tradingkey.logo

Lexeo Therapeutics Inc

LXEO

4.770USD

+0.160+3.47%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
158.33MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--531.00K
--37.00K
--85.55K
Doanh thu
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--531.00K
--37.00K
--85.55K
Chi phí hoạt động
45.14%33.80M
82.86%27.38M
55.59%31.54M
68.52%23.55M
20.74%23.29M
-1.47%14.97M
12.55%20.27M
-8.95%13.97M
53.04%19.29M
--15.20M
--18.01M
--15.35M
--12.60M
Chi phí R&D
9.08%17.17M
123.70%18.37M
35.82%23.42M
47.38%16.56M
-4.23%15.74M
-27.90%8.21M
12.26%17.25M
-8.40%11.24M
62.01%16.44M
--11.39M
--15.36M
--12.27M
--10.15M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
5.25%501.00K
6.33%521.00K
10.65%509.00K
11.19%496.00K
6.50%476.00K
10.11%490.00K
34.50%460.00K
26.98%446.06K
6568.70%446.94K
--445.00K
--342.00K
--351.30K
--6.70K
Lợi nhuận hoạt động
-45.14%-33.80M
-82.86%-27.38M
-55.59%-31.54M
-68.52%-23.55M
-20.74%-23.29M
1.47%-14.97M
-15.96%-20.27M
8.73%-13.97M
-54.09%-19.29M
---15.20M
---17.48M
---15.31M
---12.52M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-27.20%1.20M
32.94%1.47M
328.69%2.09M
297.97%2.35M
140.15%1.65M
63.02%1.10M
7.02%488.00K
233.33%590.00K
3877.87%687.50K
--676.00K
--456.00K
--177.00K
--17.28K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.00%37.00K
-40.00%30.00K
-32.69%35.00K
-33.96%35.00K
-25.95%37.00K
-10.71%50.00K
79.31%52.00K
488.89%53.00K
--49.97K
--56.00K
--29.00K
--9.00K
--0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
428.57%23.00K
----
----
-10.60%-5.00K
---7.00K
--1.00K
---3.00K
---4.52K
----
--0.00
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---12.00K
----
----
----
----
---258.00K
---272.00K
----
----
----
--0.00
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---4.00K
--0.00
---3.00K
---1.00K
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
--146.00
Thu nhập trước thuế
-50.61%-32.66M
-82.73%-25.92M
-46.65%-29.49M
-58.01%-21.24M
-16.21%-21.68M
2.68%-14.19M
-17.90%-20.11M
11.24%-13.44M
-49.24%-18.66M
---14.58M
---17.05M
---15.14M
---12.50M
Thuế thu nhập
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-50.61%-32.66M
-82.73%-25.92M
-46.65%-29.49M
-58.01%-21.24M
-16.21%-21.68M
2.68%-14.19M
-17.90%-20.11M
11.24%-13.44M
-49.24%-18.66M
---14.58M
---17.05M
---15.14M
---12.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-50.61%-32.66M
-82.73%-25.92M
-46.65%-29.49M
-58.01%-21.24M
-16.21%-21.68M
2.68%-14.19M
-17.90%-20.11M
11.24%-13.44M
-49.24%-18.66M
---14.58M
---17.05M
---15.14M
---12.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-50.61%-32.66M
-82.73%-25.92M
-46.65%-29.49M
-58.01%-21.24M
-16.21%-21.68M
2.68%-14.19M
-17.90%-20.11M
11.24%-13.44M
-49.24%-18.66M
---14.58M
---17.05M
---15.14M
---12.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-50.61%-32.66M
-82.73%-25.92M
-46.65%-29.49M
-58.01%-21.24M
-16.21%-21.68M
2.68%-14.19M
-17.90%-20.11M
11.24%-13.44M
-49.24%-18.66M
---14.58M
---17.05M
---15.14M
---12.50M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-27.26%-0.99
-36.24%-0.78
-9.42%-0.89
-18.11%-0.64
-2.46%-0.77
2.67%-0.58
-17.90%-0.82
11.24%-0.54
-49.24%-0.76
---0.59
---0.69
---0.61
---0.51
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-27.26%-0.99
-36.24%-0.78
-9.42%-0.89
-18.11%-0.64
-2.46%-0.77
2.67%-0.58
-17.90%-0.82
11.24%-0.54
-49.24%-0.76
---0.59
---0.69
---0.61
---0.51
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI