tradingkey.logo

Lexeo Therapeutics Inc

LXEO

4.770USD

+0.160+3.47%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
158.33MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-48.82%99.83M
0.04%121.52M
342.95%157.02M
284.24%174.98M
231.43%195.06M
--121.47M
--35.45M
--45.54M
--58.85M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-85.18%28.91M
-71.17%35.01M
342.95%157.02M
284.24%174.98M
231.43%195.06M
--121.47M
--35.45M
--45.54M
--58.85M
-Đầu tư ngắn hạn
--70.92M
--86.50M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
79.70%5.44M
62.94%4.60M
72.42%2.44M
12.10%2.17M
66.60%3.03M
--2.83M
--1.41M
--1.93M
--1.82M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
--3.00K
--2.01M
--1.24M
--550.22K
Tổng tài sản ngắn hạn
-46.86%105.27M
1.47%126.12M
310.19%159.46M
263.67%177.15M
223.56%198.09M
--124.29M
--38.87M
--48.71M
--61.22M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-14.59%10.13M
-13.90%10.56M
-11.45%11.15M
-10.55%11.61M
-11.06%11.86M
--12.26M
--12.60M
--12.97M
--13.34M
-Tài sản cố định
-10.51%11.47M
-9.98%11.83M
-6.19%12.46M
-3.71%12.73M
-5.29%12.81M
--13.14M
--13.29M
--13.22M
--13.53M
-Khấu hao lũy kế
40.42%1.33M
44.61%1.27M
89.86%1.31M
352.61%1.13M
399.26%950.00K
--881.00K
--690.00K
--249.00K
--190.28K
Tài sản dài hạn khác
-0.12%3.25M
0.00%3.25M
0.00%3.25M
0.00%3.25M
-0.29%3.25M
--3.25M
--3.25M
--3.25M
--3.26M
Tổng tài sản dài hạn
35.06%20.42M
34.22%20.82M
-9.10%14.41M
-8.44%14.86M
-8.95%15.12M
--15.51M
--15.85M
--16.23M
--16.60M
Tổng tài sản
-41.05%125.69M
5.10%146.94M
217.71%173.87M
195.67%192.01M
173.96%213.21M
--139.81M
--54.72M
--64.94M
--77.82M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
280.11%669.00K
455.62%939.00K
204.40%554.00K
-85.34%184.00K
-28.21%176.00K
--169.00K
--182.00K
--1.25M
--245.17K
Chi phí trích trước
6.74%15.53M
21.93%12.82M
12.70%15.14M
43.81%10.22M
129.66%14.55M
--10.51M
--13.44M
--7.11M
--6.33M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-0.57%521.00K
10.04%570.00K
-87.70%574.00K
8.33%572.00K
0.16%524.00K
--518.00K
--4.67M
--528.00K
--523.16K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
--4.15M
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-0.57%521.00K
10.04%570.00K
10.60%574.00K
8.33%572.00K
0.16%524.00K
--518.00K
--519.00K
--528.00K
--523.16K
Nợ ngắn hạn khác
280.11%669.00K
455.62%939.00K
204.40%554.00K
-85.34%184.00K
-28.21%176.00K
--169.00K
--182.00K
--1.25M
--245.17K
Tổng nợ ngắn hạn
42.50%30.82M
32.53%22.85M
16.42%26.82M
38.19%18.88M
57.95%21.63M
--17.24M
--23.04M
--13.66M
--13.69M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-18.97%6.05M
-17.33%6.44M
-16.29%6.79M
-15.12%7.14M
-14.36%7.47M
--7.79M
--8.11M
--8.41M
--8.72M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-18.97%6.05M
-17.33%6.44M
-16.29%6.79M
-15.12%7.14M
-14.36%7.47M
--7.79M
--8.11M
--8.41M
--8.72M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-21.72%6.75M
-19.69%7.25M
-18.42%7.72M
-17.06%8.18M
-16.08%8.63M
--9.03M
--9.46M
--9.87M
--10.28M
Tổng các khoản nợ
24.19%37.58M
14.57%30.10M
6.28%34.54M
15.02%27.06M
26.21%30.25M
--26.27M
--32.50M
--23.52M
--23.97M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.76%401.01M
34.45%397.13M
8023.59%393.59M
9826.67%389.72M
13126.00%386.47M
--295.38M
--4.84M
--3.93M
--2.92M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
--185.03M
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-53.71%-312.83M
-54.08%-280.17M
-51.65%-254.25M
-52.33%-224.76M
-51.76%-203.52M
---181.84M
---167.65M
---147.54M
---134.10M
Vốn dự trữ
3.76%401.01M
34.45%397.13M
8023.53%393.58M
9826.59%389.72M
13133.64%386.47M
--295.37M
--4.84M
--3.93M
--2.92M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--17.00K
--17.00K
--13.00K
--13.00K
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---54.00K
---103.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-51.84%88.11M
2.91%116.84M
526.89%139.33M
298.29%164.95M
239.73%182.95M
--113.53M
--22.23M
--41.41M
--53.85M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI