1.94%6.89M
13016.15%6.63M
--6.64M
--6.61M
--6.76M
--50.57K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.85%167.93M
664477.25%166.14M
--164.41M
--162.53M
--160.17M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-9.33%-5.91M
-29604.49%-5.68M
---5.53M
---5.40M
---5.41M
---19.14K
Vốn dự trữ
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--24.39K
Tổng vốn chủ sở hữu
4.69%162.02M
2735796.97%160.46M
--158.88M
--157.13M
--154.76M
--5.87K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI