tradingkey.logo

Melar Acquisition Corp I

MACI

10.510USD

-0.020-0.19%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
227.24MVốn hóa
31.31P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
64.46%-137.31K
---185.14K
---55.84K
---103.03K
---386.36K
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1363.96%1.56M
8357.08%1.58M
--1.75M
--2.38M
--106.30K
---19.14K
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
--0.00
--0.00
--10.59K
--6.07K
Thay đổi trong vốn lưu động
131.07%95.81K
-317.30%-28.40K
--73.59K
--26.61K
---308.36K
--13.07K
-Thay đổi chi phí trả trước
120.73%65.07K
---19.98K
--43.68K
--33.80K
---313.82K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
---2.45K
--2.45K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
64.46%-137.31K
---185.14K
---55.84K
---103.03K
---386.36K
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
99.86%-228.08K
----
--0.00
--0.00
---160.00M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
99.86%-228.08K
----
--0.00
--0.00
---160.00M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.86%228.08K
----
--0.00
--0.00
--161.42M
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
191.46%228.08K
----
--0.00
--0.00
---249.39K
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
--0.00
--0.00
--5.00M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
--0.00
--0.00
--156.67M
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.86%228.08K
----
--0.00
--0.00
--161.42M
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--693.11K
--878.25K
--934.10K
--1.04M
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-113.24%-137.31K
---185.14K
---55.84K
---103.03K
--1.04M
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-46.41%555.80K
--693.11K
--878.25K
--934.10K
--1.04M
--0.00
Dòng tiền tự do
64.46%-137.31K
----
---55.84K
---103.03K
---386.36K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI