tradingkey.logo

Maase Ord Shs Class A

MAAS
3.940USD
-0.340-7.94%
Đóng cửa 12/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Maase Ord Shs Class A nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--98.62M
313.69%100.12M
-1249.15%-125.48M
-32413.10%-46.85M
-213.16%-9.30M
100.37%145.00K
94.01%-2.97M
---39.14M
---49.61M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
80.02%-12.12M
---31.45M
---60.67M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
-72.79%5.46M
--7.69M
--20.07M
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
----
378.15%18.05M
---2.42M
--3.77M
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
----
-81.43%260.00K
----
--1.40M
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
----
904.39%97.57M
---97.78M
---12.13M
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải thu
----
1552.34%16.23M
--11.03M
--982.00K
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
-252.24%-9.42M
--3.08M
---2.67M
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
101.96%128.00K
---6.42M
---6.55M
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--98.62M
313.69%100.12M
-1249.15%-125.48M
-32413.10%-46.85M
-213.16%-9.30M
100.37%145.00K
94.01%-2.97M
---39.14M
---49.61M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
-84.47%869.00K
--1.01M
--5.60M
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
----
-84.47%869.00K
--1.01M
--5.60M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-96.29%176.00K
--705.00K
--4.74M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
-18.95%693.00K
--304.00K
--855.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
-194.88%-7.93M
----
--8.36M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
101.38%69.00K
--4.75M
---5.00M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--100.00M
---100.00M
--0.00
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---179.10M
4179.97%91.27M
-1051.51%-96.25M
73.59%-2.24M
-114.81%-8.36M
64.96%-8.47M
295.28%56.46M
---24.17M
---28.91M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--32.98M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--32.98M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--370.40M
-111.17%-27.13M
-5.93%313.06M
-28.86%242.77M
15.19%332.78M
-3.47%341.24M
-32.86%288.89M
--353.50M
--430.27M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---46.59M
494.94%191.60M
-1142.36%-221.39M
-473.45%-48.51M
-134.04%-17.82M
86.90%-8.46M
168.19%52.35M
---64.60M
---76.77M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--916.00K
-63.78%209.00K
319.38%351.00K
524.26%577.00K
85.98%-160.00K
89.50%-136.00K
-165.16%-1.14M
---1.29M
--1.75M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--323.81M
-15.33%164.47M
-70.90%91.67M
-41.63%194.26M
-7.70%314.96M
15.19%332.78M
-3.47%341.24M
--288.89M
--353.50M
Dòng tiền tự do
----
289.23%99.25M
---126.49M
---52.45M
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI