tradingkey.logo

Lyell Immunopharma Inc

LYEL

11.370USD

+0.350+3.18%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
167.87MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
133.33%7.00K
-15.38%11.00K
36.00%34.00K
-51.85%13.00K
-95.38%3.00K
-99.97%13.00K
733.33%25.00K
-99.92%27.00K
-88.25%65.00K
1614.60%48.39M
-99.89%3.00K
1260.01%35.74M
-77.38%553.00K
22.06%2.82M
157.48%2.75M
-15.72%2.63M
94.67%2.44M
--2.31M
--1.07M
--3.12M
--1.26M
Doanh thu
133.33%7.00K
-15.38%11.00K
36.00%34.00K
-51.85%13.00K
-95.38%3.00K
-99.97%13.00K
733.33%25.00K
-99.92%27.00K
-88.25%65.00K
1614.60%48.39M
-99.89%3.00K
1260.01%35.74M
-77.38%553.00K
22.06%2.82M
157.48%2.75M
-15.72%2.63M
94.67%2.44M
--2.31M
--1.07M
--3.12M
--1.26M
Chi phí hoạt động
5.29%57.50M
1.40%63.17M
-12.34%51.77M
-19.50%53.08M
-15.11%54.61M
-11.60%62.30M
-7.71%59.06M
-5.02%65.93M
-11.85%64.33M
39.95%70.48M
23.27%64.00M
6.24%69.42M
26.23%72.98M
20.37%50.36M
36.93%51.92M
-38.18%65.33M
68.75%57.81M
--41.84M
--37.91M
--105.68M
--34.26M
Chi phí R&D
3.24%43.57M
-1.23%49.16M
-7.10%40.73M
-11.95%41.80M
-8.92%42.21M
9.78%49.77M
11.96%43.85M
18.29%47.47M
16.78%46.34M
135.10%45.34M
24.60%39.17M
-13.59%40.13M
-4.45%39.68M
-45.04%19.29M
28.29%31.43M
-52.19%46.45M
62.86%41.53M
--35.09M
--24.50M
--97.15M
--25.50M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-31.51%3.44M
-0.61%5.03M
-8.31%4.68M
-3.18%4.90M
-0.06%5.02M
0.32%5.06M
10.45%5.10M
21.36%5.06M
20.06%5.03M
10.43%5.04M
12.96%4.62M
38.57%4.17M
113.84%4.19M
214.39%4.56M
270.56%4.09M
212.89%3.01M
152.32%1.96M
--1.45M
--1.10M
--962.00K
--776.00K
Chi phí hoạt động khác
89.08%-119.00K
19.97%-513.00K
-150.00%-730.00K
-71.53%-976.00K
15.37%-1.09M
47.02%-641.00K
76.66%-292.00K
51.41%-569.00K
-14.80%-1.29M
-51.63%-1.21M
-65.04%-1.25M
-425.11%-1.17M
-105.87%-1.12M
90.18%-798.00K
-379.75%-758.00K
78.35%-223.00K
-354.17%-545.00K
---8.12M
---158.00K
---1.03M
---120.00K
Lợi nhuận hoạt động
-5.28%-57.49M
-1.40%-63.16M
12.36%-51.74M
19.48%-53.06M
15.03%-54.61M
-181.96%-62.29M
7.75%-59.04M
-95.71%-65.91M
11.27%-64.26M
53.53%-22.09M
-30.18%-64.00M
46.30%-33.67M
-30.81%-72.43M
-20.28%-47.54M
-33.43%-49.16M
38.86%-62.71M
-67.77%-55.37M
---39.52M
---36.84M
---102.57M
---33.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-43.36%3.86M
-30.55%4.92M
-9.73%5.96M
20.90%6.36M
51.63%6.82M
105.15%7.08M
193.56%6.61M
452.94%5.26M
1032.75%4.50M
969.04%3.45M
733.70%2.25M
336.70%952.00K
12.15%397.00K
-47.99%323.00K
-75.36%270.00K
-88.41%218.00K
-84.88%354.00K
--621.00K
--1.10M
--1.88M
--2.34M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.89%125.00K
-5063.49%-137.99M
--1.23M
152.55%1.54M
-68.46%-13.97M
-61.95%2.78M
100.00%0.00
18.83%-2.92M
-313.77%-8.29M
120.05%7.31M
---8.52M
---3.60M
--3.88M
---36.45M
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
20.18%1.31M
948.22%4.29M
-102.72%-43.00K
-97.85%-645.00K
-0.91%1.09M
-117.25%-506.00K
12038.46%1.58M
---326.00K
15614.29%1.10M
6768.18%2.93M
-18.75%13.00K
----
125.93%7.00K
-195.65%-44.00K
-42.86%16.00K
-465.52%-106.00K
-101.90%-27.00K
--46.00K
--28.00K
--29.00K
--1.42M
Thu nhập trước thuế
13.96%-52.20M
-262.62%-191.94M
12.33%-44.58M
28.30%-45.81M
9.40%-60.67M
-530.34%-52.93M
27.62%-50.85M
-75.89%-63.89M
1.74%-66.96M
89.97%-8.40M
-43.74%-70.25M
41.97%-36.32M
-23.80%-68.14M
-115.42%-83.71M
-36.83%-48.88M
37.81%-62.59M
-88.25%-55.04M
---38.86M
---35.72M
---100.66M
---29.24M
Doanh thu sau thuế
13.96%-52.20M
-262.62%-191.94M
12.33%-44.58M
28.30%-45.81M
9.40%-60.67M
-530.34%-52.93M
27.62%-50.85M
-75.89%-63.89M
1.74%-66.96M
89.97%-8.40M
-43.74%-70.25M
41.97%-36.32M
-23.80%-68.14M
-115.42%-83.71M
-36.83%-48.88M
37.81%-62.59M
-88.25%-55.04M
---38.86M
---35.72M
---100.66M
---29.24M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.96%-52.20M
-262.62%-191.94M
12.33%-44.58M
28.30%-45.81M
9.40%-60.67M
-530.34%-52.93M
27.62%-50.85M
-75.89%-63.89M
1.74%-66.96M
89.97%-8.40M
-43.74%-70.25M
41.97%-36.32M
-23.80%-68.14M
-115.42%-83.71M
-36.83%-48.88M
37.81%-62.59M
-88.25%-55.04M
---38.86M
---35.72M
---100.66M
---29.24M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
13.96%-52.20M
-262.62%-191.94M
12.33%-44.58M
28.30%-45.81M
9.40%-60.67M
-530.34%-52.93M
27.62%-50.85M
-75.89%-63.89M
1.74%-66.96M
89.97%-8.40M
-43.74%-70.25M
41.97%-36.32M
-23.80%-68.14M
-115.42%-83.71M
-36.83%-48.88M
37.81%-62.59M
-88.25%-55.04M
---38.86M
---35.72M
---100.66M
---29.24M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
13.96%-52.20M
-262.62%-191.94M
12.33%-44.58M
28.30%-45.81M
9.40%-60.67M
-530.34%-52.93M
27.62%-50.85M
-75.89%-63.89M
1.74%-66.96M
89.97%-8.40M
-43.74%-70.25M
41.97%-36.32M
-23.80%-68.14M
-115.42%-83.71M
-36.83%-48.88M
37.81%-62.59M
-88.25%-55.04M
---38.86M
---35.72M
---100.66M
---29.24M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
25.87%-0.18
-227.46%-0.69
14.04%-0.17
29.76%-0.18
11.06%-0.24
-546.80%-0.21
28.48%-0.20
-73.15%-0.26
3.87%-0.27
90.27%-0.03
-38.81%-0.28
42.79%-0.15
-23.12%-0.28
-107.92%-0.33
-38.57%-0.20
37.81%-0.26
-88.25%-0.23
---0.16
---0.15
---0.41
---0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
25.87%-0.18
-227.46%-0.69
14.04%-0.17
29.76%-0.18
11.06%-0.24
-546.80%-0.21
28.48%-0.20
-73.15%-0.26
3.87%-0.27
90.27%-0.03
-38.81%-0.28
42.79%-0.15
-23.12%-0.28
-107.92%-0.33
-38.57%-0.20
37.81%-0.26
-88.25%-0.23
---0.16
---0.15
---0.41
---0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI