tradingkey.logo

Maase Ord Shs Class A

MAAS
3.940USD
-0.340-7.94%
Đóng cửa 12/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Maase Ord Shs Class A tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Maase Ord Shs Class A.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
733.17%296.99M
-47.78%35.65M
-47.07%46.19M
-32.75%68.25M
-18.96%87.25M
21.50%101.49M
60.41%107.67M
33.94%83.53M
--67.12M
--62.36M
Chi phí doanh thu
----
-42.69%8.37M
-86.96%1.54M
-33.82%14.60M
-46.35%11.77M
-0.19%22.06M
70.80%21.94M
16.87%22.11M
--12.84M
--18.91M
Chi phí hoạt động
594.41%437.45M
-40.95%63.00M
-41.06%66.56M
-28.83%106.69M
-25.43%112.93M
32.73%149.91M
78.13%151.43M
15.26%112.95M
--85.01M
--97.99M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
--5.46M
--2.44M
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-413.56%-140.47M
28.84%-27.35M
20.67%-20.37M
20.63%-38.44M
41.33%-25.68M
-64.59%-48.43M
-144.61%-43.76M
17.43%-29.42M
---17.89M
---35.63M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
213.22%9.79M
-31.75%3.13M
18.49%4.01M
12.01%4.58M
-27.87%3.39M
-34.33%4.09M
-19.33%4.69M
20.08%6.22M
--5.82M
--5.18M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--21.89M
----
--13.56M
----
----
----
----
450.43%1.90M
--1.15M
--345.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--535.44M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-2657.59%-29.78M
-249.38%-1.08M
-72.14%937.00K
-56.81%723.00K
1548.53%3.36M
-62.68%1.67M
-38.18%204.00K
-5.50%4.49M
--330.00K
--4.75M
Thu nhập trước thuế
1668.23%396.87M
23.62%-25.31M
90.18%-1.86M
22.34%-33.13M
51.30%-18.93M
-153.78%-42.66M
-267.07%-38.86M
33.70%-16.81M
---10.59M
---25.36M
Thuế thu nhập
904.17%79.78M
573.20%7.95M
311.22%10.26M
50.92%-1.68M
140.45%2.50M
0.49%-3.42M
-1736.60%-6.17M
-24.07%-3.44M
--377.00K
---2.77M
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
---3.93M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
1053.60%317.09M
-5.72%-33.25M
43.41%-12.12M
19.85%-31.45M
34.47%-21.42M
-193.44%-39.24M
-198.18%-32.69M
40.79%-13.37M
---10.96M
---22.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1041.78%313.16M
-5.72%-33.25M
43.41%-12.12M
19.85%-31.45M
34.47%-21.42M
-193.44%-39.24M
-198.18%-32.69M
40.79%-13.37M
---10.96M
---22.59M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--81.05M
----
--0.00
----
--0.00
----
100.00%0.00
155.07%304.00K
---96.00K
---552.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
798.03%232.11M
-5.72%-33.25M
43.41%-12.12M
19.85%-31.45M
34.47%-21.42M
-186.91%-39.24M
-200.81%-32.69M
37.93%-13.68M
---10.87M
---22.04M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
798.03%232.11M
-5.72%-33.25M
43.41%-12.12M
19.85%-31.45M
34.47%-21.42M
-186.91%-39.24M
-200.81%-32.69M
37.93%-13.68M
---10.87M
---22.04M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
277.79%37.38
-0.80%-21.03
43.41%-8.04
19.85%-20.86
34.47%-14.21
-186.92%-26.03
-200.80%-21.68
37.93%-9.07
---7.21
---14.61
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
277.79%37.38
-0.80%-21.03
43.41%-8.04
19.85%-20.86
34.47%-14.21
-186.92%-26.03
-200.80%-21.68
37.93%-9.07
---7.21
---14.61
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI