tradingkey.logo

Lexeo Therapeutics Inc

LXEO
10.250USD
-0.310-2.94%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
563.05MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Lexeo Therapeutics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Lexeo Therapeutics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--531.00K
--37.00K
--85.55K
Doanh thu
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--531.00K
--37.00K
--85.55K
Chi phí hoạt động
-31.37%21.65M
30.31%30.69M
45.14%33.80M
82.86%27.38M
55.59%31.54M
68.52%23.55M
20.74%23.29M
-1.47%14.97M
12.55%20.27M
-8.95%13.97M
53.04%19.29M
--15.20M
--18.01M
--15.35M
--12.60M
Chi phí R&D
-32.99%15.70M
-11.11%14.72M
9.08%17.17M
123.70%18.37M
35.82%23.42M
47.38%16.56M
-4.23%15.74M
-27.90%8.21M
12.26%17.25M
-8.40%11.24M
62.01%16.44M
--11.39M
--15.36M
--12.27M
--10.15M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-69.94%153.00K
-71.37%142.00K
5.25%501.00K
6.33%521.00K
10.65%509.00K
11.19%496.00K
6.50%476.00K
10.11%490.00K
34.50%460.00K
26.98%446.06K
6568.70%446.94K
--445.00K
--342.00K
--351.30K
--6.70K
Lợi nhuận hoạt động
31.37%-21.65M
-30.31%-30.69M
-45.14%-33.80M
-82.86%-27.38M
-55.59%-31.54M
-68.52%-23.55M
-20.74%-23.29M
1.47%-14.97M
-15.96%-20.27M
8.73%-13.97M
-54.09%-19.29M
---15.20M
---17.48M
---15.31M
---12.52M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-30.40%1.46M
-46.00%1.27M
-27.20%1.20M
32.94%1.47M
328.69%2.09M
297.97%2.35M
140.15%1.65M
63.02%1.10M
7.02%488.00K
233.33%590.00K
3877.87%687.50K
--676.00K
--456.00K
--177.00K
--17.28K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-37.14%22.00K
-28.57%25.00K
0.00%37.00K
-40.00%30.00K
-32.69%35.00K
-33.96%35.00K
-25.95%37.00K
-10.71%50.00K
79.31%52.00K
488.89%53.00K
--49.97K
--56.00K
--29.00K
--9.00K
--0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--0.00
--3.39M
----
428.57%23.00K
----
----
-10.60%-5.00K
---7.00K
--1.00K
---3.00K
---4.52K
----
--0.00
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---60.00K
---34.00K
---12.00K
----
----
----
----
---258.00K
---272.00K
----
----
----
--0.00
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-200.00%-9.00K
-1300.00%-14.00K
---4.00K
--0.00
---3.00K
---1.00K
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
--146.00
Thu nhập trước thuế
31.22%-20.28M
-22.91%-26.10M
-50.61%-32.66M
-82.73%-25.92M
-46.65%-29.49M
-58.01%-21.24M
-16.21%-21.68M
2.68%-14.19M
-17.90%-20.11M
11.24%-13.44M
-49.24%-18.66M
---14.58M
---17.05M
---15.14M
---12.50M
Thuế thu nhập
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
31.22%-20.28M
-22.91%-26.10M
-50.61%-32.66M
-82.73%-25.92M
-46.65%-29.49M
-58.01%-21.24M
-16.21%-21.68M
2.68%-14.19M
-17.90%-20.11M
11.24%-13.44M
-49.24%-18.66M
---14.58M
---17.05M
---15.14M
---12.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
31.22%-20.28M
-22.91%-26.10M
-50.61%-32.66M
-82.73%-25.92M
-46.65%-29.49M
-58.01%-21.24M
-16.21%-21.68M
2.68%-14.19M
-17.90%-20.11M
11.24%-13.44M
-49.24%-18.66M
---14.58M
---17.05M
---15.14M
---12.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
31.22%-20.28M
-22.91%-26.10M
-50.61%-32.66M
-82.73%-25.92M
-46.65%-29.49M
-58.01%-21.24M
-16.21%-21.68M
2.68%-14.19M
-17.90%-20.11M
11.24%-13.44M
-49.24%-18.66M
---14.58M
---17.05M
---15.14M
---12.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
31.22%-20.28M
-22.91%-26.10M
-50.61%-32.66M
-82.73%-25.92M
-46.65%-29.49M
-58.01%-21.24M
-16.21%-21.68M
2.68%-14.19M
-17.90%-20.11M
11.24%-13.44M
-49.24%-18.66M
---14.58M
---17.05M
---15.14M
---12.50M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
62.71%-0.33
6.91%-0.60
-27.26%-0.99
-36.24%-0.78
-9.42%-0.89
-18.11%-0.64
-2.46%-0.77
2.67%-0.58
-17.90%-0.82
11.24%-0.54
-49.24%-0.76
---0.59
---0.69
---0.61
---0.51
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
62.71%-0.33
6.91%-0.60
-27.26%-0.99
-36.24%-0.78
-9.42%-0.89
-18.11%-0.64
-2.46%-0.77
2.67%-0.58
-17.90%-0.82
11.24%-0.54
-49.24%-0.76
---0.59
---0.69
---0.61
---0.51
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI