tradingkey.logo

Lyell Immunopharma Inc

LYEL

11.370USD

+0.350+3.18%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
167.87MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-42.77%301.18M
-32.17%370.53M
-23.44%440.55M
-17.56%491.12M
-14.11%526.30M
-14.67%546.22M
-11.22%575.43M
-9.12%595.75M
-0.19%612.77M
4.12%640.15M
4.72%648.13M
-20.49%655.56M
1.48%613.91M
--614.79M
--618.92M
--824.52M
--604.93M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-4.24%120.33M
-27.50%105.60M
-64.96%100.30M
-40.53%133.42M
14.83%125.65M
17.88%145.65M
146.08%286.21M
9.06%224.37M
-50.84%109.43M
-57.95%123.55M
-70.44%116.31M
-63.55%205.74M
-8.91%222.60M
--293.83M
--393.50M
--564.44M
--244.37M
-Đầu tư ngắn hạn
-54.86%180.85M
-33.86%264.93M
17.64%340.25M
-3.68%357.69M
-20.40%400.65M
-22.46%400.58M
-45.62%289.22M
-17.44%371.38M
28.63%503.34M
60.95%516.60M
135.93%531.82M
72.96%449.82M
8.53%391.32M
--320.97M
--225.42M
--260.08M
--360.56M
Chi phí trả trước
1.73%8.00M
7.14%9.07M
-16.85%9.50M
-18.35%8.71M
-32.37%7.87M
-24.05%8.46M
-1.64%11.42M
-4.92%10.66M
-1.39%11.63M
-3.04%11.14M
-5.01%11.61M
8.69%11.21M
145.59%11.79M
--11.49M
--12.23M
--10.32M
--4.80M
Tổng tài sản ngắn hạn
-42.12%309.18M
-31.57%379.59M
-23.31%450.05M
-17.58%499.82M
-14.45%534.16M
-14.83%554.69M
-11.05%586.85M
-9.05%606.41M
-0.21%624.40M
3.99%651.29M
4.53%659.75M
-20.13%666.78M
2.62%625.71M
--626.29M
--631.15M
--834.84M
--609.74M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-50.37%67.77M
-48.75%72.94M
-16.13%124.71M
-15.72%130.79M
-15.19%136.53M
-14.40%142.32M
-12.43%148.70M
-10.02%155.19M
-6.09%160.99M
-0.22%166.26M
4.12%169.81M
9.11%172.47M
18.33%171.43M
--166.64M
--163.09M
--158.06M
--144.87M
Tài sản dài hạn khác
8.44%4.91M
39.68%6.31M
13.66%5.35M
-5.75%4.53M
-7.35%4.52M
-8.89%4.52M
47.38%4.71M
20.32%4.80M
26.93%4.88M
25.60%4.96M
1.85%3.19M
22.54%3.99M
-2.06%3.85M
--3.95M
--3.13M
--3.26M
--3.93M
Tổng tài sản dài hạn
-24.64%120.62M
-43.04%111.27M
-18.72%169.17M
-32.60%154.32M
-37.49%160.06M
-31.76%195.34M
-34.45%208.13M
-35.49%228.94M
-42.64%256.05M
-42.87%286.27M
-44.02%317.52M
-10.16%354.90M
66.91%446.40M
--501.12M
--567.19M
--395.03M
--267.45M
Tổng tài sản
-38.09%429.80M
-34.55%490.86M
-22.11%619.22M
-21.69%654.14M
-21.15%694.22M
-20.00%750.03M
-18.65%794.99M
-18.24%835.35M
-17.88%880.45M
-16.84%937.56M
-18.45%977.27M
-16.93%1.02B
22.22%1.07B
--1.13B
--1.20B
--1.23B
--877.19M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
151.14%6.39M
603.17%11.08M
-13.37%907.00K
-73.09%1.01M
-3.93%2.54M
-63.82%1.58M
-91.02%1.05M
-59.30%3.75M
-53.01%2.65M
-54.08%4.36M
-53.56%11.66M
-63.12%9.22M
-64.20%5.63M
--9.49M
--25.12M
--25.01M
--15.74M
Chi phí trích trước
25.66%22.93M
34.38%29.37M
-7.27%21.88M
-1.09%18.77M
3.64%18.25M
-9.78%21.85M
13.81%23.59M
-4.72%18.98M
-17.52%17.61M
-13.15%24.22M
-11.84%20.73M
-15.48%19.92M
-9.30%21.35M
--27.89M
--23.51M
--23.57M
--23.54M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.52%11.19M
87.53%15.43M
-21.37%6.22M
--4.99M
--5.58M
--8.23M
--7.92M
Nợ ngắn hạn khác
151.14%6.39M
603.17%11.08M
-13.37%907.00K
-73.09%1.01M
-3.93%2.54M
-63.82%1.58M
-95.42%1.05M
-84.77%3.75M
-77.67%2.65M
-69.90%4.36M
-25.55%22.85M
-25.83%24.65M
-49.87%11.86M
--14.47M
--30.70M
--33.23M
--23.66M
Tổng nợ ngắn hạn
27.61%41.28M
55.82%53.79M
-4.43%33.51M
-10.21%30.88M
5.05%32.35M
-6.78%34.52M
-31.54%35.06M
-31.62%34.39M
-24.99%30.80M
-20.78%37.03M
-13.60%51.22M
-21.00%50.29M
-27.74%41.05M
--46.74M
--59.28M
--63.66M
--56.81M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-11.44%48.85M
-10.37%50.99M
-12.18%51.44M
-11.45%53.32M
-10.78%55.16M
-9.93%56.89M
-9.38%58.58M
-8.86%60.22M
-8.37%61.83M
-5.22%63.17M
-1.60%64.64M
7.49%66.07M
16.83%67.47M
--66.65M
--65.68M
--61.47M
--57.76M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-11.44%48.85M
-10.37%50.99M
-12.18%51.44M
-11.45%53.32M
-10.78%55.16M
-9.93%56.89M
-9.38%58.58M
-8.86%60.22M
-8.37%61.83M
-5.22%63.17M
-1.60%64.64M
7.49%66.07M
16.83%67.47M
--66.65M
--65.68M
--61.47M
--57.76M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-54.61%37.16M
-59.79%32.93M
-8.18%77.87M
--79.67M
--81.88M
--81.88M
--84.81M
Nợ dài hạn khác
-11.55%3.14M
-11.22%3.25M
-5.59%3.56M
-11.55%3.44M
-11.25%3.55M
-10.92%3.66M
-90.88%3.78M
-89.57%3.89M
-95.14%4.00M
-95.12%4.11M
-52.37%41.39M
-54.98%37.27M
-3.94%82.32M
--84.23M
--86.89M
--82.78M
--85.70M
Tổng nợ dài hạn
-11.44%51.99M
-10.42%54.25M
-11.78%55.01M
-11.46%56.76M
-10.81%58.71M
-9.99%60.56M
-41.19%62.35M
-37.96%64.11M
-56.06%65.83M
-55.41%67.28M
-30.51%106.03M
-28.36%103.34M
4.42%149.80M
--150.88M
--152.58M
--144.25M
--143.46M
Tổng các khoản nợ
2.43%93.28M
13.63%108.03M
-9.13%88.52M
-11.02%87.64M
-5.76%91.06M
-8.85%95.08M
-38.05%97.42M
-35.89%98.50M
-49.37%96.62M
-47.22%104.31M
-25.78%157.24M
-26.11%153.63M
-4.70%190.85M
--197.62M
--211.86M
--207.91M
--200.27M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.04%1.73B
4.25%1.73B
2.13%1.68B
2.32%1.68B
2.72%1.67B
3.04%1.66B
3.70%1.65B
4.62%1.64B
5.31%1.62B
6.11%1.61B
6.85%1.59B
6.21%1.57B
2701.92%1.54B
--1.52B
--1.49B
--1.47B
--54.98M
Lợi nhuận giữ lại
-31.48%-1.40B
-34.23%-1.35B
-21.49%-1.15B
-23.41%-1.11B
-27.36%-1.06B
-30.57%-1.00B
-25.04%-949.18M
-30.41%-898.33M
-27.88%-834.44M
-31.34%-767.48M
-51.62%-759.08M
-52.47%-688.83M
-67.66%-652.51M
---584.36M
---500.66M
---451.78M
---389.19M
Vốn dự trữ
4.04%1.73B
4.25%1.73B
2.13%1.68B
2.32%1.68B
2.72%1.67B
3.04%1.66B
3.70%1.65B
4.62%1.64B
5.31%1.62B
6.11%1.61B
6.85%1.59B
6.21%1.57B
2701.98%1.54B
--1.52B
--1.49B
--1.47B
--54.97M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
139.11%158.00K
409.57%291.00K
164.35%760.00K
83.31%-397.00K
89.58%-404.00K
98.76%-94.00K
88.19%-1.18M
71.51%-2.38M
41.23%-3.88M
-368.21%-7.60M
-15278.46%-10.00M
-11539.73%-8.35M
-4149.08%-6.60M
---1.62M
---65.00K
--73.00K
--163.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-44.21%336.52M
-41.55%382.82M
-23.92%530.70M
-23.12%566.50M
-23.05%603.16M
-21.40%654.95M
-14.93%697.57M
-15.11%736.86M
-11.06%783.83M
-10.38%833.25M
-16.87%820.03M
-15.06%868.04M
30.19%881.25M
--929.79M
--986.47M
--1.02B
--676.92M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI