Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lxeo
/
Lexeo Therapeutics Inc
LXEO
4.770
USD
+0.160
+3.47%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.770
USD
+4.770
Sau giờ giao dịch (ET)
158.33M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Lexeo Therapeutics Inc
4.770
+0.160
+3.47%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
531.00K
--
37.00K
--
85.55K
Doanh thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
531.00K
--
37.00K
--
85.55K
Chi phí hoạt động
45.14%
33.80M
82.86%
27.38M
55.59%
31.54M
68.52%
23.55M
20.74%
23.29M
-1.47%
14.97M
12.55%
20.27M
-8.95%
13.97M
53.04%
19.29M
--
15.20M
--
18.01M
--
15.35M
--
12.60M
Chi phí R&D
9.08%
17.17M
123.70%
18.37M
35.82%
23.42M
47.38%
16.56M
-4.23%
15.74M
-27.90%
8.21M
12.26%
17.25M
-8.40%
11.24M
62.01%
16.44M
--
11.39M
--
15.36M
--
12.27M
--
10.15M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
5.25%
501.00K
6.33%
521.00K
10.65%
509.00K
11.19%
496.00K
6.50%
476.00K
10.11%
490.00K
34.50%
460.00K
26.98%
446.06K
6568.70%
446.94K
--
445.00K
--
342.00K
--
351.30K
--
6.70K
Lợi nhuận hoạt động
-45.14%
-33.80M
-82.86%
-27.38M
-55.59%
-31.54M
-68.52%
-23.55M
-20.74%
-23.29M
1.47%
-14.97M
-15.96%
-20.27M
8.73%
-13.97M
-54.09%
-19.29M
--
-15.20M
--
-17.48M
--
-15.31M
--
-12.52M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-27.20%
1.20M
32.94%
1.47M
328.69%
2.09M
297.97%
2.35M
140.15%
1.65M
63.02%
1.10M
7.02%
488.00K
233.33%
590.00K
3877.87%
687.50K
--
676.00K
--
456.00K
--
177.00K
--
17.28K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.00%
37.00K
-40.00%
30.00K
-32.69%
35.00K
-33.96%
35.00K
-25.95%
37.00K
-10.71%
50.00K
79.31%
52.00K
488.89%
53.00K
--
49.97K
--
56.00K
--
29.00K
--
9.00K
--
0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
428.57%
23.00K
--
--
--
--
-10.60%
-5.00K
--
-7.00K
--
1.00K
--
-3.00K
--
-4.52K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
-12.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-258.00K
--
-272.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
-4.00K
--
0.00
--
-3.00K
--
-1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
--
146.00
Thu nhập trước thuế
-50.61%
-32.66M
-82.73%
-25.92M
-46.65%
-29.49M
-58.01%
-21.24M
-16.21%
-21.68M
2.68%
-14.19M
-17.90%
-20.11M
11.24%
-13.44M
-49.24%
-18.66M
--
-14.58M
--
-17.05M
--
-15.14M
--
-12.50M
Thuế thu nhập
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-50.61%
-32.66M
-82.73%
-25.92M
-46.65%
-29.49M
-58.01%
-21.24M
-16.21%
-21.68M
2.68%
-14.19M
-17.90%
-20.11M
11.24%
-13.44M
-49.24%
-18.66M
--
-14.58M
--
-17.05M
--
-15.14M
--
-12.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-50.61%
-32.66M
-82.73%
-25.92M
-46.65%
-29.49M
-58.01%
-21.24M
-16.21%
-21.68M
2.68%
-14.19M
-17.90%
-20.11M
11.24%
-13.44M
-49.24%
-18.66M
--
-14.58M
--
-17.05M
--
-15.14M
--
-12.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-50.61%
-32.66M
-82.73%
-25.92M
-46.65%
-29.49M
-58.01%
-21.24M
-16.21%
-21.68M
2.68%
-14.19M
-17.90%
-20.11M
11.24%
-13.44M
-49.24%
-18.66M
--
-14.58M
--
-17.05M
--
-15.14M
--
-12.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-50.61%
-32.66M
-82.73%
-25.92M
-46.65%
-29.49M
-58.01%
-21.24M
-16.21%
-21.68M
2.68%
-14.19M
-17.90%
-20.11M
11.24%
-13.44M
-49.24%
-18.66M
--
-14.58M
--
-17.05M
--
-15.14M
--
-12.50M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-27.26%
-0.99
-36.24%
-0.78
-9.42%
-0.89
-18.11%
-0.64
-2.46%
-0.77
2.67%
-0.58
-17.90%
-0.82
11.24%
-0.54
-49.24%
-0.76
--
-0.59
--
-0.69
--
-0.61
--
-0.51
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-27.26%
-0.99
-36.24%
-0.78
-9.42%
-0.89
-18.11%
-0.64
-2.46%
-0.77
2.67%
-0.58
-17.90%
-0.82
11.24%
-0.54
-49.24%
-0.76
--
-0.59
--
-0.69
--
-0.61
--
-0.51
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký