tradingkey.logo

LiveWire Group Inc

LVWR

3.330USD

-0.020-0.59%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
677.90MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-44.90%2.74M
-28.69%10.76M
-45.42%4.45M
-8.21%6.45M
-35.87%4.98M
63.71%15.09M
-44.63%8.14M
-43.82%7.03M
-25.37%7.76M
-28.39%9.22M
109.31%14.71M
33.47%12.51M
59.13%10.40M
--12.87M
--7.03M
--9.37M
--6.54M
Doanh thu
-44.90%2.74M
-28.69%10.76M
-45.42%4.45M
-8.21%6.45M
-35.87%4.98M
63.71%15.09M
-44.63%8.14M
-43.82%7.03M
-25.37%7.76M
-28.39%9.22M
109.31%14.71M
33.47%12.51M
59.13%10.40M
--12.87M
--7.03M
--9.37M
--6.54M
Chi phí doanh thu
-46.06%4.91M
-20.53%16.11M
-15.41%5.96M
-17.41%8.23M
40.12%9.11M
192.12%20.28M
-48.69%7.05M
-22.72%9.97M
-37.21%6.50M
-43.70%6.94M
56.26%13.74M
22.20%12.90M
54.40%10.35M
--12.33M
--8.79M
--10.55M
--6.70M
Chi phí hoạt động
-33.87%23.41M
-26.29%36.01M
-7.52%30.97M
-11.27%34.61M
8.36%35.40M
30.57%48.85M
-6.28%33.49M
22.43%39.01M
25.17%32.67M
14.02%37.41M
48.02%35.73M
23.13%31.86M
23.34%26.10M
--32.81M
--24.14M
--25.88M
--21.16M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
32.63%3.08M
-23.66%2.30M
86.89%2.69M
285.25%2.72M
248.73%2.33M
341.23%3.02M
58.29%1.44M
-47.78%705.00K
-54.19%667.00K
-49.85%684.00K
-28.94%911.00K
29.31%1.35M
41.63%1.46M
--1.36M
--1.28M
--1.04M
--1.03M
Lợi nhuận hoạt động
32.07%-20.67M
25.21%-25.24M
-4.66%-26.52M
11.94%-28.16M
-22.14%-30.42M
-19.74%-33.76M
-20.55%-25.34M
-65.24%-31.98M
-58.65%-24.91M
-41.40%-28.19M
-22.85%-21.02M
-17.26%-19.36M
-7.34%-15.70M
---19.94M
---17.11M
---16.51M
---14.63M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
--2.73M
--2.75M
--2.69M
15075.00%1.21M
----
----
----
--8.00K
--1.00K
--7.00K
--3.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-95.95%3.00K
282.14%214.00K
313.24%281.00K
--95.00K
--74.00K
--56.00K
--68.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-80.98%905.00K
197.10%1.64M
-67.89%2.58M
115.67%1.79M
345.51%4.76M
-133.54%-1.69M
--8.04M
---11.44M
--1.07M
--5.03M
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--0.00
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1087.50%79.00K
1550.00%87.00K
1480.00%69.00K
--321.00K
---8.00K
---6.00K
---5.00K
Thu nhập trước thuế
18.57%-19.26M
31.18%-22.77M
-55.65%-22.69M
39.07%-24.78M
-11.83%-23.65M
-50.74%-33.08M
30.40%-14.58M
-108.74%-40.67M
-32.91%-21.15M
-11.37%-21.94M
-21.83%-20.95M
-17.64%-19.48M
-8.27%-15.91M
---19.70M
---17.19M
---16.56M
---14.70M
Thuế thu nhập
450.00%14.00K
13.33%17.00K
300.00%2.00K
-56.25%28.00K
---4.00K
107.81%15.00K
75.00%-1.00K
-32.63%64.00K
-100.00%0.00
-331.33%-192.00K
-150.00%-4.00K
179.41%95.00K
423.08%68.00K
--83.00K
--8.00K
--34.00K
--13.00K
Doanh thu sau thuế
18.50%-19.27M
31.16%-22.78M
-55.67%-22.69M
39.10%-24.80M
-11.81%-23.64M
-52.14%-33.09M
30.39%-14.58M
-108.05%-40.73M
-32.34%-21.15M
-9.94%-21.75M
-21.75%-20.94M
-17.97%-19.58M
-8.64%-15.98M
---19.79M
---17.20M
---16.60M
---14.71M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.50%-19.27M
31.16%-22.78M
-55.67%-22.69M
39.10%-24.80M
-11.81%-23.64M
-52.14%-33.09M
30.39%-14.58M
-108.05%-40.73M
-32.34%-21.15M
-9.94%-21.75M
-21.75%-20.94M
-17.97%-19.58M
-8.64%-15.98M
---19.79M
---17.20M
---16.60M
---14.71M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
18.50%-19.27M
31.16%-22.78M
-55.67%-22.69M
39.10%-24.80M
-11.81%-23.64M
-52.14%-33.09M
30.39%-14.58M
-108.05%-40.73M
-32.34%-21.15M
-9.94%-21.75M
-21.75%-20.94M
-17.97%-19.58M
-8.64%-15.98M
---19.79M
---17.20M
---16.60M
---14.71M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
18.50%-19.27M
31.16%-22.78M
-55.67%-22.69M
39.10%-24.80M
-11.81%-23.64M
-52.14%-33.09M
30.39%-14.58M
-108.05%-40.73M
-32.34%-21.15M
-9.94%-21.75M
-21.75%-20.94M
-17.97%-19.58M
-8.64%-15.98M
---19.79M
---17.20M
---16.60M
---14.71M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
18.65%-0.09
31.37%-0.11
-55.13%-0.11
39.34%-0.12
-11.43%-0.12
-51.93%-0.16
44.66%-0.07
-65.49%-0.20
-32.34%-0.10
-9.93%-0.11
-53.05%-0.13
-48.31%-0.12
-8.64%-0.08
---0.10
---0.08
---0.08
---0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
18.65%-0.09
31.37%-0.11
-55.13%-0.11
39.34%-0.12
-11.43%-0.12
-51.93%-0.16
44.66%-0.07
-65.49%-0.20
-32.34%-0.10
-9.93%-0.11
-53.05%-0.13
-48.31%-0.12
-8.64%-0.08
---0.10
---0.08
---0.08
---0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI