Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lxeo
/
Lexeo Therapeutics Inc
LXEO
4.800
USD
+0.190
+4.12%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
159.33M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Lexeo Therapeutics Inc
4.800
+0.190
+4.12%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-46.07%
-21.72M
-102.60%
-28.33M
-27.65%
-17.81M
-52.77%
-20.15M
19.09%
-14.87M
15.91%
-13.98M
-18.32%
-13.95M
-19.37%
-13.19M
-21.73%
-18.38M
--
-16.63M
--
-11.79M
--
-11.05M
--
-15.09M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-50.61%
-32.66M
-82.73%
-25.92M
-46.65%
-29.49M
-58.00%
-21.24M
-16.21%
-21.68M
2.68%
-14.19M
-17.90%
-20.11M
11.24%
-13.44M
-49.24%
-18.66M
--
-14.58M
--
-17.05M
--
-15.14M
--
-12.50M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
5.25%
501.00K
6.33%
521.00K
10.65%
509.00K
11.19%
496.00K
6.50%
476.00K
10.11%
490.00K
34.50%
460.00K
26.98%
446.06K
6568.70%
446.94K
--
445.00K
--
342.00K
--
351.30K
--
6.70K
Các mục phi tiền mặt khác
-96.27%
12.00K
-106.89%
-23.00K
14.19%
346.00K
9.95%
339.00K
0.41%
322.00K
12.46%
334.00K
4.84%
303.00K
5.95%
308.33K
--
320.67K
--
297.00K
--
289.00K
--
291.00K
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
67.91%
6.73M
-376.00%
-6.41M
62.14%
7.38M
-93.81%
-2.26M
813.20%
4.01M
55.36%
-1.35M
1.36%
4.55M
-136.52%
-1.16M
80.45%
-561.98K
--
-3.02M
--
4.49M
--
3.19M
--
-2.87M
-Thay đổi chi phí trả trước
-80.10%
-362.00K
-397.99%
-2.08M
-513.64%
-270.00K
556.90%
861.00K
-138.33%
-201.00K
184.40%
698.00K
-109.95%
-44.00K
-246.47%
-188.44K
132.12%
524.44K
--
-827.00K
--
442.00K
--
128.65K
--
-1.63M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-1.00K
--
3.00K
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
-9.00K
--
-1.00K
100.00%
0.00
38.30%
11.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-155.56%
-5.00K
1629.13%
7.95K
82.88%
-7.95K
--
-15.00K
--
9.00K
--
460.00
--
-46.46K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-46.07%
-21.72M
-102.60%
-28.33M
-27.65%
-17.81M
-52.77%
-20.15M
19.09%
-14.87M
15.91%
-13.98M
-18.32%
-13.95M
-19.37%
-13.19M
-21.73%
-18.38M
--
-16.63M
--
-11.79M
--
-11.05M
--
-15.09M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
-117.81%
-13.00K
56.60%
83.00K
458.97%
218.00K
--
193.00K
-31.78%
73.00K
-86.75%
53.00K
-82.30%
39.00K
-100.00%
0.00
--
107.00K
--
400.00K
--
220.38K
--
173.63K
Chi phí vốn
--
--
-100.00%
0.00
56.60%
83.00K
458.97%
218.00K
--
193.00K
-31.78%
73.00K
-86.75%
53.00K
-82.30%
39.00K
-100.00%
0.00
--
107.00K
--
400.00K
--
220.38K
--
173.63K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
-100.00%
0.00
2666.67%
83.00K
446.15%
213.00K
--
185.00K
192.00%
73.00K
-99.16%
3.00K
-66.77%
39.00K
-100.00%
0.00
--
25.00K
--
356.00K
--
117.38K
--
173.63K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
-13.00K
-100.00%
0.00
--
5.00K
--
8.00K
-100.00%
0.00
13.64%
50.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
82.00K
--
44.00K
--
103.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
15.60M
--
-93.60M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
8182.90%
15.60M
-128095.89%
-93.58M
-56.60%
-83.00K
-458.97%
-218.00K
--
-193.00K
31.78%
-73.00K
86.75%
-53.00K
82.30%
-39.00K
100.00%
0.00
--
-107.00K
--
-400.00K
--
-220.38K
--
-173.63K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.99%
11.00K
-100.10%
-97.00K
-101.84%
-72.00K
407.74%
291.00K
91083.17%
88.65M
123644.44%
100.07M
11277.14%
3.91M
-292.93%
-94.56K
-138.06%
-97.44K
--
-81.00K
--
-35.00K
--
49.01K
--
255.99K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-45.87%
-159.00K
-10.48%
-116.00K
-102.85%
-111.00K
28.45%
-74.00K
0.53%
-109.00K
2.78%
-105.00K
10913.89%
3.89M
-444.33%
-103.42K
--
-109.58K
--
-108.00K
--
-36.00K
--
-19.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-99.81%
170.00K
--
-4.00K
--
0.00
--
-54.00K
--
88.75M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
-1.00K
--
1.00K
--
--
--
20.53K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
23.00K
30.00%
39.00K
4628.05%
419.00K
-17.61%
10.00K
-100.00%
0.00
--
30.00K
-87.07%
8.86K
-94.84%
12.14K
--
28.00K
--
0.00
--
68.54K
--
235.46K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.18M
--
-11.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-529.00
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.99%
11.00K
-100.10%
-97.00K
-101.84%
-72.00K
407.74%
291.00K
91083.17%
88.65M
123644.44%
100.07M
11277.14%
3.91M
-292.93%
-94.56K
-138.06%
-97.44K
--
-81.00K
--
-35.00K
--
49.01K
--
255.99K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-69.32%
38.27M
314.13%
160.27M
265.30%
178.23M
219.26%
198.31M
54.76%
124.72M
-60.27%
38.70M
-55.49%
48.79M
-48.60%
62.12M
-40.68%
80.59M
--
97.40M
--
109.63M
--
120.85M
--
135.86M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-108.30%
-6.11M
-241.84%
-122.01M
-78.01%
-17.96M
-50.69%
-20.08M
498.39%
73.59M
611.58%
86.02M
17.46%
-10.09M
-18.74%
-13.32M
-23.05%
-18.47M
--
-16.81M
--
-12.22M
--
-11.22M
--
-15.01M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-83.78%
32.16M
-69.32%
38.27M
314.13%
160.27M
265.30%
178.23M
219.26%
198.31M
54.76%
124.72M
-60.27%
38.70M
-55.49%
48.79M
-48.60%
62.12M
--
80.59M
--
97.40M
--
109.63M
--
120.85M
Dòng tiền tự do
-44.20%
-21.72M
-101.55%
-28.33M
-27.76%
-17.89M
-53.97%
-20.37M
18.04%
-15.06M
16.01%
-14.05M
-14.87%
-14.00M
-17.38%
-13.23M
-20.35%
-18.38M
--
-16.73M
--
-12.19M
--
-11.27M
--
-15.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký