tradingkey.logo

Lyell Immunopharma Inc

LYEL

11.720USD

+0.700+6.35%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
173.04MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-30.28%-54.74M
-16.26%-47.24M
7.02%-35.04M
2.72%-38.09M
9.08%-42.02M
-0.91%-40.63M
-1.57%-37.69M
11.67%-39.16M
3.43%-46.21M
-21.38%-40.27M
-45.55%-37.10M
-30.59%-44.33M
-42.43%-47.85M
-24.09%-33.17M
-17.87%-25.49M
61.82%-33.95M
-42.41%-33.60M
---26.73M
---21.63M
---88.92M
---23.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.96%-52.20M
-262.62%-191.94M
12.33%-44.58M
28.30%-45.81M
9.40%-60.67M
-530.34%-52.93M
27.62%-50.85M
-75.89%-63.89M
1.74%-66.96M
89.97%-8.40M
-43.74%-70.25M
41.97%-36.32M
-23.80%-68.14M
-115.42%-83.71M
-36.83%-48.88M
37.81%-62.59M
-88.25%-55.04M
---38.86M
---35.72M
---100.66M
---29.24M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-31.51%3.44M
1013.76%56.32M
-8.31%4.68M
-3.18%4.90M
-0.06%5.02M
0.32%5.06M
10.45%5.10M
21.36%5.06M
20.06%5.03M
10.43%5.04M
12.96%4.62M
38.57%4.17M
113.84%4.19M
214.39%4.56M
270.56%4.09M
212.89%3.01M
152.32%1.96M
--1.45M
--1.10M
--962.00K
--776.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-140.86%-3.77M
2443.74%79.31M
22.08%-4.30M
-512.73%-5.90M
50.09%9.23M
62.25%-3.38M
-184.11%-5.52M
-57.65%1.43M
271.28%6.15M
-143.94%-8.96M
9897.01%6.56M
-68.85%3.38M
-131.24%-3.59M
3955.86%20.40M
-102.36%-67.00K
89.54%10.84M
226.05%11.49M
--503.00K
--2.84M
--5.72M
--3.52M
Thay đổi trong vốn lưu động
-195.15%-9.55M
-98.03%34.00K
-57.25%1.04M
-126.62%-954.00K
24.91%-3.24M
103.97%1.72M
38.71%2.43M
109.44%3.58M
-80.45%-4.31M
-1299.36%-43.39M
-69.52%1.75M
-6622.48%-37.98M
49.99%-2.39M
71.39%3.62M
1446.90%5.74M
75.13%-565.00K
-774.91%-4.78M
--2.11M
--371.00K
---2.27M
---546.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
236.13%2.00M
15.50%3.64M
-143.22%-1.61M
-180.17%-841.00K
245.83%595.00K
342.90%3.15M
2.50%-664.00K
158.37%1.05M
-2.77%-408.00K
-636.36%-1.30M
63.56%-681.00K
108.83%406.00K
-16.08%-397.00K
77.78%-176.00K
-310.71%-1.87M
-2966.67%-4.60M
74.34%-342.00K
---792.00K
--887.00K
---150.00K
---1.33M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
0.88%-112.00K
-178.57%-312.00K
212.50%126.00K
0.88%-112.00K
-0.89%-113.00K
99.77%-112.00K
0.00%-112.00K
99.68%-113.00K
83.31%-112.00K
-1388.12%-48.47M
-107.56%-112.00K
-1268.51%-35.85M
72.47%-671.00K
-40.87%-3.26M
238.28%1.48M
15.97%-2.62M
-94.18%-2.44M
---2.31M
---1.07M
---3.12M
---1.25M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-30.28%-54.74M
-16.26%-47.24M
7.02%-35.04M
2.72%-38.09M
9.08%-42.02M
-0.91%-40.63M
-1.57%-37.69M
11.67%-39.16M
3.43%-46.21M
-21.38%-40.27M
-45.55%-37.10M
-30.59%-44.33M
-42.43%-47.85M
-24.09%-33.17M
-17.87%-25.49M
61.82%-33.95M
-42.41%-33.60M
---26.73M
---21.63M
---88.92M
---23.59M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
720.00%246.00K
125460.00%31.39M
-69.74%59.00K
-64.52%331.00K
-98.04%30.00K
-99.45%25.00K
-93.01%195.00K
-86.99%933.00K
-84.25%1.53M
-55.55%4.58M
-76.02%2.79M
-70.62%7.17M
-49.28%9.73M
-58.57%10.31M
-7.93%11.64M
244.83%24.41M
178.88%19.19M
--24.88M
--12.64M
--7.08M
--6.88M
Chi phí vốn
720.00%246.00K
125460.00%31.39M
-69.74%59.00K
-64.52%331.00K
-98.04%30.00K
-99.45%25.00K
-93.01%195.00K
-86.99%933.00K
-84.25%1.53M
-55.55%4.58M
-76.02%2.79M
-70.67%7.17M
-49.28%9.73M
-58.57%10.31M
-7.93%11.64M
245.39%24.45M
178.88%19.19M
--24.88M
--12.64M
--7.08M
--6.88M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
720.00%246.00K
125460.00%31.39M
-69.74%59.00K
-64.52%331.00K
-98.04%30.00K
-99.45%25.00K
-93.01%195.00K
-86.99%933.00K
-84.25%1.53M
-55.55%4.58M
-76.02%2.79M
-70.62%7.17M
-49.28%9.73M
-58.57%10.31M
-7.93%11.64M
244.83%24.41M
178.88%19.19M
--24.88M
--12.64M
--7.08M
--6.88M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
216.53%69.71M
184.33%84.89M
-98.02%1.98M
-70.53%45.34M
-34.62%22.02M
-296.50%-100.67M
283.94%99.87M
377.94%153.84M
305.55%33.69M
180.56%51.23M
59.26%-54.29M
313.64%32.19M
-110.51%-16.39M
-211.05%-63.59M
-72.40%-133.28M
83.76%-15.07M
242.74%155.87M
--57.27M
---77.30M
---92.80M
---109.20M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
215.84%69.47M
153.14%53.51M
-98.08%1.92M
-70.57%45.01M
-31.60%21.99M
-315.85%-100.69M
274.60%99.67M
511.18%152.91M
223.09%32.15M
163.12%46.65M
60.61%-57.09M
163.38%25.02M
-119.11%-26.12M
-328.18%-73.90M
-61.11%-144.91M
60.48%-39.47M
217.74%136.68M
--32.39M
---89.94M
---99.88M
---116.08M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-96.30%1.00K
-42.42%437.00K
100.00%0.00
-27.93%862.00K
139.13%27.00K
-12.05%759.00K
-103.00%-143.00K
-51.32%1.20M
-102.70%-69.00K
-88.34%863.00K
996.42%4.76M
-99.38%2.46M
189.03%2.56M
2089.05%7.40M
-1617.14%-531.00K
19674700.00%393.49M
-99.81%884.00K
--338.00K
--35.00K
---2.00K
--476.42M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-40.08%438.00K
--0.00
-30.35%810.00K
----
15.66%731.00K
--0.00
31.12%1.16M
----
--632.00K
100.00%0.00
-99.77%887.00K
----
--0.00
---1.06M
--392.86M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---11.81M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--488.23M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
-100.66%-1.00K
-100.00%0.00
-37.35%52.00K
--103.00K
-53.54%151.00K
-98.60%72.00K
-94.71%83.00K
-100.00%0.00
-95.61%325.00K
869.19%5.13M
149.21%1.57M
189.03%2.56M
2089.05%7.40M
1411.43%529.00K
--630.00K
--884.00K
--338.00K
--35.00K
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
101.32%1.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-10.14%-76.00K
-30.85%-123.00K
41.42%-215.00K
---50.00K
---69.00K
---94.00K
---367.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
---2.00K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-96.30%1.00K
-42.42%437.00K
100.00%0.00
-27.93%862.00K
139.13%27.00K
-12.05%759.00K
-103.00%-143.00K
-51.32%1.20M
-102.70%-69.00K
-88.34%863.00K
996.42%4.76M
-99.38%2.46M
189.03%2.56M
2089.05%7.40M
-1617.14%-531.00K
19674700.00%393.49M
-99.81%884.00K
--338.00K
--35.00K
---2.00K
--476.42M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-26.48%107.29M
-64.89%100.59M
-40.48%133.71M
14.79%125.94M
17.84%145.93M
145.73%286.50M
9.05%224.65M
-50.78%109.71M
-57.92%123.83M
-70.41%116.59M
-63.53%206.02M
-8.97%222.88M
108.91%294.29M
192.09%393.97M
129.25%564.91M
-43.74%244.84M
43.06%140.87M
--134.88M
--246.42M
--435.22M
--98.47M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
173.66%14.73M
104.77%6.70M
-153.56%-33.12M
-93.24%7.78M
-41.54%-20.00M
-2040.45%-140.57M
169.15%61.84M
781.89%114.95M
80.22%-14.13M
107.27%7.24M
47.68%-89.43M
-105.27%-16.86M
-168.70%-71.42M
-1763.21%-99.68M
-53.25%-170.94M
269.53%320.07M
-69.13%103.96M
--5.99M
---111.54M
---188.80M
--336.75M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-3.11%122.02M
-26.48%107.29M
-64.89%100.59M
-40.48%133.71M
14.79%125.94M
17.84%145.93M
145.73%286.50M
9.05%224.65M
-50.78%109.71M
-57.92%123.83M
-70.41%116.59M
-63.53%206.02M
-8.97%222.88M
108.91%294.29M
192.09%393.97M
129.25%564.91M
-43.74%244.84M
--140.87M
--134.88M
--246.42M
--435.22M
Dòng tiền tự do
-30.77%-54.98M
-93.39%-78.63M
7.34%-35.10M
4.16%-38.42M
11.94%-42.05M
9.34%-40.66M
5.05%-37.88M
22.15%-40.09M
17.09%-47.74M
-3.15%-44.85M
-7.44%-39.89M
11.80%-51.50M
-9.09%-57.59M
15.76%-43.48M
-8.35%-37.13M
39.17%-58.39M
-73.23%-52.79M
---51.61M
---34.27M
---96.00M
---30.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI