tradingkey.logo

LiveWire Group Inc

LVWR

3.350USD

+0.220+7.03%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
681.95MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.71%-17.49M
20.72%-21.87M
-57.37%-23.10M
-55.96%-25.96M
6.62%-22.93M
-8.22%-27.59M
44.70%-14.68M
10.59%-16.64M
-29.02%-24.55M
-11.75%-25.49M
-74.04%-26.55M
-60.86%-18.62M
23.59%-19.03M
---22.81M
---15.25M
---11.57M
---24.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.50%-19.27M
31.16%-22.78M
-55.67%-22.69M
39.10%-24.80M
-11.81%-23.64M
-52.14%-33.09M
33.37%-14.58M
-105.28%-40.73M
-36.73%-21.15M
-9.94%-21.75M
-27.18%-21.88M
-19.56%-19.84M
-5.15%-15.47M
---19.79M
---17.20M
---16.60M
---14.71M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
32.63%3.08M
-23.66%2.30M
86.89%2.69M
285.25%2.72M
248.73%2.33M
341.23%3.02M
58.29%1.44M
-47.78%705.00K
-54.19%667.00K
-49.85%684.00K
-28.94%911.00K
29.31%1.35M
41.63%1.46M
--1.36M
--1.28M
--1.04M
--1.03M
Thuế hoãn lại
271.43%12.00K
-54.55%5.00K
--7.00K
-73.02%17.00K
---7.00K
105.70%11.00K
100.00%0.00
-36.36%63.00K
100.00%0.00
-6333.33%-193.00K
26.32%-14.00K
1880.00%99.00K
-240.00%-17.00K
---3.00K
---19.00K
--5.00K
---5.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-75.37%623.00K
136.75%1.85M
662.67%1.14M
-88.31%169.00K
344.58%2.53M
199.11%781.00K
109.27%150.00K
185.46%1.45M
-671.64%-1.03M
-124.20%-788.00K
-25.04%-1.62M
-894.37%-1.69M
-157.26%-134.00K
--3.26M
---1.29M
--213.00K
--234.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-60.16%-2.65M
0.09%-2.35M
-175.27%-3.00M
-131.60%-2.55M
56.38%-1.65M
-329.14%-2.35M
200.81%3.98M
448.47%8.06M
19.25%-3.79M
111.70%1.03M
-332.04%-3.95M
-59.31%1.47M
59.28%-4.70M
---8.77M
--1.70M
--3.61M
---11.53M
-Thay đổi các khoản phải thu
-86.00%638.00K
7.85%-2.27M
208.55%165.00K
122.21%739.00K
338.59%4.56M
-628.82%-2.46M
-105.45%-152.00K
-203.94%-3.33M
135.91%1.04M
127.40%465.00K
173.16%2.79M
277.40%3.20M
-1148.19%-2.89M
---1.70M
--1.02M
---1.81M
--276.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
57.17%-2.36M
1378.61%4.96M
47.78%-341.00K
115.60%316.00K
-115.04%-5.50M
90.87%-388.00K
91.61%-653.00K
75.10%-2.02M
-182.56%-2.56M
-1073.00%-4.25M
-63.87%-7.78M
-326.05%-8.13M
-139.81%-906.00K
--437.00K
---4.75M
--3.60M
--2.28M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
---6.40M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-745.83%-155.00K
161.72%653.00K
-271.58%-1.33M
1.45%1.19M
-96.72%24.00K
72.86%-1.06M
7.05%774.00K
-12.06%1.17M
31.24%731.00K
-62.76%-3.90M
391.53%723.00K
532.04%1.33M
268.79%557.00K
---2.40M
---248.00K
---309.00K
---330.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
23.71%-17.49M
20.72%-21.87M
-57.37%-23.10M
-55.96%-25.96M
6.62%-22.93M
-8.22%-27.59M
44.70%-14.68M
10.59%-16.64M
-29.02%-24.55M
-11.75%-25.49M
-74.04%-26.55M
-60.86%-18.62M
23.59%-19.03M
---22.81M
---15.25M
---11.57M
---24.90M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-81.07%613.00K
-43.54%1.41M
-43.43%1.58M
-47.80%1.84M
-30.31%3.24M
-51.65%2.49M
-12.79%2.79M
9.20%3.53M
86.52%4.65M
133.85%5.15M
-15.88%3.21M
165.41%3.23M
-8.38%2.49M
--2.20M
--3.81M
--1.22M
--2.72M
Chi phí vốn
-81.07%613.00K
-43.54%1.41M
-43.43%1.58M
-47.80%1.84M
-30.31%3.24M
-51.65%2.49M
-12.79%2.79M
9.20%3.53M
86.52%4.65M
133.85%5.15M
-15.88%3.21M
165.41%3.23M
-8.38%2.49M
--2.20M
--3.81M
--1.22M
--2.72M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-81.07%613.00K
-43.54%1.41M
-43.43%1.58M
-47.80%1.84M
-30.31%3.24M
-51.65%2.49M
-12.79%2.79M
9.20%3.53M
86.52%4.65M
133.85%5.15M
-15.88%3.21M
165.41%3.23M
-8.38%2.49M
--2.20M
--3.81M
--1.22M
--2.72M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
81.07%-613.00K
43.54%-1.41M
43.43%-1.58M
47.80%-1.84M
30.31%-3.24M
51.65%-2.49M
12.79%-2.79M
-9.20%-3.53M
-86.52%-4.65M
-133.85%-5.15M
15.88%-3.21M
-165.41%-3.23M
8.38%-2.49M
---2.20M
---3.81M
---1.22M
---2.72M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
64.59%-250.00K
73.70%-517.00K
-100.00%0.00
-11150.00%-221.00K
---706.00K
-101.01%-1.97M
-98.77%1.55M
-99.99%2.00K
-100.00%0.00
704.17%193.72M
577.41%126.55M
7.33%15.34M
10.94%30.72M
--24.09M
--18.68M
--14.29M
--27.69M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--3.33M
1300.00%12.00M
--0.00
--2.10M
--0.00
---1.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
64.59%-250.00K
73.74%-517.00K
--0.00
---221.00K
---706.00K
---1.97M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
--3.00K
--1.55M
--2.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
704.17%193.72M
663.20%126.55M
-15.99%12.01M
-34.75%18.72M
--24.09M
--16.58M
--14.29M
--28.69M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
64.59%-250.00K
73.70%-517.00K
-100.00%0.00
-11150.00%-221.00K
---706.00K
-101.01%-1.97M
-98.77%1.55M
-99.99%2.00K
-100.00%0.00
704.17%193.72M
577.41%126.55M
7.33%15.34M
10.94%30.72M
--24.09M
--18.68M
--14.29M
--27.69M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-61.62%64.44M
-55.77%88.44M
-47.65%113.01M
-40.25%141.03M
-36.70%167.90M
95.71%199.95M
3923.71%215.87M
1888.39%236.04M
9841.53%265.24M
2742.74%102.17M
34.97%5.37M
380.02%11.87M
11.12%2.67M
--3.59M
--3.98M
--2.47M
--2.40M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
32.21%-18.21M
25.09%-24.00M
-54.29%-24.57M
-38.93%-28.02M
7.97%-26.87M
-119.65%-32.04M
-116.45%-15.92M
-210.02%-20.17M
-417.27%-29.20M
17710.37%163.07M
25507.61%96.80M
-533.16%-6.51M
12681.94%9.20M
---926.00K
---381.00K
--1.50M
--72.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--138.00K
---212.00K
--116.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-67.23%46.22M
-61.62%64.44M
-55.77%88.44M
-47.65%113.01M
-40.25%141.03M
-36.70%167.90M
95.71%199.95M
3923.71%215.87M
1888.39%236.04M
9841.53%265.24M
2742.74%102.17M
34.97%5.37M
380.02%11.87M
--2.67M
--3.59M
--3.98M
--2.47M
Dòng tiền tự do
30.81%-18.10M
22.61%-23.28M
-41.25%-24.68M
-37.82%-27.80M
10.39%-26.16M
1.85%-30.08M
41.26%-17.48M
7.66%-20.17M
-35.68%-29.20M
-22.51%-30.64M
-56.07%-29.75M
-70.81%-21.85M
22.09%-21.52M
---25.02M
---19.06M
---12.79M
---27.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI