tradingkey.logo

LiveWire Group Inc

LVWR

3.330USD

-0.020-0.60%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
677.87MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-67.23%46.22M
-61.62%64.44M
-55.77%88.44M
-47.65%113.01M
-40.25%141.03M
-36.70%167.90M
9122.69%199.95M
3923.71%215.87M
1888.39%236.04M
--265.24M
--2.17M
--5.37M
--11.87M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-67.23%46.22M
-61.62%64.44M
-55.77%88.44M
-47.65%113.01M
-40.25%141.03M
-36.70%167.90M
9122.69%199.95M
3923.71%215.87M
1888.39%236.04M
--265.24M
--2.17M
--5.37M
--11.87M
Các khoản phải thu
15.46%3.62M
-44.48%4.27M
-57.85%2.21M
-53.21%2.38M
77.13%3.14M
170.07%7.70M
38.13%5.25M
-22.82%5.08M
-81.91%1.77M
--2.85M
--3.80M
--6.59M
--9.79M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
15.46%3.62M
-44.48%4.27M
-57.85%2.21M
-53.21%2.38M
77.13%3.14M
170.07%7.70M
38.13%5.25M
-22.82%5.08M
-81.91%1.77M
--2.85M
--3.80M
--6.59M
--9.79M
Hàng tồn kho
-18.84%28.49M
-16.13%26.94M
1.74%33.36M
5.87%34.06M
12.87%35.10M
9.95%32.12M
-2.45%32.79M
24.54%32.17M
75.69%31.10M
--29.21M
--33.61M
--25.83M
--17.70M
Tài sản ngắn hạn khác
4.86%3.28M
-9.82%2.71M
72.82%3.36M
-25.18%2.04M
-19.67%3.13M
-35.05%3.00M
-98.07%1.95M
63.95%2.72M
30.05%3.90M
--4.63M
--100.93M
--1.66M
--3.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
-55.26%81.62M
-53.32%98.36M
-46.91%127.37M
-40.79%151.49M
-33.14%182.40M
-30.21%210.73M
70.76%239.93M
548.62%255.85M
544.06%272.81M
--301.93M
--140.51M
--39.45M
--42.36M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-17.07%32.55M
-12.07%34.78M
-10.22%35.83M
-0.53%38.02M
8.72%39.24M
13.99%39.55M
39.51%39.91M
48.30%38.22M
58.84%36.10M
--34.70M
--28.61M
--25.77M
--22.73M
-Tài sản cố định
----
5.61%59.85M
----
----
----
19.85%56.67M
----
----
----
--47.29M
--40.63M
--37.02M
--33.01M
-Khấu hao lũy kế
----
46.43%25.07M
----
----
----
35.99%17.12M
----
----
----
--12.59M
--12.02M
--11.25M
--10.29M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.65%9.32M
-2.99%9.38M
-3.48%9.45M
-3.97%9.51M
-4.44%9.58M
-4.56%9.67M
-4.51%9.79M
-4.46%9.90M
-4.41%10.02M
--10.14M
--10.25M
--10.37M
--10.48M
Tài sản dài hạn khác
-18.64%4.77M
-12.25%5.44M
-10.63%5.65M
-9.06%5.90M
-14.15%5.86M
22.84%6.20M
109.86%6.32M
381.81%6.49M
3513.23%6.83M
--5.04M
--3.01M
--1.35M
--189.00K
Tổng tài sản dài hạn
-14.71%46.64M
-10.50%49.60M
-9.09%50.92M
-2.16%53.43M
3.28%54.68M
11.12%55.42M
33.79%56.02M
45.69%54.61M
58.54%52.95M
--49.88M
--41.87M
--37.48M
--33.40M
Tổng tài sản
-45.90%128.25M
-44.41%147.96M
-39.75%178.30M
-34.00%204.92M
-27.22%237.09M
-24.35%266.15M
62.27%295.95M
303.57%310.46M
330.01%325.76M
--351.81M
--182.38M
--76.93M
--75.76M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--100.00M
--0.00
--2.18M
Chi phí trích trước
-26.83%11.31M
-30.99%12.45M
3.59%18.71M
6.59%17.95M
2.16%15.45M
5.07%18.03M
22.67%18.06M
46.13%16.84M
18.77%15.13M
--17.16M
--14.73M
--11.53M
--12.73M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--12.30M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--12.30M
Nợ phải trả hoãn lại
-38.71%190.00K
-18.69%174.00K
-17.99%351.00K
65.53%341.00K
75.14%310.00K
31.29%214.00K
93.67%428.00K
-81.14%206.00K
-60.67%177.00K
--163.00K
--221.00K
--1.09M
--450.00K
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-18.69%174.00K
-17.99%351.00K
65.53%341.00K
75.14%310.00K
31.29%214.00K
-99.57%428.00K
-81.14%206.00K
-93.27%177.00K
--163.00K
--100.22M
--1.09M
--2.63M
Tổng nợ ngắn hạn
-35.20%28.60M
-35.47%29.85M
-20.83%35.94M
-5.04%38.77M
51.77%44.13M
34.33%46.27M
-66.19%45.40M
23.34%40.83M
-28.62%29.08M
--34.44M
--134.25M
--33.10M
--40.74M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
14.33%774.00K
-48.86%405.00K
-45.75%491.00K
-54.90%561.00K
-57.15%677.00K
-58.60%792.00K
-39.83%905.00K
-32.10%1.24M
-80.03%1.58M
--1.91M
--1.50M
--1.83M
--7.91M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
--5.78M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
14.33%774.00K
-48.86%405.00K
-45.75%491.00K
-54.90%561.00K
-57.15%677.00K
-58.60%792.00K
-39.83%905.00K
-32.10%1.24M
-25.75%1.58M
--1.91M
--1.50M
--1.83M
--2.13M
Nợ phải trả hoãn lại
--376.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-81.54%1.55M
-81.21%2.47M
-62.86%4.10M
-66.35%6.45M
10.52%8.41M
52.11%13.13M
185.77%11.03M
400.05%19.18M
88.92%7.61M
--8.63M
--3.86M
--3.84M
--4.03M
Tổng nợ dài hạn
-73.19%2.46M
-78.66%2.99M
-60.88%4.70M
-65.28%7.12M
-0.27%9.18M
32.72%14.02M
113.83%12.01M
245.42%20.50M
-23.99%9.20M
--10.56M
--5.62M
--5.94M
--12.11M
Tổng các khoản nợ
-41.74%31.06M
-45.52%32.84M
-29.21%40.64M
-25.18%45.89M
39.26%53.31M
33.95%60.28M
-58.96%57.41M
57.11%61.33M
-27.56%38.28M
--45.01M
--139.87M
--39.04M
--52.84M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.16%346.04M
1.36%344.43M
1.85%343.69M
2.68%342.37M
3.33%342.08M
3.21%339.80M
--337.44M
--333.45M
--331.06M
--329.24M
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-57.54%-245.18M
-71.16%-225.91M
-105.40%-203.13M
-114.00%-180.44M
-257.08%-155.63M
-488.23%-131.99M
---98.89M
---84.32M
---43.59M
---22.44M
----
----
----
Vốn dự trữ
1.16%346.02M
1.36%344.41M
1.85%343.67M
2.68%342.35M
3.33%342.06M
3.21%339.78M
--337.42M
--333.43M
--331.04M
--329.22M
----
----
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
36.93%3.66M
73.34%3.41M
--2.90M
--2.90M
--2.67M
--1.97M
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-200.00%-3.00K
-29.41%12.00K
71.43%-2.00K
---7.00K
---1.00K
--17.00K
22.22%-7.00K
----
----
--0.00
---9.00K
--51.00K
--22.87M
Tổng vốn chủ sở hữu
-47.11%97.19M
-44.08%115.11M
-42.29%137.66M
-36.17%159.03M
-36.07%183.78M
-32.90%205.86M
461.17%238.54M
557.49%249.13M
1154.76%287.48M
--306.80M
--42.51M
--37.89M
--22.91M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI