tradingkey.logo

Maase Ord Shs Class A

MAAS
3.940USD
-0.340-7.94%
Đóng cửa 12/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Maase Ord Shs Class A tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-54.44%270.18M
79.79%295.69M
688.27%593.04M
-15.33%164.47M
-65.20%75.23M
-25.46%194.26M
-34.01%216.19M
-8.86%260.59M
-2.03%327.62M
--285.92M
--334.40M
Tiền mặt bị hạn chế
--53.63M
--74.70M
----
-100.00%0.00
-83.36%16.43M
64.56%118.80M
625.23%98.78M
2330.61%72.19M
-28.69%13.62M
--2.97M
--19.10M
Tổng tài sản ngắn hạn
-13.44%2.24B
932.58%2.39B
875.28%2.59B
-41.48%231.00M
-32.32%265.76M
-2.13%394.75M
0.97%392.64M
2.57%403.33M
-8.56%388.87M
--393.22M
--425.27M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-33.27%160.54M
1277.55%209.01M
689.19%240.60M
-65.15%15.17M
-38.27%30.49M
5.30%43.54M
78.98%49.39M
53.43%41.35M
-1.10%27.59M
--26.95M
--27.90M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-80.86%218.16M
36788.67%660.68M
109897.49%1.14B
60.77%1.79M
-31.16%1.04M
-30.33%1.11M
-25.27%1.50M
340.50%1.60M
267.52%2.01M
--363.00K
--548.00K
Tổng tài sản
-8.28%4.56B
1517.08%4.28B
1434.13%4.98B
-42.98%264.54M
-30.87%324.30M
-0.85%463.94M
8.81%469.11M
8.13%467.90M
-6.71%431.14M
--432.71M
--462.15M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-17.85%134.98M
--98.38M
--164.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
-17.85%134.98M
--98.38M
--164.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-20.28%832.61M
3434.59%850.99M
1525.06%1.04B
-85.59%24.08M
-59.80%64.27M
28.27%167.13M
151.28%159.88M
174.18%130.29M
-1.19%63.63M
--47.52M
--64.39M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
-13.47%1.61B
3348.13%1.64B
1848.10%1.86B
-76.70%47.51M
-49.34%95.35M
38.13%203.88M
141.28%188.22M
137.19%147.60M
-3.61%78.01M
--62.23M
--80.93M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-3.22%1.50B
624.13%1.63B
590.00%1.55B
0.00%225.29M
0.00%225.29M
0.00%225.29M
0.00%225.29M
-0.00%225.29M
-0.00%225.29M
--225.30M
--225.30M
Lợi nhuận giữ lại
-58.19%-66.08M
-3438.51%-298.19M
-1230.19%-41.77M
-123.97%-8.43M
-93.47%3.70M
-63.32%35.15M
-55.98%56.57M
-32.61%95.82M
-16.04%128.51M
--142.19M
--153.06M
Vốn dự trữ
-6.25%1.45B
604.52%1.58B
590.68%1.55B
0.00%224.69M
0.00%224.69M
0.00%224.69M
0.00%224.69M
-0.00%224.69M
-0.00%224.69M
--224.70M
--224.70M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%29.00K
--29.00K
--29.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-2021.18%-4.90M
-1473.05%-2.29M
707.14%255.00K
142.49%167.00K
95.67%-42.00K
51.48%-393.00K
-43.92%-970.00K
-273.45%-810.00K
-383.19%-674.00K
--467.00K
--238.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-5.10%1.52B
--1.31B
--1.60B
--0.00
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--2.52M
--2.62M
Tổng vốn chủ sở hữu
-5.18%2.96B
1116.26%2.64B
1261.71%3.12B
-16.54%217.03M
-18.49%228.95M
-18.81%260.05M
-20.45%280.90M
-13.54%320.30M
-7.37%353.13M
--370.48M
--381.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI